Visa 190 Úc
Tay nghề bảo lãnh bang

Visa 190 Úc
Skilled Nominated
Tay nghề Bảo lãnh Bang (thường trú)
Giới thiệu
Loại visa
PR (thường trú)
Thời gian chờ
18 - 36 tháng
Phí xét duyệt
4,910 AUD
Visa 190 Úc (Tay nghề Bảo lãnh Bang) là gì?
- Visa 190 Úc có tên gọi chính thức là Skilled Nominated (Tay nghề Bảo lãnh bang). Đây là visa thường trú dành cho những ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng cao trong các ngành nghề thuộc danh sách thiếu hụt ngắn hạn và dài hạn ở Úc (chẳng hạn như thợ làm bánh, chuyên viên marketing, đầu bếp, y tá…).
- Yếu tố then chốt quyết định thành công của visa 190 Úc chính là sự bảo lãnh của tiểu bang. Chính phủ tiểu bang sẽ xem xét hồ sơ dựa trên nhiều tiêu chí như: kinh nghiệm làm việc, mức độ phù hợp của ngành nghề với định hướng phát triển của bang, cũng như khả năng thể hiện sự gắn kết với địa phương. Sau khi được cấp visa, đương đơn và gia đình sẽ trở thành thường trú nhân Úc (PR), được tự do làm việc cho bất kỳ doanh nghiệp nào. Tuy nhiên, theo cam kết với bang bảo lãnh, họ bắt buộc phải sinh sống và làm việc tại bang đó tối thiểu 2 năm trước khi có thể chuyển đến nơi khác.
Áp dụng thang điểm di trú:
- Tất cả hồ sơ xin visa 190 đều phải được nộp qua tài khoản ImmiAccount của Bộ Di trú Úc. Trong quá trình xét duyệt, các yếu tố nền tảng của ứng viên như độ tuổi, tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng tiếng Anh sẽ được quy đổi thành điểm. Ứng viên cần đạt đủ 65 điểm trở lên để được xem xét lựa chọn và cấp visa.
- Bên cạnh visa 190 còn 2 loại visa tay nghề khác áp dụng thang điểm di trú khác là visa 189 (Tay nghề Độc lập/Skilled Independent) và visa 491 (Tay nghề Vùng Chỉ định/Skilled Work Regional).
Đối tượng phù hợp với visa 190 Úc:
- Visa 190 Úc phù hợp với người lao động có tay nghề cao thuộc các danh sách nghề nghiệp thiếu hụt ngắn hạn (STSOL) và dài hạn (MTLSSL) của Úc.
- Tay nghề của ứng viên phải được thẩm định bởi cơ quan có thẩm quyền do chính phủ Úc chỉ định, dựa trên bằng cấp và kinh nghiệm làm việc.
- Những ứng viên phù hợp với visa 190 thường là người đã từng học tập, sinh sống tại tiểu bang hoặc có người thân đang định cư tại đó. Đây là những yếu tố giúp tăng khả năng được chính phủ tiểu bang xem xét và ưu tiên trong quá trình bảo lãnh.
- Một số ngành nghề phổ biến với Visa 190 Úc: Giáo viên mầm non, Nhân viên công tác xã hội, Kỹ sư xây dựng…
Tại sao chọn visa 190?
Visa Thường Trú
Khi hồ sơ visa 190 được chấp thuận, đương đơn sẽ trở thành thường trú nhân Úc (PR) và được hưởng đầy đủ quyền lợi của thường trú nhân. Sau 4 năm thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Úc.
cộng 5 điểm di trú
Visa 190 mang lại lợi thế cộng thêm 5 điểm vào thang điểm di trú, đặc biệt hữu ích cho những ứng viên chỉ đạt 60 điểm và còn thiếu 5 điểm để đáp ứng yêu cầu tối thiểu của Bộ Di trú.
Làm việc tự do
Visa 190 không bắt buộc phải có doanh nghiệp Úc đứng ra bảo lãnh. Người sở hữu visa được quyền làm việc cho bất kỳ doanh nghiệp nào, miễn là trong phạm vi tiểu bang đã đề cử.
Yêu cầu chung
Yêu cầu | Chi tiết |
Điểm di trú | Tối thiểu 65 điểm theo thang điểm di trú Úc. Điểm càng cao, cơ hội nhận thư mời càng lớn. Tham khảo trang tính điểm di trú visa 190 của chính phủ Úc. |
Độ tuổi | Người đứng đơn chính phải dưới 45 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ. |
Trình độ tiếng Anh | Tối thiểu IELTS 6.0 (hoặc PTE 50) |
Công việc | Phải thuộc danh sách thiếu hụt ngắn hạn (STSOL) hoặc trung và dài hạn (MLTSSL). Ngoài ra, một số bang có danh sách ngành nghề riêng, được cập nhật theo nhu cầu lao động của từng thời kỳ. |
Thẩm định tay nghề | Bắt buộc thẩm định tay nghề dựa trên bằng cấp và kinh nghiệm làm việc, do cơ quan được Bộ Di trú Úc ủy quyền thực hiện. |
Được bang bảo lãnh | Được thư xác nhận bảo lãnh/đề cử của tiểu bang đã chọn nộp hồ sơ. |
Thư mời từ Bộ Di trú | Ứng viên phải nộp thỉnh nguyện thư (EOI) cho Cơ quan Di trú Úc và chỉ được phép nộp hồ sơ khi nhận được thư mời chính thức. |
Hoàn thành nghĩa vụ thuế | Không được có bất kỳ khoản thuế chưa thanh toán nào ở Úc. |
Yêu cầu sức khỏe | Ứng viên phải khám sức khỏe tại cơ sở y tế được chính phủ Úc chỉ định, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn y tế. |
Lý lịch tư pháp | Ứng viên không được có tiền án tiền sự và phải đáp ứng yêu cầu kiểm tra lý lịch an ninh theo quy định của Di trú Úc. |
Lịch sử visa Úc | Ứng viên không được có tiền sử vi phạm chính sách di trú Úc, một vài trường hợp vi phạm nhẹ có thể được xem xét miễn trừ. |
Quy trình
Toàn bộ quy trình xin visa 190 Úc diện tay nghề bảo lãnh bang thường bao gồm bốn bộ hồ sơ quan trọng, tương ứng với bốn giai đoạn chính:
- Hồ sơ thẩm định tay nghề: Nộp cho cơ quan thẩm định chuyên ngành để xác nhận bằng cấp và kinh nghiệm làm việc phù hợp với ngành nghề trong danh sách định cư.
- Hồ sơ xin đề cử của bang (Nomination): Một số bang yêu cầu nộp đơn riêng, trong khi một số bang khác sẽ chủ động chọn ứng viên trực tiếp trên hệ thống liên bang.
- Hồ sơ EOI (Expression of Interest): Thư bày tỏ nguyện vọng gửi đến Bộ Di trú Úc thông qua hệ thống SkillSelect để chờ xét duyệt và nhận thư mời chính thức (Invitation to Apply – ITA).
- Hồ sơ xin visa: Nộp sau khi nhận ITA, bao gồm các tài liệu chứng minh tài chính, sức khỏe, lý lịch tư pháp và các yêu cầu khác theo diện visa 190.
Quy trình chi tiết sẽ được thực hiện theo 8 bước cụ thể như sau.
-
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Tập hợp giấy tờ chứng minh số điểm di trú, thẩm định tay nghề, giấy tờ nhân thân...
-
Bước 2: Nộp hồ sơ EOI
Nộp Expression of Interest (EOI) – thư bày tỏ nguyện vọng.
-
Bước 3: Nộp hồ sơ xin đề cử tiểu bang
Nộp hồ sơ xin đề cử (Nomination) của tiểu bang.
-
Bước 4: Nhận thư đề cử từ tiểu bang
Nhận thư đề cử chính thức từ chính phủ tiểu bang.
-
Bước 5: Nhận thư mời nộp hồ sơ
Nhận Invitation to Apply (ITA) từ Cơ quan Di trú Úc.
-
Bước 6: Nộp hồ sơ xin visa 190
Nộp hồ sơ xin visa 190 Úc.
-
Bước 7: Khám sức khỏe & sinh trắc học
Khám sức khỏe và cung cấp dữ liệu sinh trắc học.
-
Bước 8: Được cấp visa & định cư
Được cấp visa 190 và sang Úc định cư.
Lưu ý về thời gian thực hiện visa 190 Úc:
Tổng thời gian xử lý visa 190 Úc thường kéo dài từ 12 – 36 tháng, trong đó giai đoạn chờ xét duyệt visa (bước cuối cùng) hiện nay mất khoảng 21 tháng (theo cập nhật từ website Bộ Nội vụ Úc tháng 3/2025).
Thời gian xét duyệt có thể kéo dài do nhiều yếu tố như:
- Chính sách di trú thay đổi theo từng năm, ảnh hưởng đến số lượng visa được cấp và tiêu chí xét duyệt.
- Mức độ cạnh tranh cao, số lượng ứng viên nộp đơn lớn hơn so với số thư mời được cấp.
- Chính sách ưu tiên của từng tiểu bang, mỗi bang có danh sách ngành nghề và tiêu chí xét duyệt riêng. Một số bang có thời gian xét duyệt đề cử nhanh hơn, trong khi một số bang có quy trình chọn lọc kỹ lưỡng và mất nhiều thời gian hơn.
Ngoài ra, thời gian xử lý visa cũng có thể bị ảnh hưởng bởi tiến độ cung cấp hồ sơ của đương đơn. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, thẩm định tay nghề sớm, nộp EOI với số điểm di trú cao và chọn đúng tiểu bang phù hợp sẽ giúp rút ngắn thời gian chờ đợi và tăng cơ hội nhận thư mời nhanh hơn.
Tối ưu điểm di trú
Để nâng cao cơ hội nhận thư mời visa 190 Úc, ứng viên có thể tối ưu điểm di trú theo các cách sau:
- Tăng điểm bằng cấp: Học tập tại Úc (du học) hoặc tiếp tục nâng cao trình độ lên Thạc sĩ/Tiến sĩ để được cộng thêm điểm.
- Tăng điểm kinh nghiệm: Càng nhiều năm kinh nghiệm làm việc thì điểm càng cao (tối đa 8 năm). Kinh nghiệm làm việc tại Úc được cộng điểm nhiều hơn so với kinh nghiệm ở ngoài Úc. Ứng viên có thể cân nhắc sang Úc bằng các diện visa 407, 485 hoặc 482 để tích lũy thêm điểm.
- Tăng điểm tiếng Anh: Đạt IELTS 8.0 hoặc PTE 79+ giúp đạt tối đa 20 điểm.
- Lấy chứng chỉ NAATI: Có chứng chỉ phiên dịch NAATI được cộng thêm 5 điểm.
- Tăng điểm nhân thân: Vợ/chồng có nghề trong danh sách và tiếng Anh đạt chuẩn giúp cộng 5–10 điểm. Nếu còn độc thân khi nộp hồ sơ, ứng viên sẽ được cộng 10 điểm.
Ngoài ra, ứng viên có thể cân nhắc yếu tố tạo mối liên kết với tiểu bang để tăng cơ hội được tiểu bang lựa chọn. Các bang thường ưu tiên xét duyệt cho những người đã học tập, cư trú hoặc làm việc trong bang. Bên cạnh đó, việc có người thân đang sinh sống tại bang cũng có thể giúp nâng cao khả năng được đề cử.
Tóm lại, để tăng điểm di trú Visa 190, ứng viên có thể nâng cao học vấn, tích lũy kinh nghiệm làm việc, cải thiện tiếng Anh, chọn thời điểm nộp hồ sơ phù hợp với độ tuổi tối ưu hoặc cân nhắc kết hôn đúng thời điểm để được cộng điểm.
Quyền lợi & Nghĩa vụ
Quyền lợi
- Quyền sinh sống và làm việc lâu dài tại Úc: Được ở lại Úc vô thời hạn với tư cách thường trú nhân. Làm việc tự do trong mọi lĩnh vực.
- Hưởng chế độ an sinh xã hội & y tế: Được tham gia chương trình Medicare, hệ thống chăm sóc sức khỏe công của Úc. Được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh và hưởng các dịch vụ y tế công. Có thể đăng ký hưởng các phúc lợi an sinh xã hội (Centrelink) sau một khoảng thời gian định cư nhất định.
- Quyền bảo lãnh người thân sang Úc: Có thể bảo lãnh vợ/chồng, con cái, cha mẹ sang Úc theo diện visa phù hợp. Con cái sinh ra tại Úc sẽ tự động trở thành công dân Úc.
- Hỗ trợ học phí và giáo dục: Được hưởng mức học phí thấp hơn (tương đương công dân Úc) khi theo học tại các trường công lập. Con cái có thể học miễn phí tại các trường công từ cấp tiểu học đến trung học.
- Cơ hội xin nhập quốc tịch Úc: Sau 4 năm cư trú hợp pháp, trong đó có tối thiểu 12 tháng là thường trú nhân, có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Úc. Khi trở thành công dân Úc, có quyền bỏ phiếu bầu cử, xin hộ chiếu Úc và hưởng mọi quyền lợi như người bản xứ.
Nghĩa vụ
- Tuân thủ luật pháp: Phải chấp hành đầy đủ luật pháp Úc, không phạm tội hay tham gia vào các hoạt động vi phạm pháp luật.
- Sinh sống và làm việc tại tiểu bang bảo lãnh: Người được cấp visa 190 cần cam kết sinh sống và làm việc tại tiểu bang đã bảo lãnh trong khoảng thời gian tối thiểu (thường là 2 năm). Việc di chuyển sang bang khác quá sớm có thể ảnh hưởng đến uy tín di trú và cơ hội xin quốc tịch sau này.
- Đóng thuế theo quy định: Phải đóng thuế thu nhập theo quy định của ATO và đăng ký Mã số thuế (TFN) khi đi làm.
- Cập nhật thông tin cá nhân: Nếu thay đổi địa chỉ, tình trạng hôn nhân cần thông báo với Bộ Di trú Úc để cập nhật hồ sơ.
Chi phí
Lệ phí visa 190 Úc sẽ được thanh toán trực tiếp cho Chính phủ Úc thông qua hệ thống ImmiAccount bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ thanh toán quốc tế của ứng viên hoặc người đại diện. Dưới đây là chi tiết cụ thể (vui lòng tham khảo trang web báo phí chính thức của Bội Nội Vụ Úc trước khi thực hiện thanh toán):
- Đương đơn chính: 4,910 AUD
- Thành viên đi theo từ 18 tuổi: 2,455 AUD/thành viên
- Thành viên đi theo dưới 18 tuổi: 1,230 AUD/thành viên
Ngoài lệ phí visa, ứng viên còn cần chi trả thêm một số khoản khác như: phí xét duyệt hồ sơ tiểu bang, phí thẩm định tay nghề, phí khám sức khỏe, phí sinh trắc học, phí xin lý lịch tư pháp, cùng với phí dịch vụ nếu lựa chọn sử dụng dịch vụ hỗ trợ hồ sơ.
Tại sao chọn Evertrust?
Kinh nghiệm
Evertrust được sáng lập bởi chị Nguyễn Thị Tú Trinh – chuyên gia với 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Từ năm 2008, chị Tú Trinh đã hỗ trợ thành công hàng trăm nhà đầu tư hoàn tất hồ sơ định cư tại Úc, Mỹ, Canada và Bồ Đào Nha.
Tận tâm
Dưới sự định hướng của sáng lập viên, đội ngũ Evertrust luôn song hành cùng triết lý lấy sự hài lòng của khách hàng làm phương châm phát triển doanh nghiệp và đặt sự tận tâm, trung thực trong từng sản phẩm, dịch vụ.
Trung thực
Evertrust hiểu rằng niềm tin là thước đo của sự thành công và là yếu tố then chốt để khách hàng lựa chọn dịch vụ của mình. Chúng tôi tin rằng sự trung thực và minh bạch là nền tảng vững chắc để chúng tôi có được niềm tin từ khách hàng.
Dịch vụ
Evertrust hiểu được quá trình định cư kéo dài nhiều năm sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch về tài chính, thời gian và cuộc sống của khách hàng. Vì vậy, đa dạng hóa dịch vụ là giải pháp giúp chúng tôi kết nối và chăm sóc khách hàng hiệu quả và lâu dài.