New Zealand
Thiên đường xanh
của Nam Thái Bình Dương
Địa lý & hành chính
Thủ đô
Wellington
Diện tích
260,310 km2
dân số
5.2 triệu
Nằm ở tây nam Thái Bình Dương và cách Úc hơn 1.500 km qua biển Tasman, New Zealand là quốc đảo duy nhất trong khu vực không giáp bất kỳ quốc gia nào.
Lãnh thổ New Zealand có diện tích khoảng 268.021 km² (tương đương 80% diện tích Việt Nam) và chia thành hai đảo chính là Đảo Bắc (gồm 9 vùng/khu vực) và Đảo Nam (gồm 7 vùng/khu vực). Hai đảo này ngăn cách nhau bởi eo biển Cook.
New Zealand là quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến kết hợp dân chủ nghị viện, với Vua Charles III là nguyên thủ quốc gia, được đại diện bởi Toàn quyền tại New Zealand.
Quyền lực điều hành thuộc về Thủ tướng (Christopher Luxon), do quốc hội bầu ra từ đảng hoặc liên minh chiếm đa số. Quốc hội New Zealand gồm một viện duy nhất với nhiệm kỳ 4 năm, được bầu theo hệ thống đại diện tỷ lệ (Mixed-Member Proportional – MMP), đảm bảo sự minh bạch và công bằng giữa các đảng phái. Đây là một trong những nền chính trị ổn định, dân chủ và minh bạch nhất thế giới, được đánh giá cao về mức độ tự do và ít tham nhũng.
Nền kinh tế
New Zealand là một quốc gia có nền kinh tế phát triển, vận hành theo cơ chế thị trường. Quốc gia này nổi tiếng nhờ tính minh bạch, môi trường kinh doanh thân thiện và mức độ hội nhập cao với kinh tế toàn cầu. Nhiều năm liền, New Zealand luôn nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới về tự do kinh tế (theo Heritage Foundation) và chỉ số minh bạch – đo mức độ trong sạch của khu vực công (theo Transparency International).
Các trụ cột chính của nền kinh tế New Zealand:
- Nông nghiệp & thực phẩm: Xuất khẩu sữa, thịt, hoa quả, rượu vang… là nguồn thu ngoại tệ chủ lực. New Zealand là một trong những nhà xuất khẩu sản phẩm sữa lớn nhất thế giới.
- Du lịch: Ngành du lịch quốc tế đóng góp lớn vào GDP, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm nhờ cảnh quan thiên nhiên và trải nghiệm ngoài trời.
- Dịch vụ & tài chính: Hệ thống dịch vụ đa dạng, bao gồm tài chính, bảo hiểm, logistics và công nghệ.
- Công nghệ & đổi mới sáng tạo: Chính phủ khuyến khích phát triển công nghệ cao, năng lượng tái tạo và các ngành sáng tạo như điện ảnh.
Khí hậu & thời tiết
New Zealand có khí hậu ôn đới hải dương, nhìn chung ôn hòa quanh năm. Nhiệt độ, lượng mưa và số giờ nắng thay đổi tùy vùng, nhưng hiếm khi thời tiết trở nên quá khắc nghiệt. Khí hậu chịu ảnh hưởng của biển và địa hình núi non, với sự khác biệt rõ giữa bờ Tây ẩm và bờ Đông khô hơn.

Mùa xuân
Tháng 9 - Tháng 11
Thời tiết chuyển từ lạnh sang ấm, cây cối đâm chồi, hoa nở rực rỡ. Nhiệt độ dao động khoảng 10 - 18°C. Thích hợp dã ngoại và ngắm cảnh hoa.

mùa hè
Tháng 12 - Tháng 2
Nắng ấm, nhiệt độ trung bình 20 - 25°C, có nơi lên đến 30°C. Đây là mùa cao điểm du lịch biển, leo núi và các hoạt động ngoài trời.

mùa thu
Tháng 3 - Tháng 5
Khí trời mát mẻ, trong lành, nhiệt độ khoảng 7 - 21°C. Lá phong và nhiều loài cây đổi màu vàng, đỏ, tạo cảnh quan rất đẹp.

mùa đông
Tháng 6 - Tháng 8
Lạnh hơn, đặc biệt ở Đảo Nam, nhiệt độ 1 - 15°C. Các vùng núi có tuyết, rất lý tưởng cho trượt tuyết và các môn thể thao mùa đông.
Hệ thống giáo dục
New Zealand có hệ thống giáo dục được quản lý tập trung bởi Bộ Giáo dục (Ministry of Education) và được quốc tế công nhận về chất lượng, tính sáng tạo và tính thực tiễn.
Giáo dục New Zealand được thiết kế theo nguyên tắc “học tập suốt đời” (Lifelong Learning), từ mầm non đến bậc sau đại học, dành cho cả học sinh trong nước và quốc tế. Hệ thống gồm 3 cấp chính: giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông và giáo dục sau phổ thông.
Giáo dục mầm non (Early Childhood Education – ECE)
Dành cho trẻ từ 0 – 5 tuổi, không bắt buộc nhưng được khuyến khích để hỗ trợ phát triển toàn diện. Trẻ 3–5 tuổi được Chính phủ hỗ trợ 20 giờ học miễn phí mỗi tuần tại các cơ sở ECE đã đăng ký.
Giáo dục phổ thông (Primary and secondary education)
Bắt buộc từ 6 – 16 tuổi (thường bắt đầu học từ 5 tuổi). Chia thành bậc tiểu học (lớp 1 – 8) và trung học (lớp 9 – 13). Chương trình học khuyến khích tư duy phản biện, kỹ năng thực tế và sự sáng tạo.
Giáo dục sau phổ thông (Tertiary Education)
Bao gồm đại học, viện công nghệ, trường nghề và các tổ chức đào tạo tư nhân. Người học có thể lấy chứng chỉ nghề, bằng cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ. New Zealand có 8 trường đại học, tất cả đều nằm trong top 3% thế giới.
Hệ thống y tế
New Zealand có hệ thống y tế công – tư kết hợp, được đánh giá cao về chất lượng và khả năng tiếp cận. Bộ Y tế (Ministry of Health) chịu trách nhiệm xây dựng chính sách, tiêu chuẩn và giám sát hoạt động, trong khi việc cung cấp dịch vụ được thực hiện thông qua các đơn vị y tế công lập và tư nhân.
Dịch vụ y tế công
- Chủ yếu được tài trợ từ ngân sách nhà nước thông qua thuế.
- Công dân và thường trú nhân được miễn phí hoặc trợ giá phần lớn các dịch vụ như khám chữa bệnh tại bệnh viện công, chăm sóc sản khoa, tiêm chủng, phòng chống dịch bệnh.
- Chi phí khám tại bác sĩ gia đình (GP) thường được trợ giá một phần.
Dịch vụ y tế tư
- Hoạt động song song với hệ thống công, giúp giảm tải bệnh viện và rút ngắn thời gian chờ.
- Người dân có thể mua bảo hiểm y tế tư nhân để chi trả dịch vụ ngoài danh mục công hoặc tiếp cận nhanh hơn.
Hệ thống giao thông
New Zealand có hệ thống giao thông công cộng đa dạng, giúp du khách và người dân dễ dàng di chuyển giữa các khu vực đô thị và điểm tham quan. Các phương tiện phổ biến gồm:
Xe buýt
Xe buýt là phương tiện công cộng phổ biến và tiết kiệm nhất khi di chuyển giữa các thị trấn và thành phố. Hai hãng chính là Intercity và Naked Bus, với giá vé từ khoảng NZ$10. Ngoài ra, loại xe buýt “hop-on hop-off” tuy không phải giao thông công cộng chính thức nhưng rất được ưa chuộng, đặc biệt với khách du lịch bụi, cho phép mua vé theo gói và tự do sắp xếp hành trình.
Tàu hỏa
Tàu hỏa không quá phổ biến để di chuyển giữa các thành phố, nhưng New Zealand có ba tuyến chính do KiwiRail vận hành:
- Northern Explorer: Auckland – Wellington
- Coastal Pacific: Picton – Christchurch
- TranzAlpine: Christchurch – West Coast (được đánh giá là một trong những hành trình tàu ngoạn mục nhất thế giới)
Giá vé tàu từ khoảng NZ$49/người. Tuyến TranzAlpine đặc biệt nổi tiếng khi đưa hành khách vượt qua các cầu cạn khổng lồ, thung lũng sông và hẻm núi ngoạn mục để tới Arthur’s Pass ở trung tâm dãy Southern Alps.
Phà
Phà là phương tiện phổ biến để di chuyển giữa Đảo Bắc và Đảo Nam, với hai nhà cung cấp chính là InterIslander và Bluebridge, giá vé từ NZ$55 cho hành khách đi bộ. Hành trình này mang đến cơ hội chiêm ngưỡng cảnh đẹp của Marlborough Sounds khi ra/vào thị trấn Picton.
Ngoài ra, phà còn kết nối đất liền với các đảo ngoài khơi như Waiheke, Rangitoto và Great Barrier (gần Auckland), hay Stewart Island ở phía nam Đảo Nam. Một số khu vực ven biển có dịch vụ phà nối các thị trấn gần nhau hơn qua đường thủy, ví dụ Russell và Paihia tại Bay of Islands.
Water taxi
Là tàu nhỏ chạy theo lịch trình, phục vụ các bến cảng nhỏ mà phà lớn không thể cập. Đây là lựa chọn tiện lợi để tới những điểm hiking hoặc đạp xe địa hình xa xôi như Queen Charlotte Sounds hay Abel Tasman National Park.
New Zealand & Việt Nam
New Zealand và Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao từ năm 1975 và chính thức trở thành Đối tác Chiến lược vào năm 2020. Hai nước duy trì hợp tác chặt chẽ trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, thương mại và giao lưu nhân dân. Kim ngạch thương mại song phương đạt hơn 1,3 tỷ USD vào năm 2023 và có hơn 2.000 du học sinh Việt Nam đang học tập tại New Zealand, cho thấy mối quan hệ ngày càng gắn bó và thực chất giữa hai quốc gia.
Cộng đồng người Việt tại New Zealand hiện có khoảng 10.000 người, tập trung chủ yếu tại các thành phố lớn như Auckland, Wellington và Christchurch. Đây là cộng đồng đang phát triển nhanh, gồm cả người nhập cư từ những năm 1980 và thế hệ trẻ sinh ra tại New Zealand. Người Việt tại đây hòa nhập tốt, duy trì bản sắc văn hóa qua các hoạt động truyền thống như Tết, Trung Thu và có mặt trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, dịch vụ.
Hiện tại chưa có chuyến bay thẳng từ Việt Nam đến New Zealand, nhưng việc di chuyển vẫn thuận tiện thông qua các chuyến bay nối chuyến tại Singapore, Malaysia, Thái Lan hoặc Úc. Thời gian bay trung bình từ 14 đến 18 giờ, với điểm đến phổ biến nhất là sân bay quốc tế Auckland.
CHÊNH LỆCH MÚI GIỜ
New Zealand đi trước Việt Nam 5 - 6 tiếng tùy mùa.
KHOẢNG CÁCH ĐỊA LÝ
9,200 - 10,500 Km
Kết nối hàng không
Chưa có chuyến bay thẳng. Có thể quá cảnh qua Singapore, Kuala Lumpur, Bangkok, Hong Kong, Quảng Châu, Seoul, Tokyo, Sydney, Melbourne.
Giờ bay trung bình
14 - 18 tiếng.
trao đổi ngoại tệ
1 NZD ~ 15,646 VND
New Zealand & Úc
New Zealand và Úc đều là thành viên lâu đời của Khối Thịnh vượng chung Anh, cùng chia sẻ nền tảng chính trị quân chủ lập hiến và các giá trị dân chủ kiểu Anh. Mối quan hệ giữa hai quốc gia không chỉ gần gũi về lịch sử và thể chế, mà còn gắn kết sâu rộng nhờ Thỏa thuận Di chuyển Trans-Tasman (TTTA) được thiết lập từ năm 1973.
Theo thỏa thuận này, công dân New Zealand khi nhập cảnh vào Úc sẽ được tự động cấp visa đặc biệt (Special Category Visa – subclass 444) ngay tại sân bay, không cần xin trước. Visa này cho phép họ sinh sống, làm việc và học tập tại Úc vô thời hạn, miễn là đáp ứng yêu cầu cơ bản về sức khỏe và nhân thân. Ở chiều ngược lại, công dân Úc cũng được miễn visa khi sang New Zealand và được cư trú hợp pháp với đầy đủ quyền lợi tương đương.
Chỉ cách nhau 3 – 4 giờ bay, hai quốc gia đã tạo nên một không gian sống và làm việc xuyên biên giới hiếm có trên thế giới – nơi công dân được tự do di chuyển, hội nhập và phát triển trong môi trường chính sách cởi mở, ổn định và thân thiện.
CHÊNH LỆCH MÚI GIỜ
New Zealand đi trước Úc 2 - 3 tiếng tùy mùa.
KHOẢNG CÁCH ĐỊA LÝ
2,200 - 3,000 Km.
Kết nối hàng không
Nhiều chuyến bay thẳng hàng ngày giữa các thành phố lớn như: Auckland – Sydney, Melbourne – Wellington, Brisbane – Christchurch.
Giờ bay trung bình
3 - 4 tiếng.
trao đổi ngoại tệ
1 NZD ~ 0.91 AUD
Chính sách di trú
New Zealand cung cấp nhiều lộ trình nhập cư linh hoạt, đáp ứng nhu cầu làm việc, học tập hoặc định cư lâu dài. Hệ thống di trú New Zealand được thiết kế linh hoạt, đáp ứng nhu cầu từ làm việc, học tập đến định cư lâu dài, nhằm thu hút nguồn nhân lực, vốn đầu tư và ý tưởng sáng tạo từ khắp thế giới. Trong bối cảnh dân số ít, tỷ lệ già hóa tăng và nhiều cư dân dễ dàng chuyển sang Úc sinh sống, nhập cư đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế, bổ sung lao động cho các ngành thiếu hụt, đồng thời làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của quốc gia.
Visa lao động
Người nước ngoài có thể xin visa làm việc thông qua nhiều diện, từ chương trình dành cho lao động kỹ năng đến các thỏa thuận lao động song phương. Nếu bạn dưới 30 tuổi và đến từ quốc gia có thỏa thuận với New Zealand, bạn có thể tham gia Chương trình Working Holiday để vừa làm việc vừa du lịch.
Visa du học
New Zealand là điểm đến giáo dục hàng đầu với các trường đại học, viện công nghệ và cơ sở đào tạo nghề đạt chuẩn quốc tế. Du học sinh được phép làm thêm trong thời gian học và có cơ hội ở lại làm việc sau khi tốt nghiệp. Thông tin về khóa học, trường và học bổng có thể tìm trên Study New Zealand.
Visa Định cư lâu dài
Những người muốn biến New Zealand thành mái nhà vĩnh viễn có thể lựa chọn các diện định cư phù hợp, bao gồm định cư tay nghề, đầu tư, doanh nhân hoặc theo diện gia đình. Thông tin chính thức và điều kiện chi tiết được đăng tải trên trang Immigration New Zealand.
Chương trình AIP (Active Investor Plus Visa) cấp visa định cư theo 2 giai đoạn (tạm trú sau đó chuyển tiếp lên thường trú) cho các nhà đầu tư đủ điều kiện. Đầu tư từ 5tr – 10tr NZD, không yêu cầu tiếng Anh, bằng cấp…
Chương trình EWV (Entrepreneur Work Visa) cấp visa cho đương đơn sang New Zealand thành lập doanh nghiệp với vốn tối thiểu 100,000 NZD (1.6 tỷ VND). Không giới hạn độ tuổi. Lộ trình PR sau 2.5 – 5 năm và quốc tịch sau 5 – 7 năm.