Trang chủ

Visa

Tin tức

Liên hệ

Công ty
Evertrust

Thang điểm
Định cư

Danh sách
Ngành nghề

Theo dõi
Tin tức

Danh mục
Visa

Đặt lịch
Tư vấn

Nước Mỹ (Hoa Kỳ)

Vùng đất của tự do và cơ hội

Địa lý & hành chính

thủ đô

Washington D.C

Diện tích

9,833,520 km2

dân số

333 triệu

Nước Mỹ (Hoa Kỳ) có tên gọi chính thức là Hợp chúng quốc Hoa Kỳ (United States of America), thành lập năm 1776 với ngày Quốc khánh được tổ chức vào ngày 4 tháng 7 hằng năm. Đây là ngày kỷ niệm 13 thuộc địa đầu tiên tuyên bố độc lập khỏi Anh.

Hoa Kỳ là quốc gia có diện tích lớn thứ ba thế giới, rộng 9.833.520 km², gấp khoảng 30 lần diện tích Việt Nam (331.690 km²). Nằm ở khu vực Bắc Mỹ, lãnh thổ Hoa Kỳ trải dài từ bờ Thái Bình Dương ở phía Tây đến bờ Đại Tây Dương ở phía Đông, phía Bắc giáp Canada, phía Nam giáp Mexico, cùng bang Alaska ở vùng cực Bắc và quần đảo Hawaii giữa Thái Bình Dương. Quốc gia này sở hữu địa hình đa dạng, từ những dãy núi hùng vĩ ở phía Tây, đồng bằng trung tâm rộng lớn, cho đến thung lũng sâu như Thung lũng Chết (Death Valley) ở độ cao -86 mét và đỉnh Denali cao 6.198 mét. Diện tích rộng lớn mang đến cho Hoa Kỳ sự phong phú về khí hậu, hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên.

Hoa Kỳ có dân số khoảng 333 triệu người, gấp ba lần dân số Việt Nam với khoảng 100 triệu người. Quốc gia này theo thể chế cộng hòa liên bang và chế độ dân chủ đại diện, gồm 50 tiểu bang và một đặc khu liên bang – Washington, D.C. (District of Columbia). Công dân từ 18 tuổi trở lên có quyền bầu Tổng thống và Phó Tổng thống bốn năm một lần. Tổng thống hiện tại là ông Donald Trump, làm việc tại Nhà Trắng ở thủ đô Washington, D.C. Hệ thống chính trị của Hoa Kỳ vận hành theo nguyên tắc tam quyền phân lập:

  • Lập pháp: Quốc hội với Thượng viện gồm 100 thượng nghị sĩ và Hạ viện gồm 435 hạ nghị sĩ;
  • Hành pháp: Tổng thống và nội các;
  • Tư pháp: Hệ thống tòa án do Tòa án Tối cao đứng đầu với chín thẩm phán do Tổng thống bổ nhiệm và được Quốc hội phê chuẩn.

Nền kinh tế

Mỹ có nền kinh tế lớn nhất thế giới tính theo GDP danh nghĩa (29.18 ngàn tỷ USD năm 2024), đóng góp hơn 20% tổng thu nhập toàn cầu dù dân số chỉ chiếm chưa tới 5% dân số thế giới.

Quốc gia này đồng thời là nhà sản xuất dầu mỏ và khí tự nhiên hàng đầu, sở hữu thị trường tiêu dùng nội địa có quy mô lớn nhất hành tinh.

Các trụ cột chính của nền kinh tế Mỹ:

  • Dịch vụ & tài chính:
    Ngành dịch vụ chiếm hơn 75% GDP của nước Mỹ, trong đó tài chính, bảo hiểm, bất động sản và dịch vụ chuyên môn đóng vai trò chủ lực. New York là trung tâm tài chính toàn cầu, nơi đặt trụ sở của Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) và Nasdaq.
  • Công nghệ & đổi mới sáng tạo:
    Hoa Kỳ dẫn đầu thế giới về công nghệ cao, trí tuệ nhân tạo, phần mềm, và sản xuất thiết bị điện tử. Thung lũng Silicon là biểu tượng toàn cầu về đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp.
  • Năng lượng:
    Mỹ là nhà sản xuất dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất thế giới, đồng thời phát triển mạnh các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
  • Sản xuất công nghiệp:
    Ngành sản xuất đa dạng từ ô tô, máy bay, dược phẩm, thiết bị y tế, máy móc, hóa chất cho tới hàng tiêu dùng. Các tập đoàn như Boeing, Ford, General Motors, Pfizer là những thương hiệu toàn cầu.
  • Nông nghiệp & thực phẩm:
    Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản lớn nhất, với thế mạnh về ngũ cốc (ngô, lúa mì, đậu nành), thịt bò, thịt gà, sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa.
  • Giáo dục & du học:
    Hệ thống giáo dục đại học của Hoa Kỳ nổi tiếng toàn cầu với nhiều trường nằm trong top đầu thế giới. Du học sinh quốc tế mang lại hàng chục tỷ USD mỗi năm, đồng thời góp phần thúc đẩy giao lưu tri thức và nghiên cứu khoa học.
  • Du lịch & giải trí: Ngành du lịch đóng góp hàng trăm tỷ USD mỗi năm nhờ hệ thống công viên quốc gia, các thành phố sôi động và ngành công nghiệp giải trí hàng đầu thế giới như Hollywood.

Khí hậu & thời tiết

Hoa Kỳ có diện tích rộng lớn và địa hình đa dạng, vì vậy khí hậu thay đổi đáng kể giữa các khu vực và mùa trong năm. Từ khí hậu cận Bắc cực ở Alaska, khí hậu ôn đới tại phần lớn lãnh thổ, cho tới khí hậu nhiệt đới ở Hawaii và miền nam Florida, mỗi vùng mang những đặc trưng thời tiết riêng.

Bốn mùa trong năm diễn ra rõ rệt ở hầu hết các bang: mùa xuân (tháng 3 – 5) ấm áp và nhiều mưa, mùa hè (tháng 6 – 8) nóng ở phía Nam và ấm ở phía Bắc, mùa thu (tháng 9 – 11) mát mẻ với lá cây đổi màu rực rỡ, và mùa đông (tháng 12 – 2) lạnh giá, có tuyết ở các bang phía Bắc và vùng núi. Sự khác biệt về khí hậu giữa các vùng tạo nên hệ sinh thái phong phú, đồng thời ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống, nông nghiệp và hoạt động du lịch của quốc gia này.

Mùa xuân
Tháng 3 - Tháng 5

Giai đoạn chuyển tiếp từ mùa đông lạnh giá sang mùa hè ấm áp. Nhiệt độ bắt đầu tăng dần, băng tuyết ở nhiều vùng phía Bắc tan chảy, tạo điều kiện cho cây cối đâm chồi, nảy lộc.

mùa hè
Tháng 6 - Tháng 8

Các bang phía Bắc có thời tiết ấm/nóng vào ban ngày và mát hơn vào sáng sớm, buổi tối; trong khi các bang phía Nam và khu vực nhiệt đới thường trải qua nhiệt độ rất cao.

mùa thu
Tháng 9 - Tháng 11

Nhiệt độ bắt đầu giảm trên khắp đất nước. Đây là mùa được nhiều người mong đợi ở các vùng phía Bắc, khi lá cây đổi sang những gam màu rực rỡ như đỏ, vàng và cam.

mùa đông
Tháng 12 - Tháng 2

Mùa đông khá ôn hòa ở các bang phía Nam, trong khi các bang phía Bắc, Đông Bắc, Trung Tây, vùng núi phía Tây và khu vực Đại Bình Nguyên thường có tuyết rơi và nhiệt độ lạnh hơn.

Hệ thống giáo dục

Hoa Kỳ không có hệ thống giáo dục tập trung cấp quốc gia và cũng không có Bộ Giáo dục điều hành toàn bộ như nhiều nước khác. Thay vào đó, hơn 50 hệ thống giáo dục độc lập do từng bang hoặc vùng lãnh thổ quản lý, cùng một số hệ thống đặc thù (Cục Giáo dục Người bản địa, Trường học Bộ Quốc phòng). Tiêu chuẩn giáo dục, chương trình giảng dạy và yêu cầu tốt nghiệp được quy định ở cấp bang hoặc địa phương. Chính quyền bang và địa phương chiếm phần lớn ngân sách, chính phủ liên bang chỉ hỗ trợ một phần qua các chương trình mục tiêu.

Hệ thống giáo dục Mỹ có cấu trúc rõ ràng về cấp học từ mầm non đến bậc sau đại học, cho phép học sinh linh hoạt lựa chọn lộ trình học tập phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.

  • Giáo dục mầm non (Early Childhood Education – ECE): Dành cho trẻ từ sơ sinh đến 5 tuổi, không bắt buộc nhưng được khuyến khích nhằm phát triển trí tuệ, ngôn ngữ và kỹ năng xã hội. Nhiều bang cung cấp chương trình mẫu giáo miễn phí hoặc hỗ trợ học phí cho trẻ 3–5 tuổi, nổi bật là chương trình Head Start.
  • Giáo dục tiểu học (Elementary School): Bắt đầu khoảng 5–6 tuổi, kéo dài đến lớp 5 hoặc 6 tùy bang, tập trung vào các môn nền tảng như đọc, viết, toán, khoa học và kỹ năng xã hội cơ bản.
  • Giáo dục trung học cơ sở (Middle School / Junior High): Thường từ lớp 6–8 hoặc 7–9, giúp học sinh chuyển tiếp từ tiểu học lên trung học phổ thông, mở rộng kiến thức và định hướng nghề nghiệp ban đầu.
  • Giáo dục trung học phổ thông (High School): Từ lớp 9–12, độ tuổi khoảng 14–18. Học sinh học các môn bắt buộc và tự chọn để chuẩn bị vào đại học hoặc tham gia thị trường lao động. Hoàn thành chương trình sẽ nhận bằng tốt nghiệp (High School Diploma).
  • Giáo dục sau phổ thông (Tertiary Education): Bao gồm đại học, cao đẳng cộng đồng, viện công nghệ, trường nghề và các cơ sở đào tạo tư nhân. Người học có thể lấy chứng chỉ nghề, bằng liên thông (associate degree), cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Hoa Kỳ sở hữu nhiều trường đại học hàng đầu thế giới như Harvard, MIT, Stanford.

Khoảng 87% học sinh học tại trường công lập miễn học phí, được cung cấp sách giáo khoa, cơ sở vật chất, và ở nhiều nơi còn được hỗ trợ bữa trưa hoặc phương tiện đưa đón. Sau trung học, học sinh bản địa được ưu tiên nhập học và hưởng học phí thấp hơn nhiều tại trường công lập của bang nơi cư trú.

Sinh viên quốc tế được tuyển thông qua hồ sơ xin học trực tiếp tại các trường hoặc qua các chương trình liên kết, yêu cầu đáp ứng tiêu chí học thuật và tiếng Anh (TOEFL, IELTS…). Visa du học (F-1, J-1, M-1) được quản lý bởi Bộ An ninh Nội địa qua hệ thống SEVIS, yêu cầu sinh viên duy trì tình trạng học toàn thời gian, báo cáo cập nhật thông tin, và tuân thủ luật di trú. Các trường được cấp phép tuyển sinh quốc tế phải đáp ứng quy định về quản lý hồ sơ, hỗ trợ định hướng, và báo cáo tình trạng của du học sinh định kỳ.

Hệ thống y tế

Hoa Kỳ có một hệ thống y tế phức tạp, kết hợp cả bảo hiểm y tế công và tư. Người dân có thể được bảo hiểm qua nơi làm việc, tự mua trên thị trường bảo hiểm, tham gia các chương trình công như Medicare (cho người cao tuổi) hoặc Medicaid (cho người thu nhập thấp), hoặc một số chương trình đặc thù cho cựu chiến binh và quân đội. Tuy nhiên, vẫn có khoảng gần 10% dân số không có bảo hiểm y tế.

Kinh phí y tế đến từ nhiều nguồn: ngân sách bang, địa phương, chính phủ liên bang, bảo hiểm tư nhân và người dân tự chi trả. Bệnh viện và bác sĩ được thanh toán dựa trên các gói chi phí cố định hoặc theo từng dịch vụ, tùy loại điều trị và loại bảo hiểm. Bảo hiểm tư nhân thường trả cao hơn chi phí thực tế, trong khi các chương trình công và bệnh nhân không có bảo hiểm thường trả thấp hơn chi phí mà bệnh viện bỏ ra.

Hệ thống giao thông

Hoa Kỳ sở hữu một hệ thống giao thông đa dạng và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu di chuyển của hàng trăm triệu cư dân và du khách mỗi năm. Mặc dù giao thông công cộng phát triển mạnh ở một số thành phố lớn, hầu hết người Mỹ vẫn sở hữu ô tô riêng vì khoảng cách xa giữa các điểm đến và sự tiện lợi khi tự lái. Tùy vào thành phố, ngân sách và mục đích chuyến đi, bạn có thể lựa chọn từ phương tiện công cộng giá rẻ, dịch vụ di chuyển nhanh chóng, đến hình thức thuê xe tự do khám phá.

  • Giao thông công cộng: Có mặt ở hầu hết các thành phố, nhưng mạng lưới rộng và hiệu quả nhất ở New York, Washington D.C., Chicago, San Francisco… Bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm, tàu hỏa, xe điện, phà… với giá vé rẻ và thường có ưu đãi cho học sinh, sinh viên, người cao tuổi.
  • Xe buýt: Gồm xe buýt nội thành (rẻ, phù hợp di chuyển trong thành phố) và xe buýt liên bang như Greyhound, Megabus (giá rẻ nhưng thời gian di chuyển lâu).
  • Tàu hỏa: Có tàu đi làm (commuter) nối ngoại ô với trung tâm và tàu đường dài (Amtrak) phục vụ ngắm cảnh, giá vé phụ thuộc ghế và quãng đường.
  • Tàu điện ngầm / Metro: Nhanh, rẻ, phổ biến ở các thành phố lớn.
  • Taxi: Tiện lợi ở trung tâm đô thị, thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ, tính giá theo đồng hồ.
  • Dịch vụ gọi xe (Uber, Lyft): Đặt qua ứng dụng, thanh toán qua thẻ, giá thay đổi theo giờ cao điểm.
  • Thuê ô tô: Linh hoạt, phù hợp cho chuyến đi xa hoặc đến vùng ít phương tiện công cộng, cần bằng lái hợp lệ và bảo hiểm.
  • Xe đạp & chia sẻ xe đạp: Giá rẻ, tốt cho sức khỏe, có ở nhiều thành phố, khoảng 2,5 USD/giờ hoặc mua gói ngày/tuần.

Chính sách di trú

Chính sách di trú của Hoa Kỳ được xây dựng dựa trên bốn nguyên tắc chính: đoàn tụ gia đình, thu hút nhân lực và nhân tài, bảo vệ nhân đạo và thúc đẩy sự đa dạng. Mỗi năm, Hoa Kỳ cấp tối đa khoảng 675.000 thị thực thường trú (không tính thân nhân trực hệ của công dân Mỹ), cùng với số lượng hạn ngạch riêng cho người tị nạn và một số diện nhân đạo. Các nhóm thị thực định cư chính gồm:

  • Bảo lãnh gia đình (Family-sponsored immigration): dành cho thân nhân của công dân hoặc thường trú nhân Mỹ.
  • Định cư theo việc làm (Employment-based immigration): dành cho người lao động có kỹ năng, chuyên môn, lao động phổ thông hoặc nhà đầu tư.
  • Chương trình Visa đa dạng (Diversity Visa Program): cấp cho công dân từ các quốc gia có tỷ lệ di cư sang Mỹ thấp.
  • Tị nạn và tị nạn chính trị (Refugees and Asylees): bảo vệ người bị bức hại hoặc lo sợ bị bức hại.
  • Các diện bảo vệ tạm thời (Temporary Protected Status – TPS): áp dụng cho công dân từ các quốc gia đang có xung đột hoặc thiên tai.

Việc quản lý và thực thi luật di trú do Bộ An ninh Nội địa (Department of Homeland Security – DHS) phụ trách, với ba cơ quan chính:

  • Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (U.S. Citizenship and Immigration Services – USCIS): xử lý hồ sơ và cấp tình trạng hợp pháp;
  • Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới (U.S. Customs and Border Protection – CBP): kiểm soát nhập cảnh; 
  • Cơ quan Thực thi Di trú và Hải quan (U.S. Immigration and Customs Enforcement – ICE): thực thi luật và trục xuất.

Ngoài ra, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (U.S. Department of State) thông qua các đại sứ quán và lãnh sự quán ở nước ngoài đảm nhiệm việc xét duyệt, phỏng vấn và cấp hoặc từ chối cấp thị thực cho người nước ngoài trước khi nhập cảnh, đồng thời hỗ trợ dịch vụ lãnh sự cho công dân Mỹ ở nước ngoài.

Nước Mỹ & Việt Nam

Hoa Kỳ và Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1995 và hiện là đối tác tin cậy với sự gắn kết phát triển mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực: chính trị – ngoại giao, kinh tế, an ninh quốc phòng, giáo dục – giao lưu nhân dân, biến đổi khí hậu, khắc phục hậu quả chiến tranh… Năm 2023, hai nước nâng tầm hợp tác với Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện. Năm 2025, hai bên kỷ niệm 30 năm quan hệ ngoại giao, tái khẳng định cam kết tăng cường hợp tác sâu rộng và bền vững.

Tính đến năm 2023, có khoảng 2,3 triệu người Mỹ gốc Việt đang sinh sống tại Hoa Kỳ, chiếm khoảng 9% cộng đồng người châu Á tại Mỹ và là nhóm gốc Á lớn thứ tư. Khoảng 60% trong số này là người nhập cư, trong khi 40% được sinh ra tại Mỹ. Cộng đồng người Việt tập trung đông nhất ở California (chiếm 38% dân số người Việt tại Mỹ), đặc biệt tại Quận Cam (Orange County – Little Saigon) và thành phố San Jose. Texas là bang có cộng đồng người Việt lớn thứ hai, trong đó Houston hiện có hơn 157.000 người Mỹ gốc Việt, chỉ đứng sau Los Angeles về quy mô cộng đồng.

Năm học 2023–2024, có khoảng 22.066 sinh viên Việt Nam đang theo học tại các cơ sở giáo dục bậc cao của Hoa Kỳ. Một số nguồn khác ước tính con số này lên tới khoảng 30.000 sinh viên nếu tính cả những người tham gia các chương trình ngắn hạn, chẳng hạn như dự bị tiếng Anh và các khóa trao đổi học thuật ngắn hạn.

CHÊNH LỆCH MÚI GIỜ

Việt Nam sớm hơn Mỹ 11 - 14 giờ tùy mùa và tùy bang

KHOẢNG CÁCH ĐỊA LÝ

12,800 - 14,100 Km

Kết nối hàng không

Bay thẳng (Vietnamairlines) hoặc quá cảnh qua Singapore, Hong Kong, Đài Bắc, Seoul, Tokyo, Qatar.

Giờ bay trung bình

13 - 24 tiếng.

trao đổi ngoại tệ

1 USD ~ 26,000 VND

Đặt lịch tư vấn

Thông tin của Quý khách sẽ được Evertrust bảo mật. Sau khi nhận được yêu cầu đặt lịch hẹn, tư vấn viên của chúng tôi sẽ liên hệ xác nhận trong vòng 60 phút.

Trong trường hợp khẩn cấp, Quý khách vui lòng gọi trực tiếp tới số 0936 807 837 để được hỗ trợ nhanh chóng.