Thông tin quan trọng
Từ ngày 07/12/2024, danh sách nghề nghiệp CSOL Úc sẽ áp dụng cho visa 186 (thường trú) và visa 482 (tạm trú) để thay thế danh sách cũ. Trong khi đó, danh sách tay nghề cũ (ROL, SSOL và MLTSSL) vẫn tiếp tục được áp dụng cho các loại visa tay nghề theo thang điểm như visa 189, visa 190 và visa 491.
Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc
Visa 482 / Visa 186
Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc 2024 (viết tắt từ Core Skills Occupation List – Danh sách nghề nghiệp kỹ năng cốt lõi) là danh sách tay nghề mới, được áp dụng từ 07/12/2024 cho Visa 482 (Skills in Demand Visa) và Visa 186 (Employer Nomination – Direct Entry Stream).
Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc là gì?
Từ ngày 07/12/2024, danh sách nghề nghiệp CSOL Úc sẽ thay thế danh sách tay nghề cũ của Visa 482 (Skills in Demand Visa). Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc sẽ áp dụng cho 2 chương trình:
- Nhánh Kỹ năng Cốt lõi (Core Skills Stream) của Visa 482; và
- Nhánh Định cư Trực tiếp (Employer Nomination Scheme – ENS) của Visa 186.
Điểm nổi bật của danh sách nghề nghiệp CSOL Úc
- Hợp nhất thành một danh sách duy nhất, được xây dựng dựa trên phân tích thị trường lao động và tham vấn với Cơ quan Việc làm & Kỹ năng Úc (JSA).
- Mở rộng cơ hội định cư cho nhiều ngành nghề trước đây không thể xin trực tiếp Visa 186, nay đã đủ điều kiện đăng ký.

Chi tiết Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc 2024-2025
Dưới đây là danh sách nghề nghiệp CSOL Úc áp dụng từ 07/12/2024 cho visa 482 (nhánh Kỹ năng cốt lõi) và visa 186 (nhánh Định cư Trực tiếp):
STT | ANZSCO | Occupation | Tiếng Việt | Assessing Authority |
1 | 111111 | Chief Executive or Managing Director | Giám đốc Điều hành hoặc Tổng Giám đốc | IML |
2 | 111211 | Corporate General Manager | Tổng giám đốc Doanh nghiệp | IML |
3 | 121111 | Aquaculture Farmer | Nông dân Nuôi trồng Thủy sản | VETASSESS |
4 | 121311 | Apiarist | Người nuôi ong | VETASSESS |
5 | 121313 | Dairy Cattle Farmer | Nông dân Chăn nuôi Bò Sữa | VETASSESS |
6 | 121315 | Goat Farmer | Nông dân Nuôi Dê | VETASSESS |
7 | 121318 | Pig Farmer | Nông dân Nuôi Lợn | VETASSESS |
8 | 121321 | Poultry Farmer | Nông dân Nuôi Gia cầm | VETASSESS |
9 | 121611 | Flower Grower | Người trồng Hoa | VETASSESS |
10 | 131112 | Sales and Marketing Manager | Quản lý Kinh doanh và Tiếp thị | IML |
11 | 131113 | Advertising Manager | Quản lý Quảng cáo | IML |
12 | 132111 | Corporate Services Manager | Quản lý Dịch vụ Doanh nghiệp | VETASSESS |
13 | 132211 | Finance Manager | Quản lý Tài chính | CAANZ, CPAA, IPA |
14 | 132311 | Human Resource Manager | Quản lý Nhân sự | IML |
15 | 132411 | Policy and Planning Manager | Quản lý Chính sách và Kế hoạch | VETASSESS |
16 | 132511 | Research and Development Manager | Quản lý Nghiên cứu và Phát triển | VETASSESS |
17 | 133111 | Construction Project Manager | Quản lý Dự án Xây dựng | VETASSESS |
18 | 133112 | Project Builder | Nhà thầu Dự án | VETASSESS |
19 | 133211 | Engineering Manager | Quản lý Kỹ thuật | EA, IML |
20 | 133511 | Production Manager (Forestry) | Quản lý Sản xuất (Lâm nghiệp) | VETASSESS |
21 | 133512 | Production Manager (Manufacturing) | Quản lý Sản xuất (Chế tạo) | VETASSESS |
22 | 133611 | Supply and Distribution Manager | Quản lý Cung ứng và Phân phối | IML |
23 | 133612 | Procurement Manager | Quản lý Thu mua | IML |
24 | 134211 | Medical Administrator \ Medical Superintendent | Quản trị Y tế \ Giám đốc Y tế | VETASSESS |
25 | 134212 | Nursing Clinical Director | Giám đốc Lâm sàng Điều dưỡng | ANMAC |
26 | 134213 | Primary Health Organisation Manager | Quản lý Tổ chức Y tế Ban đầu | VETASSESS |
27 | 134311 | School Principal | Hiệu trưởng Trường học | VETASSESS |
28 | 134411 | Faculty Head | Trưởng Khoa | VETASSESS |
29 | 134499 | Education Managers nec | Quản lý Giáo dục nec | VETASSESS |
30 | 135111 | Chief Information Officer | Giám đốc Thông tin | ACS |
31 | 135112 | ICT Project Manager | Quản lý Dự án ICT | ACS |
32 | 135199 | ICT Managers nec | Quản lý ICT nec | ACS |
33 | 139911 | Arts Administrator or Manager | Quản trị hoặc Quản lý Nghệ thuật | VETASSESS |
34 | 139912 | Environmental Manager | Quản lý Môi trường | VETASSESS |
35 | 139913 | Laboratory Manager | Quản lý Phòng thí nghiệm | VETASSESS |
36 | 139916 | Quality Assurance Manager | Quản lý Đảm bảo Chất lượng | VETASSESS |
37 | 139917 | Regulatory Affairs Manager | Quản lý Quan hệ Pháp lý | VETASSESS |
38 | 141311 | Hotel or Motel Manager | Quản lý Khách sạn hoặc Nhà trọ | VETASSESS |
39 | 141411 | Licensed Club Manager | Quản lý Câu lạc bộ có Giấy phép | VETASSESS |
40 | 141999 | Accommodation and Hospitality Managers nec | Quản lý Lưu trú và Dịch vụ Khách hàng nec | VETASSESS |
41 | 142111 | Retail Manager (General) | Quản lý Bán lẻ (Chung) | VETASSESS |
42 | 142116 | Travel Agency Manager | Quản lý Đại lý Du lịch | VETASSESS |
43 | 149411 | Fleet Manager | Quản lý Đội xe | VETASSESS |
44 | 149911 | Boarding Kennel or Cattery Operator | Người điều hành Nhà trọ hoặc Cơ sở Chăm sóc Thú cưng | VETASSESS |
45 | 149912 | Cinema or Theatre Manager | Quản lý Rạp chiếu phim hoặc Nhà hát | VETASSESS |
46 | 149915 | Equipment Hire Manager | Quản lý Thuê thiết bị | VETASSESS |
47 | 149999 | Hospitality, Retail and Service Managers nec | Quản lý Khách sạn, Bán lẻ và Dịch vụ nec | VETASSESS |
48 | 211212 | Music Director | Giám đốc Âm nhạc | VETASSESS |
49 | 212111 | Artistic Director | Giám đốc Nghệ thuật | VETASSESS |
50 | 212315 | Program Director (Television or Radio) | Giám đốc Chương trình (Truyền hình hoặc Đài phát thanh) | VETASSESS |
51 | 212316 | Stage Manager | Quản lý Sân khấu | VETASSESS |
52 | 212317 | Technical Director | Giám đốc Kỹ thuật | VETASSESS |
53 | 212318 | Video Producer | Nhà sản xuất Video | VETASSESS |
54 | 212413 | Print Journalist | Nhà báo In ấn | VETASSESS |
55 | 212414 | Radio Journalist | Nhà báo Đài phát thanh | VETASSESS |
56 | 212415 | Technical Writer | Nhà văn Kỹ thuật | VETASSESS |
57 | 212416 | Television Journalist | Nhà báo Truyền hình | VETASSESS |
58 | 212499 | Journalists and Other Writers nec | Nhà báo và Các Nhà văn khác nec | VETASSESS |
59 | 221111 | Accountant (General) | Kế toán (Chung) | CAANZ, CPAA, IPA |
60 | 221112 | Management Accountant | Kế toán Quản lý | CAANZ, CPAA, IPA |
61 | 221113 | Taxation Accountant | Kế toán Thuế | CAANZ, CPAA, IPA |
62 | 221211 | Company Secretary | Thư ký Công ty | VETASSESS |
63 | 221213 | External Auditor | Kiểm toán viên bên ngoài | CAANZ, CPAA, IPA |
64 | 221214 | Internal Auditor | Kiểm toán viên nội bộ | VETASSESS |
65 | 222112 | Finance Broker | Nhà môi giới Tài chính | VETASSESS |
66 | 222113 | Insurance Broker | Nhà môi giới Bảo hiểm | VETASSESS |
67 | 222311 | Financial Investment Adviser | Cố vấn Đầu tư Tài chính | VETASSESS |
68 | 223111 | Human Resource Adviser | Cố vấn Nhân sự | VETASSESS |
69 | 223112 | Recruitment Consultant | Tư vấn Tuyển dụng | VETASSESS |
70 | 223113 | Workplace Relations Adviser | Cố vấn Quan hệ Nơi làm việc | VETASSESS |
71 | 224111 | Actuary | Chuyên gia Thẩm định Rủi ro | VETASSESS |
72 | 224112 | Mathematician | Nhà Toán học | VETASSESS |
73 | 224114 | Data Analyst | Chuyên gia Phân tích Dữ liệu | ACS |
74 | 224115 | Data Scientist | Nhà Khoa học Dữ liệu | ACS |
75 | 224116 | Statistician | Nhà Thống kê học | VETASSESS |
76 | 224511 | Land Economist | Chuyên gia Kinh tế Đất đai | VETASSESS |
77 | 224512 | Valuer | Nhà Định giá | VETASSESS |
78 | 224712 | Organisation and Methods Analyst | Chuyên viên Phân tích Tổ chức và Phương pháp | VETASSESS |
79 | 224713 | Management Consultant | Tư vấn Quản lý | VETASSESS |
80 | 224714 | Supply Chain Analyst | Chuyên viên Phân tích Chuỗi Cung ứng | VETASSESS |
81 | 224914 | Patents Examiner | Chuyên viên Thẩm định Bằng sáng chế | VETASSESS |
82 | 224999 | Information and Organisation Professionals nec | Chuyên gia Thông tin và Tổ chức nec | VETASSESS, |
83 | 225111 | Advertising Specialist | Chuyên gia Quảng cáo | VETASSESS |
84 | 225113 | Marketing Specialist | Chuyên gia Tiếp thị | VETASSESS |
85 | 225114 | Content Creator (Marketing) | Người sáng tạo Nội dung (Tiếp thị) | VETASSESS |
86 | 225211 | ICT Account Manager | Quản lý Tài khoản ICT | VETASSESS |
87 | 225212 | ICT Business Development Manager | Quản lý Phát triển Kinh doanh ICT | VETASSESS |
88 | 225213 | ICT Sales Representative | Đại diện Bán hàng ICT | VETASSESS |
89 | 225311 | Public Relations Professional | Chuyên gia Quan hệ Công chúng | VETASSESS |
90 | 225411 | Sales Representative (Industrial Products) | Đại diện Bán hàng (Sản phẩm Công nghiệp) | VETASSESS |
91 | 225412 | Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products) | Đại diện Bán hàng (Sản phẩm Y tế và Dược phẩm) | VETASSESS |
92 | 225499 | Technical Sales Representatives nec | Đại diện Bán hàng Kỹ thuật nec | VETASSESS |
93 | 231111 | Aeroplane Pilot | Phi công Máy bay | CASA |
94 | 231113 | Flying Instructor | Giảng viên Bay | VETASSESS |
95 | 231114 | Helicopter Pilot | Phi công Trực thăng | CASA |
96 | 231199 | Air Transport Professionals nec | Chuyên gia Vận tải Hàng không nec | VETASSESS |
97 | 231212 | Ship's Engineer | Kỹ sư Tàu biển | AMSA |
98 | 232111 | Architect | Kiến trúc sư | AACA |
99 | 232112 | Landscape Architect | Kiến trúc sư Cảnh quan | VETASSESS |
100 | 232212 | Surveyor | Kỹ sư Đo đạc | GCA |
101 | 232213 | Cartographer | Nhà bản đồ học | VETASSESS |
102 | 232214 | Other Spatial Scientist | Nhà khoa học Không gian khác | VETASSESS |
103 | 232313 | Jewellery Designer | Nhà thiết kế Trang sức | VETASSESS |
104 | 232412 | Illustrator | Nhà minh họa | VETASSESS |
105 | 232413 | Multimedia Designer | Nhà thiết kế Đa phương tiện | VETASSESS |
106 | 232414 | Web Designer | Nhà thiết kế Web | VETASSESS |
107 | 232511 | Interior Designer | Nhà thiết kế Nội thất | VETASSESS |
108 | 232611 | Urban and Regional Planner | Nhà quy hoạch Đô thị và Vùng | VETASSESS |
109 | 233111 | Chemical Engineer | Kỹ sư Hóa học | EA |
110 | 233112 | Materials Engineer | Kỹ sư Vật liệu | EA |
111 | 233211 | Civil Engineer | Kỹ sư Xây dựng | EA |
112 | 233212 | Geotechnical Engineer | Kỹ sư Địa kỹ thuật | EA |
113 | 233213 | Quantity Surveyor | Kỹ sư Dự toán | AIQS |
114 | 233214 | Structural Engineer | Kỹ sư Kết cấu | EA |
115 | 233215 | Transport Engineer | Kỹ sư Giao thông | EA |
116 | 233311 | Electrical Engineer | Kỹ sư Điện | EA |
117 | 233411 | Electronics Engineer | Kỹ sư Điện tử | EA |
118 | 233511 | Industrial Engineer | Kỹ sư Công nghiệp | EA |
119 | 233512 | Mechanical Engineer | Kỹ sư Cơ khí | EA |
120 | 233513 | Production or Plant Engineer | Kỹ sư Sản xuất hoặc Nhà máy | EA |
121 | 233611 | Mining Engineer (excluding Petroleum) | Kỹ sư Khai thác Mỏ (trừ Dầu khí) | EA |
122 | 233612 | Petroleum Engineer | Kỹ sư Dầu khí | EA |
123 | 233911 | Aeronautical Engineer | Kỹ sư Hàng không | EA |
124 | 233912 | Agricultural Engineer | Kỹ sư Nông nghiệp | EA |
125 | 233913 | Biomedical Engineer | Kỹ sư Y sinh | EA |
126 | 233914 | Engineering Technologist | Kỹ thuật viên Kỹ sư | EA |
127 | 233915 | Environmental Engineer | Kỹ sư Môi trường | EA |
128 | 233916 | Naval Architect \ Marine Designer | Kiến trúc sư Hải quân \ Nhà thiết kế Hàng hải | EA |
129 | 233999 | Engineering Professionals nec | Chuyên gia Kỹ thuật nec | EA |
130 | 234111 | Agricultural Consultant | Tư vấn Nông nghiệp | VETASSESS |
131 | 234114 | Agricultural Research Scientist | Nhà khoa học Nghiên cứu Nông nghiệp | VETASSESS |
132 | 234115 | Agronomist | Nhà nông học | VETASSESS |
133 | 234116 | Aquaculture or Fisheries Scientist | Nhà khoa học Nuôi trồng Thủy sản hoặc Nghề cá | VETASSESS |
134 | 234211 | Chemist | Nhà hóa học | VETASSESS |
135 | 234212 | Food Technologist | Chuyên gia Công nghệ Thực phẩm | VETASSESS |
136 | 234213 | Wine Maker | Nhà sản xuất Rượu vang | VETASSESS |
137 | 234312 | Environmental Consultant | Tư vấn Môi trường | VETASSESS |
138 | 234399 | Environmental Scientists nec | Nhà khoa học Môi trường nec | VETASSESS |
139 | 234411 | Geologist | Nhà địa chất học | VETASSESS |
140 | 234412 | Geophysicist | Nhà địa vật lý học | VETASSESS |
141 | 234413 | Hydrogeologist | Nhà thủy địa chất học | VETASSESS |
142 | 234511 | Life Scientist (General) | Nhà khoa học Sự sống (Chung) | VETASSESS |
143 | 234513 | Biochemist | Nhà hóa sinh | VETASSESS |
144 | 234515 | Botanist | Nhà thực vật học | VETASSESS |
145 | 234516 | Marine Biologist | Nhà sinh học Biển | VETASSESS |
146 | 234521 | Entomologist | Nhà côn trùng học | VETASSESS |
147 | 234522 | Zoologist | Nhà động vật học | VETASSESS |
148 | 234599 | Life Scientists nec | Nhà khoa học Sự sống nec | VETASSESS |
149 | 234612 | Respiratory Scientist | Nhà khoa học Hô hấp | VETASSESS |
150 | 234711 | Veterinarian | Bác sĩ Thú y | AVBC |
151 | 234911 | Conservator | Nhà bảo tồn | VETASSESS |
152 | 234912 | Metallurgist | Nhà luyện kim | VETASSESS |
153 | 234913 | Meteorologist | Nhà khí tượng học | VETASSESS |
154 | 234914 | Physicist | Nhà vật lý học | ACPSEM, VETASSESS |
155 | 234999 | Natural and Physical Science Professionals nec | Chuyên gia Khoa học Tự nhiên và Vật lý nec | VETASSESS |
156 | 241111 | Early Childhood (Pre-primary School) Teacher | Giáo viên Mầm non (Trường mẫu giáo) | ACECQA |
157 | 241213 | Primary School Teacher | Giáo viên Tiểu học | AITSL |
158 | 241311 | Middle School Teacher \ Intermediate School Teacher | Giáo viên Trung học Cơ sở \ Giáo viên Trường trung cấp | AITSL |
159 | 241411 | Secondary School Teacher | Giáo viên Trung học Phổ thông | AITSL |
160 | 241511 | Special Needs Teacher | Giáo viên Giáo dục Đặc biệt | AITSL |
161 | 241512 | Teacher of the Hearing Impaired | Giáo viên cho Trẻ Khiếm thính | AITSL |
162 | 241513 | Teacher of the Sight Impaired | Giáo viên cho Trẻ Khiếm thị | AITSL |
163 | 241599 | Special Education Teachers nec | Giáo viên Giáo dục Đặc biệt nec | AITSL |
164 | 242111 | University Lecturer | Giảng viên Đại học | VETASSESS |
165 | 242211 | Vocational Education Teacher \ Polytechnic Teacher | Giáo viên Giáo dục Nghề nghiệp \ Giáo viên Trường Cao đẳng Kỹ thuật | TRA, VETASSESS |
166 | 249112 | Education Reviewer | Người đánh giá Giáo dục | VETASSESS |
167 | 249214 | Music Teacher (Private Tuition) | Giáo viên Âm nhạc (Dạy kèm Tư nhân) | VETASSESS |
168 | 249299 | Private Tutors and Teachers nec | Gia sư và Giáo viên Tư nhân nec | VETASSESS |
169 | 251111 | Dietitian | Chuyên gia Dinh dưỡng | DAA |
170 | 251211 | Medical Diagnostic Radiographer | Chuyên viên Chẩn đoán X-quang Y tế | ASMIRT |
171 | 251212 | Medical Radiation Therapist | Chuyên viên Xạ trị Y tế | ASMIRT |
172 | 251213 | Nuclear Medicine Technologist | Chuyên viên Công nghệ Y học Hạt nhân | ANZSNM |
173 | 251214 | Sonographer | Chuyên viên Siêu âm Y khoa | ASMIRT |
174 | 251312 | Occupational Health and Safety Adviser | Cố vấn Sức khỏe và An toàn Nghề nghiệp | VETASSESS |
175 | 251411 | Optometrist | Chuyên viên Khúc xạ Nhãn khoa | OCANZ |
176 | 251412 | Orthoptist | Chuyên viên Nhãn quang | VETASSESS |
177 | 251511 | Hospital Pharmacist | Dược sĩ Bệnh viện | APharmC |
178 | 251512 | Industrial Pharmacist | Dược sĩ Công nghiệp | VETASSESS |
179 | 251513 | Retail Pharmacist | Dược sĩ Bán lẻ | APharmC |
180 | 251912 | Orthotist or Prosthetist | Chuyên viên Chỉnh hình hoặc Lắp chi giả | AOPA |
181 | 251999 | Health Diagnostic and Promotion Professionals nec | Chuyên gia Chẩn đoán và Thúc đẩy Sức khỏe nec | VETASSESS |
182 | 252214 | Traditional Chinese Medicine Practitioner | Chuyên viên Thực hành Y học Cổ truyền Trung Quốc | CMBA |
183 | 252299 | Complementary Health Therapists nec | Chuyên viên Liệu pháp Sức khỏe Bổ sung nec | VETASSESS |
184 | 252311 | Dental Specialist | Chuyên gia Nha khoa | ADC |
185 | 252312 | Dentist | Nha sĩ | ADC |
186 | 252411 | Occupational Therapist | Chuyên viên Trị liệu Nghề nghiệp | OTC |
187 | 252511 | Physiotherapist | Chuyên viên Vật lý trị liệu | APC |
188 | 252611 | Podiatrist | Chuyên viên Chăm sóc Chân | PodBA |
189 | 252711 | Audiologist | Chuyên viên Thính học | VETASSESS |
190 | 252712 | Speech Pathologist \ Speech Language Therapist | Chuyên viên Ngôn ngữ trị liệu \ Chuyên viên Ngôn ngữ và Nói | SPA |
191 | 253111 | General Practitioner | Bác sĩ Đa khoa | MedBA |
192 | 253112 | Resident Medical Officer | Bác sĩ Nội trú | MedBA |
193 | 253211 | Anaesthetist | Bác sĩ Gây mê | MedBA |
194 | 253311 | Specialist Physician (General Medicine) | Bác sĩ Chuyên khoa (Y học Tổng quát) | MedBA |
195 | 253312 | Cardiologist | Bác sĩ Tim mạch | MedBA |
196 | 253313 | Clinical Haematologist | Bác sĩ Huyết học Lâm sàng | MedBA |
197 | 253314 | Medical Oncologist | Bác sĩ Ung thư Nội khoa | MedBA |
198 | 253315 | Endocrinologist | Bác sĩ Nội tiết | MedBA |
199 | 253316 | Gastroenterologist | Bác sĩ Tiêu hóa | MedBA |
200 | 253317 | Intensive Care Specialist | Chuyên gia Chăm sóc Tích cực | MedBA |
201 | 253318 | Neurologist | Bác sĩ Thần kinh | MedBA |
202 | 253321 | Paediatrician | Bác sĩ Nhi khoa | MedBA |
203 | 253322 | Renal Medicine Specialist | Chuyên gia Thận học | MedBA |
204 | 253323 | Rheumatologist | Bác sĩ Thấp khớp | MedBA |
205 | 253324 | Thoracic Medicine Specialist | Bác sĩ Chuyên khoa Hô hấp | MedBA |
206 | 253399 | Specialist Physicians nec | Bác sĩ Chuyên khoa nec | MedBA |
207 | 253411 | Psychiatrist | Bác sĩ Tâm thần | MedBA |
208 | 253511 | Surgeon (General) | Bác sĩ Ngoại tổng quát | MedBA |
209 | 253512 | Cardiothoracic Surgeon | Bác sĩ Ngoại Lồng ngực và Tim mạch | MedBA |
210 | 253513 | Neurosurgeon | Bác sĩ Ngoại Thần kinh | MedBA |
211 | 253514 | Orthopaedic Surgeon | Bác sĩ Ngoại Chỉnh hình | MedBA |
212 | 253515 | Otorhinolaryngologist | Bác sĩ Tai Mũi Họng | MedBA |
213 | 253516 | Paediatric Surgeon | Bác sĩ Ngoại Nhi khoa | MedBA |
214 | 253517 | Plastic and Reconstructive Surgeon | Bác sĩ Ngoại Phẫu thuật Tạo hình và Tái tạo | MedBA |
215 | 253518 | Urologist | Bác sĩ Ngoại Tiết niệu | MedBA |
216 | 253521 | Vascular Surgeon | Bác sĩ Ngoại Mạch máu | MedBA |
217 | 253911 | Dermatologist | Bác sĩ Da liễu | MedBA |
218 | 253912 | Emergency Medicine Specialist | Chuyên gia Y học Cấp cứu | MedBA |
219 | 253913 | Obstetrician and Gynaecologist | Bác sĩ Sản phụ khoa | MedBA |
220 | 253914 | Ophthalmologist | Bác sĩ Nhãn khoa | MedBA |
221 | 253915 | Pathologist | Bác sĩ Giải phẫu bệnh | MedBA |
222 | 253917 | Diagnostic and Interventional Radiologist | Bác sĩ Chẩn đoán và Can thiệp X-quang | MedBA |
223 | 253918 | Radiation Oncologist | Bác sĩ Ung thư Xạ trị | MedBA |
224 | 253999 | Medical Practitioners nec | Bác sĩ Đa khoa nec | MedBA |
225 | 254111 | Midwife | Hộ sinh | ANMAC |
226 | 254211 | Nurse Educator | Giáo viên Điều dưỡng | ANMAC |
227 | 254212 | Nurse Researcher | Nhà nghiên cứu Điều dưỡng | ANMAC |
228 | 254411 | Nurse Practitioner | Y tá Hành nghề | ANMAC |
229 | 254412 | Registered Nurse (Aged Care) | Y tá Đăng ký (Chăm sóc Người cao tuổi) | ANMAC |
230 | 254413 | Registered Nurse (Child and Family Health) | Y tá Đăng ký (Sức khỏe Trẻ em và Gia đình) | ANMAC |
231 | 254414 | Registered Nurse (Community Health) | Y tá Đăng ký (Sức khỏe Cộng đồng) | ANMAC |
232 | 254415 | Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | Y tá Đăng ký (Chăm sóc Tích cực và Cấp cứu) | ANMAC |
233 | 254416 | Registered Nurse (Developmental Disability) | Y tá Đăng ký (Khuyết tật Phát triển) | ANMAC |
234 | 254417 | Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) | Y tá Đăng ký (Khuyết tật và Phục hồi chức năng) | ANMAC |
235 | 254418 | Registered Nurse (Medical) | Y tá Đăng ký (Y tế) | ANMAC |
236 | 254421 | Registered Nurse (Medical Practice) | Y tá Đăng ký (Thực hành Y khoa) | ANMAC |
237 | 254422 | Registered Nurse (Mental Health) | Y tá Đăng ký (Sức khỏe Tâm thần) | ANMAC |
238 | 254423 | Registered Nurse (Perioperative) | Y tá Đăng ký (Chuẩn bị phẫu thuật) | ANMAC |
239 | 254424 | Registered Nurse (Surgical) | Y tá Đăng ký (Phẫu thuật) | ANMAC |
240 | 254425 | Registered Nurse (Paediatrics) | Y tá Đăng ký (Nhi khoa) | ANMAC |
241 | 254499 | Registered Nurses nec | Y tá Đăng ký nec | ANMAC |
242 | 261111 | ICT Business Analyst | Chuyên viên Phân tích Kinh doanh ICT | ACS |
243 | 261112 | Systems Analyst | Chuyên viên Phân tích Hệ thống | ACS |
244 | 261211 | Multimedia Specialist | Chuyên gia Đa phương tiện | ACS |
245 | 261212 | Web Developer | Nhà phát triển Web | ACS |
246 | 261311 | Analyst Programmer | Lập trình viên Phân tích | ACS |
247 | 261312 | Developer Programmer | Lập trình viên Phát triển | ACS |
248 | 261313 | Software Engineer | Kỹ sư Phần mềm | ACS |
249 | 261314 | Software Tester | Kiểm thử viên Phần mềm | ACS |
250 | 261315 | Cyber Security Engineer | Kỹ sư An ninh Mạng | ACS |
251 | 261316 | Devops Engineer | Kỹ sư DevOps | ACS |
252 | 261317 | Penetration Tester | Người Kiểm thử Xâm nhập | ACS |
253 | 261399 | Software and Applications Programmers nec | Lập trình viên Phần mềm và Ứng dụng nec | ACS |
254 | 262111 | Database Administrator | Quản trị viên Cơ sở dữ liệu | ACS |
255 | 262113 | Systems Administrator | Quản trị viên Hệ thống | ACS |
256 | 262114 | Cyber Governance Risk and Compliance Specialist | Chuyên gia Quản trị Rủi ro và Tuân thủ An ninh Mạng | ACS |
257 | 262115 | Cyber Security Advice and Assessment Specialist | Chuyên gia Tư vấn và Đánh giá An ninh Mạng | ACS |
258 | 262116 | Cyber Security Analyst | Chuyên viên Phân tích An ninh Mạng | ACS |
259 | 262117 | Cyber Security Architect | Kiến trúc sư An ninh Mạng | ACS |
260 | 262118 | Cyber Security Operations Coordinator | Điều phối viên Hoạt động An ninh Mạng | ACS |
261 | 263111 | Computer Network and Systems Engineer | Kỹ sư Mạng và Hệ thống Máy tính | ACS |
262 | 263112 | Network Administrator | Quản trị viên Mạng | ACS |
263 | 263113 | Network Analyst | Nhà phân tích Mạng | ACS |
264 | 263211 | ICT Quality Assurance Engineer | Kỹ sư Đảm bảo Chất lượng ICT | ACS |
265 | 263213 | ICT Systems Test Engineer | Kỹ sư Kiểm tra Hệ thống ICT | ACS |
266 | 263299 | ICT Support and Test Engineers nec | Kỹ sư Hỗ trợ và Kiểm tra ICT nec | ACS |
267 | 263312 | Telecommunications Network Engineer | Kỹ sư Mạng Viễn thông | EA |
268 | 271111 | Barrister | Luật sư Bào chữa | SLAA |
269 | 271214 | Intellectual Property Lawyer | Luật sư Sở hữu Trí tuệ | VETASSESS |
270 | 271299 | Judicial and Other Legal Professionals nec | Chuyên gia Tư pháp và Pháp lý nec | VETASSESS |
271 | 271311 | Solicitor | Luật sư | SLAA |
272 | 272112 | Drug and Alcohol Counsellor | Nhà tư vấn Ma túy và Rượu | VETASSESS |
273 | 272114 | Rehabilitation Counsellor | Nhà tư vấn Phục hồi chức năng | VETASSESS |
274 | 272115 | Student Counsellor | Nhà tư vấn Học sinh | VETASSESS |
275 | 272311 | Clinical Psychologist | Nhà tâm lý học Lâm sàng | APS |
276 | 272312 | Educational Psychologist | Nhà tâm lý học Giáo dục | APS |
277 | 272313 | Organisational Psychologist | Nhà tâm lý học Tổ chức | APS |
278 | 272314 | Psychotherapist | Nhà trị liệu Tâm lý | VETASSESS |
279 | 272399 | Psychologists nec | Nhà tâm lý học nec | APS |
280 | 272413 | Translator | Phiên dịch viên | NAATI |
281 | 272511 | Social Worker | Nhân viên Công tác Xã hội | AASW |
282 | 272612 | Recreation Officer \ Recreation Coordinator | Nhân viên Giải trí \ Điều phối viên Giải trí | VETASSESS |
283 | 311112 | Agricultural and Agritech Technician | Kỹ thuật viên Nông nghiệp và Công nghệ Nông nghiệp | VETASSESS |
284 | 311113 | Animal Husbandry Technician | Kỹ thuật viên Chăn nuôi | VETASSESS |
285 | 311114 | Aquaculture or Fisheries Technician | Kỹ thuật viên Nuôi trồng Thủy sản hoặc Nghề cá | VETASSESS |
286 | 311115 | Irrigation Designer | Nhà thiết kế Hệ thống Tưới tiêu | VETASSESS |
287 | 311211 | Anaesthetic Technician | Kỹ thuật viên Gây mê | VETASSESS |
288 | 311212 | Cardiac Technician | Kỹ thuật viên Tim mạch | VETASSESS |
289 | 311215 | Pharmacy Technician | Kỹ thuật viên Dược | VETASSESS |
290 | 311217 | Respiratory Technician | Kỹ thuật viên Hô hấp | VETASSESS |
291 | 311299 | Medical Technicians nec | Kỹ thuật viên Y tế nec | VETASSESS |
292 | 311312 | Meat Inspector | Thanh tra Thịt | VETASSESS |
293 | 311314 | Primary Products Quality Assurance Officer | Nhân viên Đảm bảo Chất lượng Sản phẩm Nông nghiệp | VETASSESS |
294 | 311399 | Primary Products Assurance and Inspection Officers nec | Nhân viên Đảm bảo và Kiểm tra Sản phẩm Nông nghiệp nec | VETASSESS |
295 | 311411 | Chemistry Technician | Kỹ thuật viên Hóa học | VETASSESS |
296 | 311412 | Earth Science Technician | Kỹ thuật viên Khoa học Địa chất | VETASSESS |
297 | 311499 | Science Technicians nec | Kỹ thuật viên Khoa học nec | VETASSESS |
298 | 312111 | Architectural Draftsperson | Người vẽ thiết kế Kiến trúc | VETASSESS |
299 | 312112 | Building Associate | Nhân viên Xây dựng | VETASSESS |
300 | 312113 | Building Inspector | Thanh tra Xây dựng | VETASSESS |
301 | 312114 | Construction Estimator | Nhân viên Ước tính Xây dựng | VETASSESS |
302 | 312116 | Surveying or Spatial Science Technician | Kỹ thuật viên Đo đạc hoặc Khoa học Không gian | VETASSESS |
303 | 312199 | Architectural, Building and Surveying Technicians nec | Kỹ thuật viên Kiến trúc, Xây dựng và Đo đạc nec | VETASSESS |
304 | 312211 | Civil Engineering Draftsperson | Người vẽ thiết kế Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng | EA, VETASSESS |
305 | 312212 | Civil Engineering Technician | Kỹ thuật viên Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng | VETASSESS |
306 | 312311 | Electrical Engineering Draftsperson | Người vẽ thiết kế Kỹ thuật Điện | EA |
307 | 312312 | Electrical Engineering Technician | Kỹ thuật viên Kỹ thuật Điện | TRA |
308 | 312412 | Electronic Engineering Technician | Kỹ thuật viên Kỹ thuật Điện tử | TRA |
309 | 312511 | Mechanical Engineering Draftsperson | Người vẽ thiết kế Kỹ thuật Cơ khí | EA |
310 | 312512 | Mechanical Engineering Technician | Kỹ thuật viên Kỹ thuật Cơ khí | TRA |
311 | 312911 | Maintenance Planner | Người lập kế hoạch Bảo trì | VETASSESS |
312 | 312912 | Metallurgical or Materials Technician | Kỹ thuật viên Luyện kim hoặc Vật liệu | VETASSESS |
313 | 312913 | Mine Deputy | Phó Quản đốc Mỏ | VETASSESS |
314 | 312914 | Other Draftsperson | Người vẽ thiết kế khác | VETASSESS |
315 | 312999 | Building and Engineering Technicians nec | Kỹ thuật viên Xây dựng và Kỹ thuật nec | EA, VETASSESS |
316 | 313111 | Hardware Technician | Kỹ thuật viên Phần cứng | TRA |
317 | 313112 | ICT Customer Support Officer | Nhân viên Hỗ trợ Khách hàng ICT | TRA |
318 | 313113 | Web Administrator | Quản trị viên Web | ACS |
319 | 313199 | ICT Support Technicians nec | Kỹ thuật viên Hỗ trợ ICT nec | TRA |
320 | 313212 | Telecommunications Field Engineer | Kỹ sư hiện trường Viễn thông | EA |
321 | 313213 | Telecommunications Network Planner | Người lập kế hoạch Mạng Viễn thông | EA |
322 | 313214 | Telecommunications Technical Officer or Technologist | Nhân viên Kỹ thuật hoặc Kỹ thuật viên Viễn thông | EA |
323 | 321111 | Automotive Electrician | Thợ Điện Ô tô | TRA |
324 | 321211 | Motor Mechanic (General) | Thợ Máy Ô tô (Chung) | TRA |
325 | 321212 | Diesel Motor Mechanic | Thợ Máy Diesel | TRA |
326 | 321213 | Motorcycle Mechanic | Thợ Máy Xe máy | TRA |
327 | 321214 | Small Engine Mechanic | Thợ Máy Động cơ Nhỏ | TRA |
328 | 322112 | Electroplater | Thợ Mạ Điện | TRA |
329 | 322113 | Farrier | Thợ Rèn Móng Ngựa | TRA |
330 | 322114 | Metal Casting Trades Worker | Thợ Đúc Kim loại | TRA |
331 | 322211 | Sheetmetal Worker | Thợ Kim loại Tấm | TRA |
332 | 322311 | Metal Fabricator | Thợ Gia công Kim loại | TRA |
333 | 322312 | Pressure Welder | Thợ Hàn Áp lực | TRA |
334 | 322313 | Welder (First Class) | Thợ Hàn (Hạng Nhất) | TRA |
335 | 323111 | Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) | Kỹ sư Bảo trì Máy bay (Điện tử hàng không) | TRA |
336 | 323112 | Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) | Kỹ sư Bảo trì Máy bay (Cơ khí) | TRA |
337 | 323113 | Aircraft Maintenance Engineer (Structures) | Kỹ sư Bảo trì Máy bay (Kết cấu) | TRA |
338 | 323211 | Fitter (General) | Thợ Lắp ráp (Chung) | TRA |
339 | 323212 | Fitter and Turner | Thợ Lắp ráp và Tiện | TRA |
340 | 323213 | Fitter-Welder | Thợ Lắp ráp-Hàn | TRA |
341 | 323214 | Metal Machinist (First Class) | Thợ Tiện Kim loại (Hạng Nhất) | TRA |
342 | 323215 | Textile, Clothing and Footwear Mechanic | Thợ Máy Dệt may, May mặc và Giày dép | TRA |
343 | 323299 | Metal Fitters and Machinists nec | Thợ Lắp ráp và Gia công Kim loại nec | TRA |
344 | 323313 | Locksmith | Thợ Khóa | TRA |
345 | 323314 | Precision Instrument Maker and Repairer | Thợ Làm và Sửa chữa Dụng cụ Chính xác | TRA |
346 | 323411 | Engineering Patternmaker | Thợ Làm mẫu Kỹ thuật | TRA |
347 | 323412 | Toolmaker | Thợ Làm Dụng cụ | TRA |
348 | 324111 | Panelbeater | Thợ Sửa chữa Thân xe | TRA |
349 | 324211 | Vehicle Body Builder | Thợ Lắp ráp Thân xe | TRA |
350 | 324212 | Vehicle Trimmer | Thợ Bọc Nệm xe | TRA |
351 | 324311 | Vehicle Painter | Thợ Sơn xe | TRA |
352 | 331111 | Bricklayer | Thợ Xây | TRA |
353 | 331112 | Stonemason | Thợ Đá | TRA |
354 | 331211 | Carpenter and Joiner | Thợ Mộc và Lắp ghép | TRA |
355 | 331212 | Carpenter | Thợ Mộc | TRA |
356 | 331213 | Joiner | Thợ Lắp ghép | TRA |
357 | 332111 | Floor Finisher | Thợ Hoàn thiện Sàn nhà | TRA |
358 | 332211 | Painter | Thợ Sơn | TRA |
359 | 333111 | Glazier | Thợ Lắp kính | TRA |
360 | 333211 | Plasterer (Wall and Ceiling) | Thợ Trét Vữa (Tường và Trần) | TRA |
361 | 333212 | Renderer (Solid Plaster) | Thợ Trét Vữa (Vữa Cứng) | TRA |
362 | 333311 | Roof Tiler | Thợ Lợp Ngói Mái nhà | TRA |
363 | 333411 | Wall and Floor Tiler | Thợ Ốp lát Tường và Sàn | TRA |
364 | 334112 | Airconditioning and Mechanical Services Plumber | Thợ Ống nước và Dịch vụ Cơ khí Điều hòa không khí | TRA |
365 | 334113 | Drainer | Thợ Đào ống nước | TRA |
366 | 334114 | Gasfitter | Thợ Lắp đặt Hệ thống Khí gas | TRA |
367 | 334115 | Roof Plumber | Thợ Ống nước Mái nhà | TRA |
368 | 334116 | Plumber (General) | Thợ Ống nước (Chung) | TRA |
369 | 334117 | Fire Protection Plumber | Thợ Ống nước Bảo vệ Cháy | TRA |
370 | 341111 | Electrician (General) | Thợ Điện (Chung) | TRA |
371 | 341112 | Electrician (Special Class) | Thợ Điện (Loại Đặc biệt) | TRA |
372 | 342111 | Airconditioning and Refrigeration Mechanic | Thợ Cơ khí Điều hòa không khí và Làm lạnh | TRA |
373 | 342211 | Electrical Linesworker \ Electrical Line Mechanic | Công nhân Dây Điện lực \ Công nhân Đường dây Điện | TRA |
374 | 342212 | Technical Cable Jointer | Thợ Nối Cáp Kỹ thuật | TRA |
375 | 342311 | Business Machine Mechanic | Thợ Sửa chữa Máy Văn phòng | TRA |
376 | 342313 | Electronic Equipment Trades Worker | Thợ Điện tử Thiết bị | TRA |
377 | 342314 | Electronic Instrument Trades Worker (General) | Thợ Điện tử Thiết bị (Chung) | TRA |
378 | 342315 | Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | Thợ Điện tử Thiết bị (Loại Đặc biệt) | TRA |
379 | 342411 | Cabler (Data and Telecommunications) | Thợ Cáp (Dữ liệu và Viễn thông) | TRA |
380 | 342412 | Telecommunications Cable Jointer | Thợ Nối Cáp Viễn thông | TRA |
381 | 342413 | Telecommunications Linesworker \ Telecommunications Line Mechanic | Công nhân Đường dây Viễn thông \ Công nhân Đường dây Viễn thông | TRA |
382 | 342414 | Telecommunications Technician | Kỹ thuật viên Viễn thông | TRA |
383 | 351111 | Baker | Thợ Làm Bánh | TRA |
384 | 351112 | Pastrycook | Thợ Làm Bánh ngọt | TRA |
385 | 351211 | Butcher or Smallgoods Maker | Thợ Mổ thịt hoặc Làm Đồ nguội | TRA |
386 | 351311 | Chef | Đầu bếp | TRA |
387 | 351411 | Cook | Người Nấu ăn | TRA |
388 | 361111 | Dog Handler or Trainer | Người Huấn luyện hoặc Dẫn chó | VETASSESS |
389 | 361112 | Horse Trainer | Huấn luyện viên Ngựa | TRA |
390 | 361311 | Veterinary Nurse | Y tá Thú y | VETASSESS |
391 | 362411 | Nurseryperson | Người Chăm sóc Vườn ươm | TRA |
392 | 362511 | Arborist | Chuyên viên Cây xanh | TRA |
393 | 362512 | Tree Worker | Công nhân Chăm sóc Cây | VETASSESS |
394 | 362711 | Landscape Gardener | Thợ Làm vườn Cảnh quan | TRA |
395 | 362712 | Irrigation Technician | Kỹ thuật viên Tưới tiêu | VETASSESS |
396 | 391111 | Hairdresser | Thợ Làm tóc | TRA |
397 | 392111 | Print Finisher | Thợ Hoàn thiện In ấn | TRA |
398 | 392112 | Screen Printer | Thợ In lưới | TRA |
399 | 392211 | Graphic Pre-press Trades Worker | Thợ Chế bản Đồ họa | TRA |
400 | 392311 | Printing Machinist | Thợ Máy In | TRA |
401 | 393114 | Shoemaker | Thợ Làm giày | TRA |
402 | 393311 | Upholsterer | Thợ Bọc nệm ghế | TRA |
403 | 394112 | Cabinet Maker | Thợ Làm Tủ | TRA |
404 | 394113 | Furniture Maker | Thợ Làm Đồ gỗ | TRA |
405 | 394211 | Furniture Finisher | Thợ Hoàn thiện Đồ gỗ | TRA |
406 | 394212 | Picture Framer | Thợ Làm Khung tranh | TRA |
407 | 394213 | Wood Machinist | Thợ Gia công Gỗ | TRA |
408 | 394299 | Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec | Thợ Gia công Gỗ và Các Công việc Gỗ khác nec | TRA |
409 | 399111 | Boat Builder and Repairer | Thợ Đóng và Sửa chữa Thuyền | TRA |
410 | 399112 | Shipwright | Thợ Đóng tàu | TRA |
411 | 399211 | Chemical Plant Operator | Nhân viên Vận hành Nhà máy Hóa chất | TRA |
412 | 399212 | Gas or Petroleum Operator | Nhân viên Vận hành Khí đốt hoặc Dầu khí | TRA |
413 | 399213 | Power Generation Plant Operator | Nhân viên Vận hành Nhà máy Phát điện | TRA |
414 | 399513 | Light Technician | Kỹ thuật viên Ánh sáng | TRA |
415 | 399516 | Sound Technician | Kỹ thuật viên Âm thanh | TRA |
416 | 399599 | Performing Arts Technicians nec | Kỹ thuật viên Nghệ thuật Biểu diễn nec | VETASSESS |
417 | 399611 | Signwriter | Thợ Làm Bảng hiệu | TRA |
418 | 399911 | Diver | Thợ Lặn | VETASSESS |
419 | 399913 | Optical Dispenser \ Dispensing Optician | Người Phát kính \ Nhân viên Phát kính Đo thị lực | TRA |
420 | 399914 | Optical Mechanic | Thợ Cơ khí Kính | TRA |
421 | 399916 | Plastics Technician | Kỹ thuật viên Nhựa | TRA |
422 | 399918 | Fire Protection Equipment Technician | Kỹ thuật viên Thiết bị Phòng cháy | TRA |
423 | 399999 | Technicians and Trades Workers nec | Kỹ thuật viên và Công nhân Lành nghề nec | TRA |
424 | 411111 | Ambulance Officer | Nhân viên Cấp cứu | VETASSESS |
425 | 411112 | Intensive Care Ambulance Paramedic | Nhân viên Cấp cứu Chăm sóc Tích cực | VETASSESS |
426 | 411211 | Dental Hygienist | Nhân viên Vệ sinh Răng miệng | VETASSESS |
427 | 411212 | Dental Prosthetist | Nhân viên Chỉnh hình Răng giả | TRA |
428 | 411213 | Dental Technician | Kỹ thuật viên Nha khoa | TRA |
429 | 411214 | Dental Therapist | Nhà trị liệu Nha khoa | VETASSESS |
430 | 411311 | Diversional Therapist | Nhà trị liệu Giải trí | VETASSESS |
431 | 411411 | Enrolled Nurse | Y tá Đăng ký cấp 2 | ANMAC |
432 | 411611 | Massage Therapist | Nhà trị liệu Massage | VETASSESS |
433 | 411711 | Community Worker | Nhân viên Cộng đồng | ACWA |
434 | 411713 | Family Support Worker | Nhân viên Hỗ trợ Gia đình | ACWA |
435 | 411715 | Residential Care Officer | Nhân viên Chăm sóc Nội trú | ACWA |
436 | 411716 | Youth Worker | Nhân viên Thanh niên | ACWA |
437 | 421111 | Child Care Worker | Nhân viên Chăm sóc Trẻ em | ACECQA |
438 | 421114 | Out of School Hours Care Worker | Nhân viên Chăm sóc Sau giờ học | ACECQA |
439 | 431411 | Hotel Service Manager | Quản lý Dịch vụ Khách sạn | VETASSESS |
440 | 451111 | Beauty Therapist | Chuyên viên Làm đẹp | VETASSESS |
441 | 451412 | Tour Guide | Hướng dẫn viên Du lịch | VETASSESS |
442 | 451612 | Travel Consultant | Nhân viên Tư vấn Du lịch | VETASSESS |
443 | 451711 | Flight Attendant | Tiếp viên Hàng không | VETASSESS |
444 | 452311 | Diving Instructor (Open Water) | Huấn luyện viên Lặn (Nước mở) | VETASSESS |
445 | 452317 | Other Sports Coach or Instructor (Wushu Martial Arts Coach or Yoga Instructor Only) | Huấn luyện viên hoặc HLV Thể thao khác (Chỉ Huấn luyện viên Võ thuật Wushu hoặc Yoga) | VETASSESS |
446 | 452321 | Sports Development Officer | Nhân viên Phát triển Thể thao | VETASSESS |
447 | 511111 | Contract Administrator | Nhân viên Quản lý Hợp đồng | VETASSESS |
448 | 511112 | Program or Project Administrator | Nhân viên Quản lý Chương trình hoặc Dự án | VETASSESS |
449 | 512111 | Office Manager | Quản lý Văn phòng | VETASSESS |
450 | 521212 | Legal Secretary | Thư ký Pháp lý | VETASSESS |
451 | 599111 | Conveyancer | Nhân viên Chuyển nhượng | VETASSESS |
452 | 599211 | Clerk of Court | Thư ký Tòa án | VETASSESS |
453 | 599612 | Insurance Loss Adjuster | Nhân viên Giám định Tổn thất Bảo hiểm | VETASSESS |
454 | 599915 | Clinical Coder | Nhân viên Mã hóa Lâm sàng | VETASSESS |
455 | 611211 | Insurance Agent | Đại lý Bảo hiểm | VETASSESS |
456 | 639211 | Retail Buyer | Người mua Bán lẻ | VETASSESS |
Ngoài danh sách nghề nghiệp CSOL còn danh sách nào khác?
Ngoài danh sách nghề nghiệp CSOL, Úc còn có các danh sách nghề nghiệp khác áp dụng cho từng loại visa, bao gồm:
- Danh sách nghề nghiệp vùng nông thôn (ROL): Áp dụng cho Visa 491.
- Danh sách nghề nghiệp ngắn hạn (SSOL): Áp dụng cho Visa 491 và Visa 190.
- Danh sách nghề nghiệp dài và trung hạn (MLTSSL): Áp dụng cho Visa 491, Visa 190 và Visa 189.
Vui lòng liên hệ hotline 0936.807.837 của Evertrust để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ về danh sách nghề nghiệp CSOL Úc các chương trình định cư Úc diện lao động/tay nghề (visa 482, visa 186, visa 491, visa 190, visa 189) – Cơ hội làm việc và định cư tại Úc đang chờ bạn!
Tại sao chọn Evertrust?
kinh nghiệm
Evertrust được sáng lập bởi chị Nguyễn Thị Tú Trinh – chuyên gia với 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Từ năm 2008, chị Tú Trinh đã hỗ trợ thành công hàng trăm nhà đầu tư hoàn tất hồ sơ định cư tại Úc, Mỹ, Canada và Bồ Đào Nha.
tận tâm
Dưới sự định hướng của sáng lập viên, đội ngũ Evertrust luôn song hành cùng triết lý lấy sự hài lòng của khách hàng làm phương châm phát triển doanh nghiệp và đặt sự tận tâm, trung thực trong từng sản phẩm, dịch vụ.
trung thực
Evertrust hiểu rằng niềm tin là thước đo của sự thành công và là yếu tố then chốt để khách hàng lựa chọn dịch vụ của mình. Chúng tôi tin rằng sự trung thực và minh bạch là nền tảng vững chắc để chúng tôi có được niềm tin từ khách hàng.
dịch vụ
Evertrust hiểu được quá trình định cư kéo dài nhiều năm sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch về tài chính, thời gian và cuộc sống của khách hàng. Vì vậy, đa dạng hóa dịch vụ là giải pháp giúp chúng tôi kết nối và chăm sóc khách hàng hiệu quả và lâu dài.
Evertrust luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình hiện thực hóa giấc mơ làm việc và định cư Úc!