Tìm hiểu về nước Úc
(Australia)

Tìm hiểu về New Zealand

Nước Úc (Australia)

Sở hữu cảnh quan thiên nhiên độc đáo cùng nền văn hóa lâu đời đa dạng, Úc (Australia) là miền đất khác biệt và cuốn hút bậc nhất thế giới. Quốc gia có diện tích lớn thứ sáu này cũng là nước duy nhất bao trọn toàn bộ một châu lục. Cùng Evertrust tìm hiểu về nước Úc nhé.

Địa lý & hành chính

thủ đô

Canberra

Diện tích

9,833,520 km2

dân số

333 triệu

Úc (Australia) là một quốc gia nổi bật về tính ổn định, dân chủ và sự đa dạng văn hóa, nơi có lực lượng lao động tay nghề cao cùng một trong những nền kinh tế phát triển mạnh mẽ bậc nhất thế giới. Đồng thời, đây còn là quốc gia có diện tích lớn thứ sáu thế giới và là nước duy nhất bao trùm toàn bộ một châu lục. 

Lãnh thổ Úc bao gồm sáu tiểu bang New South Wales, Victoria, Queensland, Tây Úc, Nam Úc, Tasmania và hai vùng lãnh thổ nội địa: Lãnh thổ phía Bắc và Lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT). Ngoài ra, Úc tuyên bố quyền quản lý một phần lớn của Nam Cực, được gọi là “Lãnh thổ Nam Cực của Úc” và quản lý sáu vùng đảo bao gồm: Đảo Norfolk, Quần đảo Coral Sea , Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Christmas, Quần đảo Ashmore và Cartier , và Đảo Heard và Quần đảo McDonald.

Úc là quốc gia theo chế độ quân chủ lập hiến và dân chủ nghị viện liên bang, đứng đầu nhà nước là Quốc vương Anh (hiện là Vua Charles III), được đại diện tại Úc bởi Toàn quyền. Quyền điều hành thuộc về Chính phủ liên bang do Thủ tướng đứng đầu – hiện là ông Anthony Albanese (từ 23/5/2022) thuộc đảng Lao Động.

Cơ quan lập pháp là Quốc hội Liên bang gồm Hạ viện và Thượng viện. Người dân Úc từ 18 tuổi trở lên có nghĩa vụ bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử liên bang, bang/lãnh thổ và địa phương để chọn đại biểu Quốc hội, qua đó gián tiếp quyết định đảng hoặc liên minh cầm quyền và vị trí Thủ tướng.

Nền kinh tế

Úc có nền kinh tế lớn thứ 14 thế giới vào năm 2019, với GDP đạt 2 nghìn tỉ AUD trong năm tài chính 2019 – 2020. Từ năm 1992, Úc luôn được đánh giá là có tốc độ phát triển nhanh hơn nhiều quốc gia phát triển khác. Nhờ dòng vốn đầu tư nước ngoài ổn định, Úc không chỉ nâng cấp mạnh mẽ cơ sở hạ tầng, đầu tư vào công nghiệp và sản xuất, mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn tạo ra vô số cơ hội việc làm cho cả cư dân bản địa và người nước ngoài.

Sau năm tài chính 2019–2020, Úc tiếp tục duy trì sức hút của mình đối với các nhà đầu tư nhờ nền dân chủ vững chắc cùng lực lượng lao động tay nghề cao được thu hút từ khắp nơi trên thế giới. Việc hợp nhất năm 2006 giữa Sở giao dịch chứng khoán Úc và Sở giao dịch tương lai Sydney đã đưa Sở giao dịch chứng khoán Úc trở thành sàn giao dịch lớn thứ chín toàn cầu. Bên cạnh đó, Úc cũng nổi tiếng trong lĩnh vực nghiên cứu với 16 giải Nobel về Sinh học và Dược học.

Ngoài ra, thế mạnh trong ngành khai thác khoáng sản, nơi Úc dẫn đầu thế giới về sản lượng vàng, bô xít, quặng sắt, kẽm, niken, lithium, than đá và cả đất hiếm. Tất cả những yếu tố này góp phần quan trọng giúp Úc duy trì vị thế của mình trong kinh tế toàn cầu và tiếp tục thu hút đầu tư từ khắp thế giới.

Mọi người sống ở Úc bao gồm cả sinh viên quốc tế và những người giữ visa tạm thời đều có thể làm việc bán thời gian hoặc toàn thời gian (tùy theo điều kiện quy định của visa) trong khi đi học hoặc chờ chính phủ cấp đổi visa mới để bù đắp vào sinh hoạt phí, đồng thời cũng có những học bổng để giúp các sinh viên có thể giảm thiểu học phí.

Chi phí sinh hoạt tùy thuộc vào mỗi trường hợp và nhu cầu chi tiêu, tuy nhiên trung bình mỗi người sống ở Úc sẽ tiêu khoảng $1800 AUD/tháng cho những nhu cầu cơ bản như tiền nhà, điện, nước, đi lại, ăn uống…

Thu nhập bình quân ở Úc là $1,200/tuần chưa tính thuế. Tùy ngành nghề và tính chất công việc mà mức thu nhập sẽ thay đổi.

Khí hậu & thời tiết

Úc nằm trên một châu lục rộng lớn với sự biến đổi khí hậu rõ rệt giữa các vùng. Phần lớn lãnh thổ là sa mạc hoặc bán khô cằn, nhiều nơi nhận hơn 3.000 giờ nắng mỗi năm.

Khu vực phía Bắc có khí hậu nóng và mang tính nhiệt đới, trong khi các vùng ven biển phía Nam mang đặc trưng khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè khô nóng và mùa đông mát mẻ, ẩm ướt. Lượng mưa tập trung chủ yếu ở ven biển. Vào mùa đông, nhiệt độ tại một số khu vực phía Nam có thể xuống dưới 0°C, và tuyết thường rơi trên các đỉnh núi cao như Snowy Mountain (New South Wales), Mt Paw Paw và Mt Buller (Victoria), hay Mt Wellington (Tasmania).

Do nằm ở bán cầu Nam, mùa đông ở Úc kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, còn mùa hè từ tháng 12 đến tháng 2. Ở vùng nhiệt đới, mùa đông là mùa khô, mùa hè là mùa mưa. Nhiệt độ theo mùa thay đổi rõ rệt hơn ở các vùng phía Nam, với mưa chủ yếu rơi vào mùa đông. Riêng mùa xuân (tháng 9 – 11), một số khu vực phía Nam có lượng phấn hoa trong không khí tăng cao, gây khó chịu cho những người bị dị ứng.

Mùa xuân
Tháng 9 - Tháng 11

Thời tiết chuyển từ lạnh sang ấm dần, hoa lá nở rộ, lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời và tham quan, đặc biệt tại Brisbane. Nắng mùa xuân có thể hơi gắt.

mùa hè
Tháng 12 - Tháng 2

Nóng và khô ở nhiều nơi, sôi động với các lễ hội, Giáng Sinh và hoạt động bãi biển. Miền bắc có mưa lớn, bão nhiệt đới; cần chú ý bảo vệ da khi lặn, tránh sứa.

mùa thu
Tháng 3 - Tháng 5

Thời tiết dễ chịu, phong cảnh rực rỡ sắc lá vàng đỏ trải dài khắp các vùng, thích hợp cho lễ hội và du lịch ngắm cảnh như Bright Autumn Festival nổi tiếng.

mùa đông
Tháng 6 - Tháng 8

Thời tiết mát đến lạnh, có tuyết ở dãy Alps thích hợp cho các hoạt động trượt tuyết và trượt ván, đồng thời là mùa lý tưởng để ngắm cá voi di cư dọc bờ đông

Hệ thống giáo dục

Vào năm 2019, Úc là điểm đến hấp dẫn thứ 3 trên thế giới của 758,154 du học sinh quốc tế, giúp nền kinh tế Úc tăng $38.4 tỉ AUD trong năm tài chính 2019-2020.

Giáo dục là một trong những ngành công nghiệp lớn hàng đầu ở Úc. Hơn nửa số trường đại học ở xứ sở chuột túi được xếp trong danh sách những trường đại học hàng đầu thế giới và 6 trong số đó nằm trong top 100, theo the Times Higher Education World University Rankings năm 2019.

Các trường ở Úc cung cấp các khóa học và bằng cấp trên nhiều lĩnh vực khác nhau, vì thế sinh viên quốc tế có thể tìm được trường và lĩnh vực thích hợp cho mình một cách dễ dàng.

Top 10 trường đại học ở Úc:

Hạng Tên trường Thành phố Tiểu bang
01 University of Melbourne Melbourne VIC
02 Australian National University Canberra ACT
02 The University of Queensland Brisbane QLD
04 Monash University Melbourne VIC
05 University of Sydney Sydney NSW
06 UNSW Sydney Sydney NSW
07 University of Adelaide Adelaide SA
08 The University of Western Australia Perth WA
09 University of Technology Sydney Sydney NSW
10 University of Canberra Canberra ACT

Hệ thống y tế

Một trong những trụ cột an sinh quan trọng của Úc chính là hệ thống bảo hiểm xã hội Medicare, cho phép người dân tiếp cận các dịch vụ y tế với chi phí thấp hoặc được chính phủ hỗ trợ toàn phần, tùy theo từng trường hợp cá nhân. Bất cứ ai đang tìm hiểu về nước Úc cũng sẽ nhận thấy rằng thường trú nhân và công dân Úc phải đóng khoản Medicare Levy hàng năm thông qua thuế thu nhập cá nhân. Trong khi đó, du học sinh và người giữ visa tạm không đủ điều kiện tham gia Medicare nên phải mua bảo hiểm tư nhân trước khi sang Úc. Tuy nhiên, nếu họ có thu nhập chịu thuế tại Úc trong năm tài chính (thông thường từ ngày 01/07 đến 30/06 năm sau), họ có thể yêu cầu hoàn lại khoản Medicare Levy đã bị khấu trừ.

Hệ thống giao thông

Hầu hết người dân ở thành phố lớn đều chọn các phương tiện công cộng như xe lửa, xe điện và xe bus để di chuyển lên trung tâm vì tính an toàn, tiện lợi và hợp túi tiền. Trong tình hình các thành phố lớn ngày càng đông dân dẫn theo tình trạng kẹt xe giờ cao điểm, những bãi đậu xe trong thành phố dần trở nên đắt đỏ và khó tìm chỗ hơn, chính phủ các bang đã mở rộng và nâng cấp hệ thống phương tiện công cộng thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu tăng cao của người dân. Tùy theo từng bang và từng trường hợp mà chính phủ bang có thể giảm chi phí sử dụng phương tiện công cộng cho người dân. Vào những dịp đặc biệt như giao thừa, những lễ hội lớn của bang mà người dân được phục vụ miễn phí dịch vụ công cộng. Ngoài ra, các thành phố lớn đều có những tuyến xe bus hay xe điện miễn phí phục vụ người dân di chuyển trong trung tâm mỗi ngày.

Người có bằng lái quốc tế sang Úc có thể phải thi lại tùy theo điều kiện của mỗi bang. Bằng lái của Úc được sử dụng như thẻ căn cước công dân, thiết kế và điều kiện trên bằng lái của mỗi bang sẽ khác nhau nhưng có chung số điểm và có thể dùng được ở mọi nơi trên lãnh thổ Úc.

Chính sách di trú

Di cư quốc tế từ lâu đã là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng dân số tại Úc, với số người đến thường xuyên vượt số người rời đi mỗi năm. Sau giai đoạn gián đoạn vì đại dịch COVID-19 và các lệnh đóng cửa biên giới, Úc đã chứng kiến làn sóng người nhập cư kỷ lục khi biên giới được mở lại vào năm 2022. Tuy nhiên, đến năm 2023–24, mức di cư ròng đã bắt đầu giảm nhẹ do lượng người đến – đặc biệt là người giữ visa tạm thời – sụt giảm, trong khi lượng người rời khỏi lại tăng. Những biến động này cho thấy vai trò then chốt của hệ thống di cư và chính sách visa trong việc định hình dân số cũng như nguồn lực lao động của nước Úc.

Để thích ứng với những thay đổi trong luồng di cư quốc tế, hệ thống visa Úc được thiết kế đa dạng, hướng đến nhiều nhóm đối tượng với các nhu cầu khác nhau. Có thể kể đến visa tạm trú dành cho du lịch, du học; visa tay nghề GSM (General Skilled Migration) áp dụng thang điểm; visa tay nghề bảo lãnh bởi doanh nghiệp (Employer Sponsor); các dạng visa tị nạn, bảo lãnh gia đình như bảo lãnh kết hôn… Sự phong phú này cho phép Úc thu hút nguồn nhân lực phù hợp, cân bằng lợi ích kinh tế – xã hội, đồng thời tạo cơ hội cho những cá nhân mong muốn sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Úc.

Nước Úc & Việt Nam

Quan hệ Úc – Việt Nam đang ở giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhất, với tầm nhìn chung về một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng. Ngày 7/3/2024, hai nước nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, mở rộng hợp tác về khí hậu, năng lượng, chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và củng cố các lĩnh vực truyền thống như quốc phòng – an ninh, kinh tế, giáo dục.

Năm 2023–2024, kim ngạch thương mại hai chiều đạt 28,2 tỷ AUD, hướng tới mục tiêu lọt top 10 đối tác thương mại và nhân đôi giá trị đầu tư song phương. Quan hệ quốc phòng thiết lập từ năm 1998, đến nay Úc đã đào tạo hơn 4.000 sĩ quan Việt Nam. Trong giáo dục, năm 2024 có hơn 36.800 sinh viên Việt Nam tại Úc và hơn 100.000 cựu du học sinh.

Cộng đồng người Việt tại Úc, với khoảng 281.000 người (2022), là một trong những nhóm nhập cư lớn và có ảnh hưởng. Họ tập trung chủ yếu tại Sydney, Melbourne, Brisbane, Perth và Adelaide. Tiếng Việt là ngôn ngữ phổ biến thứ tư tại Úc, chiếm 1,3% dân số. Người Việt tại đây không chỉ thành công trong nhiều lĩnh vực từ kinh doanh, thương mại, dịch vụ đến y tế, giáo dục và khoa học, mà còn duy trì bản sắc văn hóa qua các lễ hội, hội đoàn, đồng thời đóng vai trò cầu nối quan trọng thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và giáo dục giữa hai quốc gia.

CHÊNH LỆCH MÚI GIỜ

Úc sớm hơn Việt Nam 3 - 4 giờ tùy mùa và tùy bang.

KHOẢNG CÁCH ĐỊA LÝ

3,204 km - 5,418 km

Kết nối hàng không

Bay thẳng từ Hà Nội hoặc Saigon đến Melbourne hoặc Sydney

Giờ bay trung bình

8 - 9 tiếng.

trao đổi ngoại tệ

1 AUD ~ 17,000 VND