Trang chủ

Visa

Tin tức

Liên hệ

Danh sách ngành nghề STSOL Úc - danh sách tay nghề ngắn hạn

Danh sách ngành nghề STSOL

Short-term Skilled Occupation List
(STSOL)
Số ngành: 215
Visa áp dụng: 190, 491, 494

Danh sách ngành nghề STSOL là gì?

STSOL (Short-term Skilled Occupation List) là danh sách gồm khoảng 215 ngành nghề được Chính phủ Úc xác định là đang thiếu hụt trong ngắn hạn.

“Ngắn hạn” ở đây có nghĩa là nhu cầu lao động của các ngành nghề này có thể thay đổi nhanh chóng theo tình hình kinh tế và thị trường việc làm. 

Các loại visa áp dụng cho danh sách ngành nghề STSOL Úc

Người lao động có ngành nghề thuộc danh sách STSOL có thể xin các loại visa tay nghề sau:

Do tính chất “ngắn hạn”, STSOL chủ yếu áp dụng cho visa có yếu tố bảo lãnh bang/vùng thay vì cho định cư độc lập như danh sách MLTSSL. Điều này trao quyền cho các bang và vùng lãnh thổ quyết định ngành nghề cần thiết tại địa phương. 

Danh sách ngành nghề STSOL Úc

Dưới đây là danh sách 215 ngành nghề STSOL Úc áp dụng cho các visa 190, 491, 494.

STT ANZSCO Tiếng Anh Tiếng Việt Thẩm định
1 121212 Flower Grower Người trồng hoa VETASSESS
2 121215 Grape Grower Người trồng nho VETASSESS
3 121221 Vegetable Grower (Aus)/Market Gardener (Nz) Người trồng rau VETASSESS
4 121311 Apiarist Người nuôi ong VETASSESS
5 121321 Poultry Farmer Người nuôi gia cầm VETASSESS
6 131112 Sales And Marketing Manager Giám đốc kinh doanh và tiếp thị IML
7 131113 Advertising Manager Giám đốc quảng cáo IML
8 132111 Corporate Services Manager Giám đốc dịch vụ doanh nghiệp VETASSESS
9 132211 Finance Manager Giám đốc tài chính CPAA/ IPA/CAANZ
10 132311 Human Resource Manager Giám đốc nhân sự IML
11 132511 Research And Development Manager Giám đốc nghiên cứu và phát triển VETASSESS
12 133411 Manufacturer Nhà sản xuất VETASSESS
13 133511 Production Manager (Forestry) Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) VETASSESS
14 133512 Production Manager (Manufacturing) Quản lý sản xuất (sản xuất chế tạo) VETASSESS
15 133513 Production Manager (Mining) Quản lý sản xuất (khai khoáng) VETASSESS
16 133611 Supply And Distribution Manager Quản lý cung ứng và phân phối IML
17 134299 Health And Welfare Services Managers (Nec) Quản lý dịch vụ y tế và phúc lợi khác (không phân loại) VETASSESS
18 134311 School Principal Hiệu trưởng VETASSESS
19 134499 Education Managers (Nec) Quản lý giáo dục khác (không phân loại) VETASSESS
20 135112 Ict Project Manager Quản lý dự án CNTT ACS
21 135199 Ict Managers (Nec) Quản lý CNTT khác (không phân loại) ACS
22 139913 Laboratory Manager Quản lý phòng thí nghiệm VETASSESS
23 139914 Quality Assurance Manager Quản lý đảm bảo chất lượng VETASSESS
24 139999 Specialist Managers Chuyên gia quản lý đặc biệt khác VETASSESS
25 141111 Cafe Or Restaurant Manager Quản lý quán cà phê hoặc nhà hàng VETASSESS
26 141311 Hotel Or Motel Manager Quản lý khách sạn hoặc nhà nghỉ VETASSESS
27 141999 Accommodation And Hospitality Managers (Nec) Quản lý lưu trú và dịch vụ nhà hàng khác (không phân loại) VETASSESS
28 149212 Customer Service Manager Quản lý dịch vụ khách hàng VETASSESS
29 149311 Conference And Event Organiser Tổ chức hội nghị và sự kiện VETASSESS
30 149413 Transport Company Manager Quản lý công ty vận tải VETASSESS
31 149913 Facilities Manager Quản lý cơ sở vật chất VETASSESS
32 211299 Music Professionals (Nec) Chuyên gia âm nhạc khác (không phân loại) VETASSESS
33 211311 Photographer Nhiếp ảnh gia VETASSESS
34 212212 Book Or Script Editor Biên tập viên sách hoặc kịch bản VETASSESS
35 212312 Director (Film Television Radio Or Stage) Đạo diễn (phim truyền hình phát thanh hoặc sân khấu) VETASSESS
36 212314 Film And Video Editor Biên tập phim và video VETASSESS
37 212315 Program Director (Television Or Radio) Giám đốc chương trình (truyền hình hoặc phát thanh) VETASSESS
38 212316 Stage Manager Quản lý sân khấu VETASSESS
39 212317 Technical Director Giám đốc kỹ thuật VETASSESS
40 212318 Video Producer Nhà sản xuất video VETASSESS
41 212411 Copywriter Người viết nội dung quảng cáo VETASSESS
42 212412 Newspaper Or Periodical Editor Biên tập viên báo chí hoặc tạp chí VETASSESS
43 212413 Print Journalist Phóng viên in ấn VETASSESS
44 212415 Technical Writer Người viết kỹ thuật VETASSESS
45 212416 Television Journalist Phóng viên truyền hình VETASSESS
46 212499 Journalists And Other Writers (Nec) Nhà báo và nhà văn khác (không phân loại) VETASSESS
47 221211 Company Secretary Thư ký công ty VETASSESS
48 222111 Commodities Trader Nhà giao dịch hàng hóa VETASSESS
49 222112 Finance Broker Môi giới tài chính VETASSESS
50 222113 Insurance Broker Môi giới bảo hiểm VETASSESS
51 222199 Financial Brokers (Nec) Nhà môi giới tài chính khác (không phân loại) VETASSESS
52 222211 Financial Market Dealer Nhà giao dịch thị trường tài chính VETASSESS
53 222213 Stockbroking Dealer Nhà môi giới chứng khoán VETASSESS
54 222299 Financial Dealers (Nec) Nhà giao dịch tài chính khác (không phân loại) VETASSESS
55 222311 Financial Investment Adviser Cố vấn đầu tư tài chính VETASSESS
56 222312 Financial Investment Manager Quản lý đầu tư tài chính VETASSESS
57 223112 Recruitment Consultant Tư vấn tuyển dụng VETASSESS
58 223211 Ict Trainer Giảng viên CNTT ACS
59 224112 Mathematician Nhà toán học VETASSESS
60 224212 Gallery Or Museum Curator Người quản lý phòng trưng bày hoặc bảo tàng VETASSESS
61 224213 Health Information Manager Quản lý thông tin y tế VETASSESS
62 224214 Records Manager Quản lý hồ sơ lưu trữ VETASSESS
63 224611 Librarian Thủ thư VETASSESS
64 224712 Organisation And Methods Analyst Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp VETASSESS
65 224914 Patents Examiner Chuyên viên kiểm định sáng chế VETASSESS
66 224999 Information And Organisation Professionals (Nec) Chuyên gia thông tin và tổ chức khác (không phân loại) Xem phụ lục
67 225111 Advertising Specialist Chuyên viên quảng cáo VETASSESS
68 225113 Marketing Specialist Chuyên viên marketing VETASSESS
69 225211 Ict Account Manager Quản lý tài khoản CNTT VETASSESS
70 225212 Ict Business Development Manager Quản lý phát triển kinh doanh CNTT VETASSESS
71 225213 Ict Sales Representative Nhân viên kinh doanh CNTT VETASSESS
72 225311 Public Relations Professional Chuyên viên quan hệ công chúng VETASSESS
73 225499 Technical Sales Representatives (Nec) Đại diện kinh doanh kỹ thuật khác VETASSESS
74 232311 Fashion Designer Nhà thiết kế thời trang VETASSESS
75 232312 Industrial Designer Nhà thiết kế công nghiệp VETASSESS
76 232313 Jewellery Designer Nhà thiết kế trang sức VETASSESS
77 232411 Graphic Designer Nhà thiết kế đồ họa VETASSESS
78 232412 Illustrator Họa sĩ minh họa VETASSESS
79 232414 Web Designer Nhà thiết kế web VETASSESS
80 232511 Interior Designer Nhà thiết kế nội thất VETASSESS
81 232611 Urban And Regional Planner Nhà quy hoạch đô thị và vùng VETASSESS
82 234411 Geologist Nhà địa chất VETASSESS
83 241213 Primary School Teacher Giáo viên tiểu học AITSL
84 241311 Middle School Teacher Giáo viên trung học cơ sở AITSL
85 249111 Education Adviser Cố vấn giáo dục VETASSESS
86 249211 Art Teacher (Private Tuition) Giáo viên mỹ thuật (dạy kèm) VETASSESS
87 249212 Dance Teacher (Private Tuition) Giáo viên múa (dạy kèm) VETASSESS
88 249214 Music Teacher (Private Tuition) Giáo viên âm nhạc (dạy kèm) VETASSESS
89 249299 Private Tutors And Teachers (Nec) Gia sư và giáo viên dạy kèm khác (không phân loại) VETASSESS
90 249311 Teacher Of English To Speakers Of Other Languages Giáo viên dạy tiếng Anh cho người không nói tiếng Anh VETASSESS
91 251111 Dietitian Chuyên gia dinh dưỡng điều trị DAA
92 251112 Nutritionist Chuyên gia dinh dưỡng VETASSESS
93 251312 Occupational Health And Safety Adviser Cố vấn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp VETASSESS
94 251412 Orthoptist Chuyên gia đo thị lực VETASSESS
95 251511 Hospital Pharmacist Dược sĩ bệnh viện APharmC
96 251512 Industrial Pharmacist Dược sĩ công nghiệp VETASSESS
97 251513 Retail Pharmacist Dược sĩ bán lẻ APharmC
98 251911 Health Promotion Officer Cán bộ tuyên truyền sức khỏe VETASSESS
99 251999 Health Diagnostic And Promotion Professionals (Nec) Chuyên gia chẩn đoán và tuyên truyền sức khỏe khác (không phân loại) VETASSESS
100 252211 Acupuncturist Chuyên gia châm cứu Chinese Medicine Board of Australia
101 252213 Naturopath Chuyên gia liệu pháp thiên nhiên VETASSESS
102 252214 Traditional Chinese Medicine Practitioner Thầy thuốc y học cổ truyền Trung Quốc Chinese Medicine Board of Australia
103 252299 Complementary Health Therapists (Nec) Chuyên gia trị liệu bổ sung khác (không phân loại) VETASSESS
104 252311 Dental Specialist Chuyên gia nha khoa ADC
105 253112 Resident Medical Officer Bác sĩ nội trú MedBA
106 254211 Nurse Educator Giảng viên điều dưỡng ANMAC
107 254212 Nurse Researcher Nhà nghiên cứu điều dưỡng ANMAC
108 254311 Nurse Manager Quản lý điều dưỡng ANMAC
109 261212 Web Developer Lập trình viên web ACS
110 261314 Software Tester Kiểm thử phần mềm ACS
111 262111 Database Administrator Quản trị cơ sở dữ liệu ACS
112 262113 Systems Administrator Quản trị hệ thống ACS
113 263112 Network Administrator Quản trị mạng ACS
114 263113 Network Analyst Phân tích mạng ACS
115 263211 Ict Quality Assurance Engineer Kỹ sư đảm bảo chất lượng CNTT ACS
116 263212 Ict Support Engineer Kỹ sư hỗ trợ CNTT ACS
117 263213 Ict Systems Test Engineer Kỹ sư kiểm thử hệ thống CNTT ACS
118 263299 Ict Support And Test Engineers (Nec) Kỹ sư hỗ trợ và kiểm thử CNTT khác (không phân loại) ACS
119 271299 Judicial And Other Legal Professionals (Nec) Chuyên gia pháp lý và tư pháp khác (không phân loại) VETASSESS
120 272111 Careers Counsellor Cố vấn nghề nghiệp VETASSESS
121 272112 Drug And Alcohol Counsellor Cố vấn cai nghiện và ma túy VETASSESS
122 272113 Family And Marriage Counsellor Cố vấn gia đình và hôn nhân VETASSESS
123 272114 Rehabilitation Counsellor Cố vấn phục hồi chức năng VETASSESS
124 272115 Student Counsellor Cố vấn học sinh VETASSESS
125 272199 Counsellors (Nec) Nhà tư vấn khác (không phân loại) VETASSESS
126 272314 Psychotherapist Nhà tâm lý trị liệu VETASSESS
127 272412 Interpreter Phiên dịch NAATI
128 272499 Social Professionals (Nec) Chuyên gia xã hội khác (không phân loại) VETASSESS
129 272612 Recreation Officer Nhân viên tổ chức giải trí VETASSESS
130 272613 Welfare Worker Nhân viên phúc lợi xã hội ACWA
131 311211 Anaesthetic Technician Kỹ thuật viên gây mê VETASSESS
132 311212 Cardiac Technician Kỹ thuật viên tim mạch VETASSESS
133 311213 Medical Laboratory Technician Kỹ thuật viên xét nghiệm y học AIMS
134 311215 Pharmacy Technician Kỹ thuật viên dược VETASSESS
135 311299 Medical Technicians (Nec) Kỹ thuật viên y tế khác (không phân loại) VETASSESS
136 311312 Meat Inspector Nhân viên kiểm tra thịt VETASSESS
137 311399 Primary Products Inspectors Nec Thanh tra sản phẩm nông nghiệp khác (không phân loại) VETASSESS
138 311411 Chemistry Technician Kỹ thuật viên hóa học VETASSESS
139 311412 Earth Science Technician Kỹ thuật viên khoa học trái đất VETASSESS
140 311413 Life Science Technician Kỹ thuật viên khoa học đời sống VETASSESS
141 311499 Science Technicians (Nec) Kỹ thuật viên khoa học khác (không phân loại) VETASSESS
142 312111 Architectural Draftsperson Nhân viên vẽ kỹ thuật kiến trúc VETASSESS
143 312113 Building Inspector Thanh tra xây dựng VETASSESS
144 312199 Architectural Building And Surveying Technicians (Nec) Kỹ thuật viên kiến trúc xây dựng và đo đạc khác (không phân loại) VETASSESS
145 312512 Mechanical Engineering Technician Kỹ thuật viên cơ khí TRA
146 312912 Metallurgical Or Materials Technician Kỹ thuật viên luyện kim hoặc vật liệu VETASSESS
147 312913 Mine Deputy Giám sát khai thác mỏ VETASSESS
148 313111 Hardware Technician Kỹ thuật viên phần cứng TRA
149 313112 Ict Customer Support Officer Nhân viên hỗ trợ khách hàng CNTT TRA
150 313113 Web Administrator Quản trị viên website ACS
151 313199 Ict Support Technicians (Nec) Kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT khác (không phân loại) TRA
152 322113 Farrier Thợ rèn móng ngựa TRA
153 323111 Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) Kỹ sư bảo trì máy bay (thiết bị điện tử hàng không) TRA
154 323112 Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) Kỹ sư bảo trì máy bay (cơ khí) TRA
155 323113 Aircraft Maintenance Engineer (Structures) Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu) TRA
156 323299 Metal Fitters And Machinists (Nec) Thợ lắp ráp và vận hành máy cơ khí kim loại khác TRA
157 323314 Precision Instrument Maker And Repairer Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo chính xác TRA
158 323412 Toolmaker Thợ chế tạo khuôn TRA
159 324211 Vehicle Body Builder Thợ đóng khung xe TRA
160 324212 Vehicle Trimmer Thợ bọc nội thất xe TRA
161 333311 Roof Tiler Thợ lợp mái ngói TRA
162 342311 Business Machine Mechanic Thợ sửa máy văn phòng TRA
163 342411 Cabler (Data And Telecommunications) Thợ lắp đặt cáp (dữ liệu và viễn thông) TRA
164 342413 Telecommunications Linesworker Công nhân đường dây viễn thông TRA
165 351111 Baker Thợ làm bánh TRA
166 351112 Pastrycook Thợ làm bánh ngọt TRA
167 351211 Butcher Or Smallgoods Maker Thợ thịt hoặc thợ làm đồ nguội TRA
168 351411 Cook Đầu bếp phụ TRA
169 361111 Dog Handler Or Trainer Người huấn luyện hoặc dắt chó VETASSESS
170 361199 Animal Attendants And Trainers (Nec) Nhân viên chăm sóc và huấn luyện động vật khác VETASSESS
171 361311 Veterinary Nurse Y tá thú y VETASSESS
172 362111 Florist Người bán hoa TRA
173 362211 Gardener (General) Thợ làm vườn (chung) TRA
174 362212 Arborist Chuyên gia chăm sóc cây (arborist) TRA
175 362213 Landscape Gardener Thợ làm vườn cảnh quan TRA
176 362311 Greenkeeper Nhân viên chăm sóc sân cỏ TRA
177 391111 Hairdresser Thợ làm tóc TRA
178 392111 Print Finisher Thợ hoàn thiện in ấn TRA
179 392311 Printing Machinist Thợ in TRA
180 393213 Dressmaker Or Tailor Thợ may hoặc thợ may đo TRA
181 393311 Upholsterer Thợ bọc ghế TRA
182 394211 Furniture Finisher Thợ hoàn thiện đồ gỗ TRA
183 394213 Wood Machinist Thợ gia công gỗ TRA
184 394299 Wood Machinists And Other Wood Trades Workers (Nec) Thợ gia công gỗ và các nghề gỗ khác (không phân loại) TRA
185 399213 Power Generation Plant Operator Nhân viên vận hành nhà máy điện TRA
186 399411 Jeweller Thợ kim hoàn TRA
187 399512 Camera Operator (Film Television Or Video) Người quay phim (phim truyền hình hoặc video) TRA
188 399514 Make-Up Artist Chuyên gia trang điểm TRA
189 399516 Sound Technician Kỹ thuật viên âm thanh TRA
190 399599 Performing Arts Technicians (Nec) Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn khác (không phân loại) VETASSESS
191 399611 Signwriter Thợ viết bảng hiệu TRA
192 411111 Ambulance Officer Nhân viên cấp cứu VETASSESS
193 411112 Intensive Care Ambulance Paramedic Nhân viên y tế cấp cứu hồi sức VETASSESS
194 411213 Dental Technician Kỹ thuật viên nha khoa TRA
195 411311 Diversional Therapist Chuyên viên trị liệu giải trí VETASSESS
196 411411 Enrolled Nurse Y tá thực hành ANMAC
197 411611 Massage Therapist Chuyên viên trị liệu xoa bóp VETASSESS
198 411711 Community Worker Nhân viên cộng đồng ACWA
199 411712 Disabilities Services Officer Nhân viên dịch vụ người khuyết tật ACWA
200 411713 Family Support Worker Nhân viên hỗ trợ gia đình ACWA
201 411715 Residential Care Officer Nhân viên chăm sóc cư trú ACWA
202 411716 Youth Worker Nhân viên công tác thanh thiếu niên ACWA
203 452311 Diving Instructor (Open Water) Huấn luyện viên lặn (nước mở) VETASSESS
204 452312 Gymnastics Coach Or Instructor Huấn luyện viên thể dục dụng cụ VETASSESS
205 452313 Horse Riding Coach Or Instructor Huấn luyện viên cưỡi ngựa VETASSESS
206 452314 Snowsport Instructor Huấn luyện viên thể thao tuyết VETASSESS
207 452315 Swimming Coach Or Instructor Huấn luyện viên bơi lội VETASSESS
208 452317 Other Sports Coach Or Instructor Huấn luyện viên thể thao khác VETASSESS
209 452321 Sports Development Officer Nhân viên phát triển thể thao VETASSESS
210 452499 Sportspersons (Nec) Vận động viên khác (không phân loại) VETASSESS
211 511111 Contract Administrator Nhân viên quản lý hợp đồng VETASSESS
212 511112 Program Or Project Administrator Nhân viên quản lý chương trình hoặc dự án VETASSESS
213 599612 Insurance Loss Adjuster Chuyên viên giám định tổn thất bảo hiểm VETASSESS
214 611211 Insurance Agent Nhân viên đại lý bảo hiểm VETASSESS
215 639211 Retail Buyer Nhân viên mua hàng bán lẻ VETASSESS

Lưu ý quan trọng: Thông tin trong bài viết này được tổng hợp tại thời điểm soạn thảo và có thể chưa phản ánh những cập nhật mới nhất từ Chính phủ Úc. Để đảm bảo độ chính xác, vui lòng liên hệ tư vấn viên của Evertrust qua số điện thoại 0936807837 hoặc email info@evertrust.vn hoặc Quý khách có thể tự kiểm tra trực tiếp tại trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc:
https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/working-in-australia/skill-occupation-list

Danh sách ngành nghề khác

Ngoài danh sách nghề nghiệp STSOL Úc còn có các danh sách nghề nghiệp khác áp dụng cho từng loại visa, bao gồm:

Vui lòng liên hệ hotline 0936.807.837 của Evertrust để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ về danh sách nghề nghiệp Úc các chương trình định cư Úc diện lao động/tay nghề (visa 482, visa 186, visa 491, visa 190, visa 189) – Cơ hội làm việc và định cư tại Úc đang chờ bạn!

Tìm hiểu về nước Úc

Nước Úc (Australia)

Lãnh thổ Úc bao gồm sáu tiểu bang New South Wales, Victoria, Queensland, Tây Úc, Nam Úc, Tasmania và hai vùng lãnh thổ nội địa: Lãnh thổ phía Bắc và Lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT). Quốc gia có diện tích lớn thứ sáu này cũng là nước duy nhất bao trọn toàn bộ một châu lục

→ Tìm hiểu thêm về nước Úc

Tại sao chọn Evertrust?

Kinh nghiệm

Evertrust được sáng lập bởi chị Nguyễn Thị Tú Trinh – chuyên gia với 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Từ năm 2008, chị Tú Trinh đã hỗ trợ thành công hàng trăm nhà đầu tư hoàn tất hồ sơ định cư tại Úc, Mỹ, Canada và Bồ Đào Nha.

Tận tâm

Dưới sự định hướng của sáng lập viên, đội ngũ Evertrust luôn song hành cùng triết lý lấy sự hài lòng của khách hàng làm phương châm phát triển doanh nghiệp và đặt sự tận tâm, trung thực trong từng sản phẩm, dịch vụ.

Trung thực

Evertrust hiểu rằng niềm tin là thước đo của sự thành công và là yếu tố then chốt để khách hàng lựa chọn dịch vụ của mình. Chúng tôi tin rằng sự trung thực và minh bạch là nền tảng vững chắc để chúng tôi có được niềm tin từ khách hàng.

Dịch vụ

Evertrust hiểu được quá trình định cư kéo dài nhiều năm sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch về tài chính, thời gian và cuộc sống của khách hàng. Vì vậy, đa dạng hóa dịch vụ là giải pháp giúp chúng tôi kết nối và chăm sóc khách hàng hiệu quả và lâu dài.

Liên hệ hotline 0936.807.837 của Evertrust để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ về các chương trình visa Úc

Xem thêm danh sách ngành nghề định cư Úc

Đặt lịch tư vấn

Thông tin của Quý khách sẽ được Evertrust bảo mật. Sau khi nhận được yêu cầu đặt lịch hẹn, tư vấn viên của chúng tôi sẽ liên hệ xác nhận trong vòng 60 phút.

Trong trường hợp khẩn cấp, Quý khách vui lòng gọi trực tiếp tới số 0936 807 837 để được hỗ trợ nhanh chóng.