
Thang điểm định cư Úc
Visa 189, 190, 491
Giới thiệu tổng quan
Thang điểm định cư Úc (Points Test) là gì và Căn cứ pháp lý
Thang điểm định cư Úc, hay còn gọi là Points Test, là công cụ đánh giá được Chính phủ Úc sử dụng để lựa chọn những ứng viên có đủ kỹ năng, trình độ và tiềm năng đóng góp cho đất nước đến định cư Úc. Hệ thống này đánh giá ứng viên dựa trên nhiều yếu tố, mỗi yếu tố sẽ mang lại số điểm khác nhau và khi cộng lại, ứng viên cần đạt tối thiểu 65 điểm mới có thể được xem xét mời nộp hồ sơ xin visa tay nghề.
Về căn cứ pháp lý, thang điểm định cư Úc được quy định trong Đạo luật Di trú 1958 (Migration Act 1958) và Quy định Di trú 1994 (Migration Regulations 1994). Đây là cơ sở bắt buộc áp dụng đối với các diện visa tay nghề phổ biến, bao gồm:
- Visa 189 – Tay nghề độc lập
- Visa 190 – Tay nghề được bảo lãnh bởi tiểu bang
- Visa 491 – Tay nghề vùng chỉ định
Nhìn chung, bảng điểm dành cho ba diện visa tay nghề 189, 190 và 491 giống nhau đến 99%, với các tiêu chí cơ bản như độ tuổi, tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc, bằng cấp… Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở việc visa 190 và 491 có thêm điểm cộng từ bảo lãnh của tiểu bang hoặc vùng chỉ định, trong khi visa 189 sẽ không được cộng thêm điểm này. Các yếu tố sẽ được xem xét tính điểm bao gồm:
- Điểm Độ tuổi.
- Điểm Trình độ tiếng Anh.
- Điểm Kinh nghiệm làm việc.
- Điểm Bằng cấp
- Điểm Học tập tại Úc
- Điểm dành cho vợ/chồng đương đơn.
- Điểm cộng từ tiểu bang
Thang điểm định cư Úc
Lưu ý quan trọng: chi tiết thang điểm định cư Úc được tổng hợp tại thời điểm soạn thảo và có thể chưa phản ánh những cập nhật mới nhất từ Chính phủ Úc. Để đảm bảo độ chính xác, vui lòng liên hệ tư vấn viên của Evertrust qua số điện thoại 0936807837 hoặc email info@evertrust.vn hoặc Quý khách có thể tự kiểm tra trực tiếp tại trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc.
1. Điểm Độ tuổi
Độ tuổi | Điểm |
---|---|
Từ 18 đến dưới 25 tuổi | 25 |
Từ 25 đến dưới 33 tuổi | 30 |
Từ 33 đến dưới 40 tuổi | 25 |
Từ 40 đến dưới 45 tuổi | 15 |
2. Điểm Tiếng Anh
Trình độ | Điểm |
---|---|
Competent English (Tiếng Anh cơ bản) | 0 |
Proficient English (Tiếng Anh thành thạo) | 10 |
Superior English (Tiếng Anh vượt trội) | 20 |
Chứng chỉ NATTI | Điểm |
---|---|
Có chứng chỉ NAATI cho một ngôn ngữ cộng đồng (ví dụ: tiếng Việt, tiếng Hoa, tiếng Ả Rập…) | 5 |
Để được công nhận trong một ngôn ngữ cộng đồng và đủ điều kiện cộng điểm, bạn phải:
- Được cấp chứng chỉ ở trình độ paraprofessional trở lên, hoặc
- Được cấp chứng chỉ ở trình độ certified provisional trở lên, hoặc
- Có chứng chỉ ngôn ngữ cộng đồng về phiên dịch/biên dịch do Cơ quan Quốc gia về Công nhận Phiên dịch và Biên dịch (NAATI – National Accreditation Authority for Translators and Interpreters) cấp.
3. Điểm Kinh nghiệm
- Chỉ tính kinh nghiệm trong 10 năm gần nhất trước khi nộp hồ sơ.
- Kinh nghiệm phải được cơ quan thẩm định công nhận là liên quan trực tiếp đến ngành nghề định cư đã chọn (xem danh sách nghề định cư Úc).
- Kinh nghiệm tại Úc chỉ hợp lệ nếu bạn làm việc khi đang giữ visa hợp pháp và tuân thủ đúng điều kiện visa.
- Công việc phải có hợp đồng trả lương, thời gian tối thiểu 20 giờ/tuần.
- Tổng điểm kinh nghiệm (trong và ngoài Úc) tối đa 20 điểm.
Ngoài Úc | Điểm |
---|---|
Dưới 3 năm | 0 |
Từ 3 năm đến dưới 5 năm | 5 |
Từ 5 năm đến dưới 8 năm | 10 |
Từ 8 năm trở lên | 15 |
Tại Úc | Điểm |
---|---|
Dưới 1 năm | 0 |
Từ 1 năm đến dưới 3 năm | 5 |
Từ 3 năm đến dưới 5 năm | 10 |
Từ 5 năm đến dưới 8 năm | 15 |
Từ 8 năm trở lên | 20 |
4. Điểm Bằng cấp
Bằng cấp cao nhất | Điểm |
---|---|
Bằng Tiến sĩ (tại Úc hoặc được công nhận tương đương) | 20 |
Bằng Cử nhân (tại Úc hoặc được công nhận tương đương) | 15 |
Bằng Cao đẳng hoặc chứng chỉ nghề(tại Úc) | 10 |
Bằng cấp hoặc chứng chỉ được cơ quan thẩm định công nhận là phù hợp | 10 |
Bằng cấp đặc biệt | Điểm |
---|---|
Bằng Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Tiến sĩ từ một cơ sở giáo dục tại Úc, với thời gian học ít nhất 2 năm học thuật trong lĩnh vực liên quan | 10 |
Lưu ý về bằng cấp đặc biệt:
Bằng sau đại học theo hình thức nghiên cứu (tiến sĩ hoặc thạc sĩ) phải được cấp bởi một cơ sở giáo dục tại Úc sau khi hoàn thành ít nhất 2 năm học thuật trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học hoặc các ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) sau đây:
Khoa học tự nhiên và vật lý
- Khoa học sinh học
- Khoa học hóa học
- Khoa học trái đất
- Khoa học toán học
- Các ngành khoa học tự nhiên và vật lý khác
Khoa học tự nhiên và vật lý tổng hợp
- Vật lý học và thiên văn học
- Công nghệ thông tin
- Khoa học máy tính
- Hệ thống thông tin
- Công nghệ thông tin
- Các ngành công nghệ thông tin khác
Kỹ thuật và các công nghệ liên quan
- Kỹ thuật và công nghệ hàng không vũ trụ
- Kỹ thuật xây dựng (civil engineering)
- Kỹ thuật và công nghệ điện – điện tử
- Kỹ thuật và các công nghệ liên quan
- Kỹ thuật trắc địa (geomatics engineering)
- Kỹ thuật và công nghệ sản xuất
- Kỹ thuật và công nghệ hàng hải
- Kỹ thuật cơ khí và công nghiệp
- Các ngành kỹ thuật và công nghệ liên quan khác
- Kỹ thuật quy trình và tài nguyên
5. Điểm Học tập tại Úc
Học tập tại Úc | Điểm |
---|---|
Hoàn thành yêu cầu học tập tại Úc (ngoài vùng Regional) | 5 |
Hoàn thành yêu cầu học tập tại vùng Regional Úc | 10 |
Yêu cầu học tập tại Úc:
- Hoàn thành bằng cấp đủ tiêu chuẩn (Cử nhân, Cao đẳng nâng cao, chứng chỉ nghề…).
- Tổng thời gian học ít nhất 2 năm học thuật = 92 tuần CRICOS.
- Học tại Úc tối thiểu 16 tháng.
- Khóa học phải bằng tiếng Anh và đăng ký trên CRICOS.
- Không tính khóa tiếng Anh (ELICOS) hay chương trình dự bị.
- Để được cộng điểm Regional, bạn phải trực tiếp sinh sống và hoàn thành việc học tập tại khu vực regional của Úc.
Năm học chuyên môn | Điểm |
---|---|
Hoàn thành chương trình Professional Year tại Úc | 5 |
Năm học chuyên môn phải đáp ứng các điều kiện cơ bản:
- Chương trình thuộc các lĩnh vực kế toán, CNTT hoặc Kỹ thuật.
- Chương trình kéo dài ít nhất 12 tháng.
- Phải hoàn tất tại Úc trong vòng 4 năm trước khi nộp hồ sơ.
- Được cung cấp bởi tổ chức được công nhận (như CPA Australia, Engineers Australia, ACS…).
6. Điểm cho Vợ/Chồng
Trường hợp | Điểm |
---|---|
Ứng viên độc thân | 10 |
Vợ/chồng không đi theo hồ sơ | 0 |
Vợ/chồng đi theo hồ sơ, dưới 45 tuổi, trình độ tiếng Anh Competent (tương đương IETLS 6.0), Thẩm định tay nghề với công việc thuộc danh sách ngành nghề phù hợp với visa đang nộp | 10 |
Vợ/chồng đi theo hồ sơ chỉ có IELTS 6.0 (hoặc tương đương) | 5 |
7. Điểm cộng của Bang
Loại visa | Điểm |
---|---|
Visa 189 | 0 |
Visa 190 | 5 |
Visa 491 | 15 |
Visa áp dụng thang điểm

Visa 189 Úc – Diện Tay nghề Độc lập (Thường trú)
Visa này dành cho ứng viên có tay nghề trong các lĩnh vực thiếu hụt dài hạn ở Úc như y tá, thợ hàn, bếp trưởng. Visa 189 Úc là visa thường trú

Visa 190 Úc – Diện Tay nghề Bảo lãnh Bang (thường trú)
Visa này dành cho ứng viên có tay nghề được chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc bảo lãnh. Visa 190 Úc là visa thường trú

Visa 491 Úc – Diện Tay Nghề Vùng Chỉ Định (Tạm trú)
Visa này dành cho ứng viên có tay nghề được tiểu bang hoặc vùng thưa dân ở Úc bảo lãnh. Visa 491 Úc là visa tạm trú
Tìm hiểu về nước Úc
Nước Úc (Australia)
Lãnh thổ Úc bao gồm sáu tiểu bang New South Wales, Victoria, Queensland, Tây Úc, Nam Úc, Tasmania và hai vùng lãnh thổ nội địa: Lãnh thổ phía Bắc và Lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT). Quốc gia có diện tích lớn thứ sáu này cũng là nước duy nhất bao trọn toàn bộ một châu lục
Tại sao chọn Evertrust?
Kinh nghiệm
Evertrust được sáng lập bởi chị Nguyễn Thị Tú Trinh – chuyên gia với 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Từ năm 2008, chị Tú Trinh đã hỗ trợ thành công hàng trăm nhà đầu tư hoàn tất hồ sơ định cư tại Úc, Mỹ, Canada và Bồ Đào Nha.
Tận tâm
Dưới sự định hướng của sáng lập viên, đội ngũ Evertrust luôn song hành cùng triết lý lấy sự hài lòng của khách hàng làm phương châm phát triển doanh nghiệp và đặt sự tận tâm, trung thực trong từng sản phẩm, dịch vụ.
Trung thực
Evertrust hiểu rằng niềm tin là thước đo của sự thành công và là yếu tố then chốt để khách hàng lựa chọn dịch vụ của mình. Chúng tôi tin rằng sự trung thực và minh bạch là nền tảng vững chắc để chúng tôi có được niềm tin từ khách hàng.
Dịch vụ
Evertrust hiểu được quá trình định cư kéo dài nhiều năm sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch về tài chính, thời gian và cuộc sống của khách hàng. Vì vậy, đa dạng hóa dịch vụ là giải pháp giúp chúng tôi kết nối và chăm sóc khách hàng hiệu quả và lâu dài.