Thông tin quan trọng

Từ ngày 07/12/2024, danh sách nghề nghiệp CSOL Úc sẽ áp dụng cho visa 186 (thường trú)visa 482 (tạm trú) để thay thế danh sách cũ. Trong khi đó, danh sách tay nghề cũ (ROL, SSOL và MLTSSL) vẫn tiếp tục được áp dụng cho các loại visa tay nghề theo thang điểm như visa 189, visa 190 và visa 491.

Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc
Visa 482 / Visa 186

Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc 2024 (viết tắt từ Core Skills Occupation List – Danh sách nghề nghiệp kỹ năng cốt lõi) là danh sách tay nghề mới, được áp dụng từ 07/12/2024 cho Visa 482 (Skills in Demand Visa)Visa 186 (Employer Nomination – Direct Entry Stream).

Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc là gì?

Từ ngày 07/12/2024, danh sách nghề nghiệp CSOL Úc sẽ thay thế danh sách tay nghề cũ của Visa 482 (Skills in Demand Visa). Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc sẽ áp dụng cho 2 chương trình:

  • Nhánh Kỹ năng Cốt lõi (Core Skills Stream) của Visa 482; và
  • Nhánh Định cư Trực tiếp (Employer Nomination Scheme – ENS) của Visa 186.

Điểm nổi bật của danh sách nghề nghiệp CSOL Úc

  • Hợp nhất thành một danh sách duy nhất, được xây dựng dựa trên phân tích thị trường lao động và tham vấn với Cơ quan Việc làm & Kỹ năng Úc (JSA).
  • Mở rộng cơ hội định cư cho nhiều ngành nghề trước đây không thể xin trực tiếp Visa 186, nay đã đủ điều kiện đăng ký.
Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc 2024 2025 - Dịch vụ visa Evertrust - Baker

Chi tiết Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc 2024-2025

Dưới đây là danh sách nghề nghiệp CSOL Úc áp dụng từ 07/12/2024 cho visa 482 (nhánh Kỹ năng cốt lõi) và visa 186 (nhánh Định cư Trực tiếp):

STT

ANZSCO

OccupationTiếng ViệtAssessing Authority
1111111Chief Executive or Managing DirectorGiám đốc Điều hành hoặc Tổng Giám đốcIML
2111211Corporate General ManagerTổng giám đốc Doanh nghiệpIML
3121111Aquaculture FarmerNông dân Nuôi trồng Thủy sảnVETASSESS
4121311ApiaristNgười nuôi ongVETASSESS
5121313Dairy Cattle FarmerNông dân Chăn nuôi Bò SữaVETASSESS
6121315Goat FarmerNông dân Nuôi DêVETASSESS
7121318Pig FarmerNông dân Nuôi LợnVETASSESS
8121321Poultry FarmerNông dân Nuôi Gia cầmVETASSESS
9121611Flower GrowerNgười trồng HoaVETASSESS
10131112Sales and Marketing ManagerQuản lý Kinh doanh và Tiếp thịIML
11131113Advertising ManagerQuản lý Quảng cáoIML
12132111Corporate Services ManagerQuản lý Dịch vụ Doanh nghiệpVETASSESS
13132211Finance ManagerQuản lý Tài chínhCAANZ, CPAA, IPA
14132311Human Resource ManagerQuản lý Nhân sựIML
15132411Policy and Planning ManagerQuản lý Chính sách và Kế hoạchVETASSESS
16132511Research and Development ManagerQuản lý Nghiên cứu và Phát triểnVETASSESS
17133111Construction Project ManagerQuản lý Dự án Xây dựngVETASSESS
18133112Project BuilderNhà thầu Dự ánVETASSESS
19133211Engineering ManagerQuản lý Kỹ thuậtEA, IML
20133511Production Manager (Forestry)Quản lý Sản xuất (Lâm nghiệp)VETASSESS
21133512Production Manager (Manufacturing)Quản lý Sản xuất (Chế tạo)VETASSESS
22133611Supply and Distribution ManagerQuản lý Cung ứng và Phân phốiIML
23133612Procurement ManagerQuản lý Thu muaIML
24134211Medical Administrator \ Medical SuperintendentQuản trị Y tế \ Giám đốc Y tếVETASSESS
25134212Nursing Clinical DirectorGiám đốc Lâm sàng Điều dưỡngANMAC
26134213Primary Health Organisation ManagerQuản lý Tổ chức Y tế Ban đầuVETASSESS
27134311School PrincipalHiệu trưởng Trường họcVETASSESS
28134411Faculty HeadTrưởng KhoaVETASSESS
29134499Education Managers necQuản lý Giáo dục necVETASSESS
30135111Chief Information OfficerGiám đốc Thông tinACS
31135112ICT Project ManagerQuản lý Dự án ICTACS
32135199ICT Managers necQuản lý ICT necACS
33139911Arts Administrator or ManagerQuản trị hoặc Quản lý Nghệ thuậtVETASSESS
34139912Environmental ManagerQuản lý Môi trườngVETASSESS
35139913Laboratory ManagerQuản lý Phòng thí nghiệmVETASSESS
36139916Quality Assurance ManagerQuản lý Đảm bảo Chất lượngVETASSESS
37139917Regulatory Affairs ManagerQuản lý Quan hệ Pháp lýVETASSESS
38141311Hotel or Motel ManagerQuản lý Khách sạn hoặc Nhà trọVETASSESS
39141411Licensed Club ManagerQuản lý Câu lạc bộ có Giấy phépVETASSESS
40141999Accommodation and Hospitality Managers necQuản lý Lưu trú và Dịch vụ Khách hàng necVETASSESS
41142111Retail Manager (General)Quản lý Bán lẻ (Chung)VETASSESS
42142116Travel Agency ManagerQuản lý Đại lý Du lịchVETASSESS
43149411Fleet ManagerQuản lý Đội xeVETASSESS
44149911Boarding Kennel or Cattery OperatorNgười điều hành Nhà trọ hoặc Cơ sở Chăm sóc Thú cưngVETASSESS
45149912Cinema or Theatre ManagerQuản lý Rạp chiếu phim hoặc Nhà hátVETASSESS
46149915Equipment Hire ManagerQuản lý Thuê thiết bịVETASSESS
47149999Hospitality, Retail and Service Managers necQuản lý Khách sạn, Bán lẻ và Dịch vụ necVETASSESS
48211212Music DirectorGiám đốc Âm nhạcVETASSESS
49212111Artistic DirectorGiám đốc Nghệ thuậtVETASSESS
50212315Program Director (Television or Radio)Giám đốc Chương trình (Truyền hình hoặc Đài phát thanh)VETASSESS
51212316Stage ManagerQuản lý Sân khấuVETASSESS
52212317Technical DirectorGiám đốc Kỹ thuậtVETASSESS
53212318Video ProducerNhà sản xuất VideoVETASSESS
54212413Print JournalistNhà báo In ấnVETASSESS
55212414Radio JournalistNhà báo Đài phát thanhVETASSESS
56212415Technical WriterNhà văn Kỹ thuậtVETASSESS
57212416Television JournalistNhà báo Truyền hìnhVETASSESS
58212499Journalists and Other Writers necNhà báo và Các Nhà văn khác necVETASSESS
59221111Accountant (General)Kế toán (Chung)CAANZ, CPAA, IPA
60221112Management AccountantKế toán Quản lýCAANZ, CPAA, IPA
61221113Taxation AccountantKế toán ThuếCAANZ, CPAA, IPA
62221211Company SecretaryThư ký Công tyVETASSESS
63221213External AuditorKiểm toán viên bên ngoàiCAANZ, CPAA, IPA
64221214Internal AuditorKiểm toán viên nội bộVETASSESS
65222112Finance BrokerNhà môi giới Tài chínhVETASSESS
66222113Insurance BrokerNhà môi giới Bảo hiểmVETASSESS
67222311Financial Investment AdviserCố vấn Đầu tư Tài chínhVETASSESS
68223111Human Resource AdviserCố vấn Nhân sựVETASSESS
69223112Recruitment ConsultantTư vấn Tuyển dụngVETASSESS
70223113Workplace Relations AdviserCố vấn Quan hệ Nơi làm việcVETASSESS
71224111ActuaryChuyên gia Thẩm định Rủi roVETASSESS
72224112MathematicianNhà Toán họcVETASSESS
73224114Data AnalystChuyên gia Phân tích Dữ liệuACS
74224115Data ScientistNhà Khoa học Dữ liệuACS
75224116StatisticianNhà Thống kê họcVETASSESS
76224511Land EconomistChuyên gia Kinh tế Đất đaiVETASSESS
77224512ValuerNhà Định giáVETASSESS
78224712Organisation and Methods AnalystChuyên viên Phân tích Tổ chức và Phương phápVETASSESS
79224713Management ConsultantTư vấn Quản lýVETASSESS
80224714Supply Chain AnalystChuyên viên Phân tích Chuỗi Cung ứngVETASSESS
81224914Patents ExaminerChuyên viên Thẩm định Bằng sáng chếVETASSESS
82224999Information and Organisation Professionals necChuyên gia Thông tin và Tổ chức necVETASSESS,
83225111Advertising SpecialistChuyên gia Quảng cáoVETASSESS
84225113Marketing SpecialistChuyên gia Tiếp thịVETASSESS
85225114Content Creator (Marketing)Người sáng tạo Nội dung (Tiếp thị)VETASSESS
86225211ICT Account ManagerQuản lý Tài khoản ICTVETASSESS
87225212ICT Business Development ManagerQuản lý Phát triển Kinh doanh ICTVETASSESS
88225213ICT Sales RepresentativeĐại diện Bán hàng ICTVETASSESS
89225311Public Relations ProfessionalChuyên gia Quan hệ Công chúngVETASSESS
90225411Sales Representative (Industrial Products)Đại diện Bán hàng (Sản phẩm Công nghiệp)VETASSESS
91225412Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products)Đại diện Bán hàng (Sản phẩm Y tế và Dược phẩm)VETASSESS
92225499Technical Sales Representatives necĐại diện Bán hàng Kỹ thuật necVETASSESS
93231111Aeroplane PilotPhi công Máy bayCASA
94231113Flying InstructorGiảng viên BayVETASSESS
95231114Helicopter PilotPhi công Trực thăngCASA
96231199Air Transport Professionals necChuyên gia Vận tải Hàng không necVETASSESS
97231212Ship's EngineerKỹ sư Tàu biểnAMSA
98232111ArchitectKiến trúc sưAACA
99232112Landscape ArchitectKiến trúc sư Cảnh quanVETASSESS
100232212SurveyorKỹ sư Đo đạcGCA
101232213CartographerNhà bản đồ họcVETASSESS
102232214Other Spatial ScientistNhà khoa học Không gian khácVETASSESS
103232313Jewellery DesignerNhà thiết kế Trang sứcVETASSESS
104232412IllustratorNhà minh họaVETASSESS
105232413Multimedia DesignerNhà thiết kế Đa phương tiệnVETASSESS
106232414Web DesignerNhà thiết kế WebVETASSESS
107232511Interior DesignerNhà thiết kế Nội thấtVETASSESS
108232611Urban and Regional PlannerNhà quy hoạch Đô thị và VùngVETASSESS
109233111Chemical EngineerKỹ sư Hóa họcEA
110233112Materials EngineerKỹ sư Vật liệuEA
111233211Civil EngineerKỹ sư Xây dựngEA
112233212Geotechnical EngineerKỹ sư Địa kỹ thuậtEA
113233213Quantity SurveyorKỹ sư Dự toánAIQS
114233214Structural EngineerKỹ sư Kết cấuEA
115233215Transport EngineerKỹ sư Giao thôngEA
116233311Electrical EngineerKỹ sư ĐiệnEA
117233411Electronics EngineerKỹ sư Điện tửEA
118233511Industrial EngineerKỹ sư Công nghiệpEA
119233512Mechanical EngineerKỹ sư Cơ khíEA
120233513Production or Plant EngineerKỹ sư Sản xuất hoặc Nhà máyEA
121233611Mining Engineer (excluding Petroleum)Kỹ sư Khai thác Mỏ (trừ Dầu khí)EA
122233612Petroleum EngineerKỹ sư Dầu khíEA
123233911Aeronautical EngineerKỹ sư Hàng khôngEA
124233912Agricultural EngineerKỹ sư Nông nghiệpEA
125233913Biomedical EngineerKỹ sư Y sinhEA
126233914Engineering TechnologistKỹ thuật viên Kỹ sưEA
127233915Environmental EngineerKỹ sư Môi trườngEA
128233916Naval Architect \ Marine DesignerKiến trúc sư Hải quân \ Nhà thiết kế Hàng hảiEA
129233999Engineering Professionals necChuyên gia Kỹ thuật necEA
130234111Agricultural ConsultantTư vấn Nông nghiệpVETASSESS
131234114Agricultural Research ScientistNhà khoa học Nghiên cứu Nông nghiệpVETASSESS
132234115AgronomistNhà nông họcVETASSESS
133234116Aquaculture or Fisheries ScientistNhà khoa học Nuôi trồng Thủy sản hoặc Nghề cáVETASSESS
134234211ChemistNhà hóa họcVETASSESS
135234212Food TechnologistChuyên gia Công nghệ Thực phẩmVETASSESS
136234213Wine MakerNhà sản xuất Rượu vangVETASSESS
137234312Environmental ConsultantTư vấn Môi trườngVETASSESS
138234399Environmental Scientists necNhà khoa học Môi trường necVETASSESS
139234411GeologistNhà địa chất họcVETASSESS
140234412GeophysicistNhà địa vật lý họcVETASSESS
141234413HydrogeologistNhà thủy địa chất họcVETASSESS
142234511Life Scientist (General)Nhà khoa học Sự sống (Chung)VETASSESS
143234513BiochemistNhà hóa sinhVETASSESS
144234515BotanistNhà thực vật họcVETASSESS
145234516Marine BiologistNhà sinh học BiểnVETASSESS
146234521EntomologistNhà côn trùng họcVETASSESS
147234522ZoologistNhà động vật họcVETASSESS
148234599Life Scientists necNhà khoa học Sự sống necVETASSESS
149234612Respiratory ScientistNhà khoa học Hô hấpVETASSESS
150234711VeterinarianBác sĩ Thú yAVBC
151234911ConservatorNhà bảo tồnVETASSESS
152234912MetallurgistNhà luyện kimVETASSESS
153234913MeteorologistNhà khí tượng họcVETASSESS
154234914PhysicistNhà vật lý họcACPSEM, VETASSESS
155234999Natural and Physical Science Professionals necChuyên gia Khoa học Tự nhiên và Vật lý necVETASSESS
156241111Early Childhood (Pre-primary School) TeacherGiáo viên Mầm non (Trường mẫu giáo)ACECQA
157241213Primary School TeacherGiáo viên Tiểu họcAITSL
158241311Middle School Teacher \ Intermediate School TeacherGiáo viên Trung học Cơ sở \ Giáo viên Trường trung cấpAITSL
159241411Secondary School TeacherGiáo viên Trung học Phổ thôngAITSL
160241511Special Needs TeacherGiáo viên Giáo dục Đặc biệtAITSL
161241512Teacher of the Hearing ImpairedGiáo viên cho Trẻ Khiếm thínhAITSL
162241513Teacher of the Sight ImpairedGiáo viên cho Trẻ Khiếm thịAITSL
163241599Special Education Teachers necGiáo viên Giáo dục Đặc biệt necAITSL
164242111University LecturerGiảng viên Đại họcVETASSESS
165242211Vocational Education Teacher \ Polytechnic TeacherGiáo viên Giáo dục Nghề nghiệp \ Giáo viên Trường Cao đẳng Kỹ thuậtTRA, VETASSESS
166249112Education ReviewerNgười đánh giá Giáo dụcVETASSESS
167249214Music Teacher (Private Tuition)Giáo viên Âm nhạc (Dạy kèm Tư nhân)VETASSESS
168249299Private Tutors and Teachers necGia sư và Giáo viên Tư nhân necVETASSESS
169251111DietitianChuyên gia Dinh dưỡngDAA
170251211Medical Diagnostic RadiographerChuyên viên Chẩn đoán X-quang Y tếASMIRT
171251212Medical Radiation TherapistChuyên viên Xạ trị Y tếASMIRT
172251213Nuclear Medicine TechnologistChuyên viên Công nghệ Y học Hạt nhânANZSNM
173251214SonographerChuyên viên Siêu âm Y khoaASMIRT
174251312Occupational Health and Safety AdviserCố vấn Sức khỏe và An toàn Nghề nghiệpVETASSESS
175251411OptometristChuyên viên Khúc xạ Nhãn khoaOCANZ
176251412OrthoptistChuyên viên Nhãn quangVETASSESS
177251511Hospital PharmacistDược sĩ Bệnh việnAPharmC
178251512Industrial PharmacistDược sĩ Công nghiệpVETASSESS
179251513Retail PharmacistDược sĩ Bán lẻAPharmC
180251912Orthotist or ProsthetistChuyên viên Chỉnh hình hoặc Lắp chi giảAOPA
181251999Health Diagnostic and Promotion Professionals necChuyên gia Chẩn đoán và Thúc đẩy Sức khỏe necVETASSESS
182252214Traditional Chinese Medicine PractitionerChuyên viên Thực hành Y học Cổ truyền Trung QuốcCMBA
183252299Complementary Health Therapists necChuyên viên Liệu pháp Sức khỏe Bổ sung necVETASSESS
184252311Dental SpecialistChuyên gia Nha khoaADC
185252312DentistNha sĩADC
186252411Occupational TherapistChuyên viên Trị liệu Nghề nghiệpOTC
187252511PhysiotherapistChuyên viên Vật lý trị liệuAPC
188252611PodiatristChuyên viên Chăm sóc ChânPodBA
189252711AudiologistChuyên viên Thính họcVETASSESS
190252712Speech Pathologist \ Speech Language TherapistChuyên viên Ngôn ngữ trị liệu \ Chuyên viên Ngôn ngữ và NóiSPA
191253111General PractitionerBác sĩ Đa khoaMedBA
192253112Resident Medical OfficerBác sĩ Nội trúMedBA
193253211AnaesthetistBác sĩ Gây mêMedBA
194253311Specialist Physician (General Medicine)Bác sĩ Chuyên khoa (Y học Tổng quát)MedBA
195253312CardiologistBác sĩ Tim mạchMedBA
196253313Clinical HaematologistBác sĩ Huyết học Lâm sàngMedBA
197253314Medical OncologistBác sĩ Ung thư Nội khoaMedBA
198253315EndocrinologistBác sĩ Nội tiếtMedBA
199253316GastroenterologistBác sĩ Tiêu hóaMedBA
200253317Intensive Care SpecialistChuyên gia Chăm sóc Tích cựcMedBA
201253318NeurologistBác sĩ Thần kinhMedBA
202253321PaediatricianBác sĩ Nhi khoaMedBA
203253322Renal Medicine SpecialistChuyên gia Thận họcMedBA
204253323RheumatologistBác sĩ Thấp khớpMedBA
205253324Thoracic Medicine SpecialistBác sĩ Chuyên khoa Hô hấpMedBA
206253399Specialist Physicians necBác sĩ Chuyên khoa necMedBA
207253411PsychiatristBác sĩ Tâm thầnMedBA
208253511Surgeon (General)Bác sĩ Ngoại tổng quátMedBA
209253512Cardiothoracic SurgeonBác sĩ Ngoại Lồng ngực và Tim mạchMedBA
210253513NeurosurgeonBác sĩ Ngoại Thần kinhMedBA
211253514Orthopaedic SurgeonBác sĩ Ngoại Chỉnh hìnhMedBA
212253515OtorhinolaryngologistBác sĩ Tai Mũi HọngMedBA
213253516Paediatric SurgeonBác sĩ Ngoại Nhi khoaMedBA
214253517Plastic and Reconstructive SurgeonBác sĩ Ngoại Phẫu thuật Tạo hình và Tái tạoMedBA
215253518UrologistBác sĩ Ngoại Tiết niệuMedBA
216253521Vascular SurgeonBác sĩ Ngoại Mạch máuMedBA
217253911DermatologistBác sĩ Da liễuMedBA
218253912Emergency Medicine SpecialistChuyên gia Y học Cấp cứuMedBA
219253913Obstetrician and GynaecologistBác sĩ Sản phụ khoaMedBA
220253914OphthalmologistBác sĩ Nhãn khoaMedBA
221253915PathologistBác sĩ Giải phẫu bệnhMedBA
222253917Diagnostic and Interventional RadiologistBác sĩ Chẩn đoán và Can thiệp X-quangMedBA
223253918Radiation OncologistBác sĩ Ung thư Xạ trịMedBA
224253999Medical Practitioners necBác sĩ Đa khoa necMedBA
225254111MidwifeHộ sinhANMAC
226254211Nurse EducatorGiáo viên Điều dưỡngANMAC
227254212Nurse ResearcherNhà nghiên cứu Điều dưỡngANMAC
228254411Nurse PractitionerY tá Hành nghềANMAC
229254412Registered Nurse (Aged Care)Y tá Đăng ký (Chăm sóc Người cao tuổi)ANMAC
230254413Registered Nurse (Child and Family Health)Y tá Đăng ký (Sức khỏe Trẻ em và Gia đình)ANMAC
231254414Registered Nurse (Community Health)Y tá Đăng ký (Sức khỏe Cộng đồng)ANMAC
232254415Registered Nurse (Critical Care and Emergency)Y tá Đăng ký (Chăm sóc Tích cực và Cấp cứu)ANMAC
233254416Registered Nurse (Developmental Disability)Y tá Đăng ký (Khuyết tật Phát triển)ANMAC
234254417Registered Nurse (Disability and Rehabilitation)Y tá Đăng ký (Khuyết tật và Phục hồi chức năng)ANMAC
235254418Registered Nurse (Medical)Y tá Đăng ký (Y tế)ANMAC
236254421Registered Nurse (Medical Practice)Y tá Đăng ký (Thực hành Y khoa)ANMAC
237254422Registered Nurse (Mental Health)Y tá Đăng ký (Sức khỏe Tâm thần)ANMAC
238254423Registered Nurse (Perioperative)Y tá Đăng ký (Chuẩn bị phẫu thuật)ANMAC
239254424Registered Nurse (Surgical)Y tá Đăng ký (Phẫu thuật)ANMAC
240254425Registered Nurse (Paediatrics)Y tá Đăng ký (Nhi khoa)ANMAC
241254499Registered Nurses necY tá Đăng ký necANMAC
242261111ICT Business AnalystChuyên viên Phân tích Kinh doanh ICTACS
243261112Systems AnalystChuyên viên Phân tích Hệ thốngACS
244261211Multimedia SpecialistChuyên gia Đa phương tiệnACS
245261212Web DeveloperNhà phát triển WebACS
246261311Analyst ProgrammerLập trình viên Phân tíchACS
247261312Developer ProgrammerLập trình viên Phát triểnACS
248261313Software EngineerKỹ sư Phần mềmACS
249261314Software TesterKiểm thử viên Phần mềmACS
250261315Cyber Security EngineerKỹ sư An ninh MạngACS
251261316Devops EngineerKỹ sư DevOpsACS
252261317Penetration TesterNgười Kiểm thử Xâm nhậpACS
253261399Software and Applications Programmers necLập trình viên Phần mềm và Ứng dụng necACS
254262111Database AdministratorQuản trị viên Cơ sở dữ liệuACS
255262113Systems AdministratorQuản trị viên Hệ thốngACS
256262114Cyber Governance Risk and Compliance SpecialistChuyên gia Quản trị Rủi ro và Tuân thủ An ninh MạngACS
257262115Cyber Security Advice and Assessment SpecialistChuyên gia Tư vấn và Đánh giá An ninh MạngACS
258262116Cyber Security AnalystChuyên viên Phân tích An ninh MạngACS
259262117Cyber Security ArchitectKiến trúc sư An ninh MạngACS
260262118Cyber Security Operations CoordinatorĐiều phối viên Hoạt động An ninh MạngACS
261263111Computer Network and Systems EngineerKỹ sư Mạng và Hệ thống Máy tínhACS
262263112Network AdministratorQuản trị viên MạngACS
263263113Network AnalystNhà phân tích MạngACS
264263211ICT Quality Assurance EngineerKỹ sư Đảm bảo Chất lượng ICTACS
265263213ICT Systems Test EngineerKỹ sư Kiểm tra Hệ thống ICTACS
266263299ICT Support and Test Engineers necKỹ sư Hỗ trợ và Kiểm tra ICT necACS
267263312Telecommunications Network EngineerKỹ sư Mạng Viễn thôngEA
268271111BarristerLuật sư Bào chữaSLAA
269271214Intellectual Property LawyerLuật sư Sở hữu Trí tuệVETASSESS
270271299Judicial and Other Legal Professionals necChuyên gia Tư pháp và Pháp lý necVETASSESS
271271311SolicitorLuật sưSLAA
272272112Drug and Alcohol CounsellorNhà tư vấn Ma túy và RượuVETASSESS
273272114Rehabilitation CounsellorNhà tư vấn Phục hồi chức năngVETASSESS
274272115Student CounsellorNhà tư vấn Học sinhVETASSESS
275272311Clinical PsychologistNhà tâm lý học Lâm sàngAPS
276272312Educational PsychologistNhà tâm lý học Giáo dụcAPS
277272313Organisational PsychologistNhà tâm lý học Tổ chứcAPS
278272314PsychotherapistNhà trị liệu Tâm lýVETASSESS
279272399Psychologists necNhà tâm lý học necAPS
280272413TranslatorPhiên dịch viênNAATI
281272511Social WorkerNhân viên Công tác Xã hộiAASW
282272612Recreation Officer \ Recreation CoordinatorNhân viên Giải trí \ Điều phối viên Giải tríVETASSESS
283311112Agricultural and Agritech TechnicianKỹ thuật viên Nông nghiệp và Công nghệ Nông nghiệpVETASSESS
284311113Animal Husbandry TechnicianKỹ thuật viên Chăn nuôiVETASSESS
285311114Aquaculture or Fisheries TechnicianKỹ thuật viên Nuôi trồng Thủy sản hoặc Nghề cáVETASSESS
286311115Irrigation DesignerNhà thiết kế Hệ thống Tưới tiêuVETASSESS
287311211Anaesthetic TechnicianKỹ thuật viên Gây mêVETASSESS
288311212Cardiac TechnicianKỹ thuật viên Tim mạchVETASSESS
289311215Pharmacy TechnicianKỹ thuật viên DượcVETASSESS
290311217Respiratory TechnicianKỹ thuật viên Hô hấpVETASSESS
291311299Medical Technicians necKỹ thuật viên Y tế necVETASSESS
292311312Meat InspectorThanh tra ThịtVETASSESS
293311314Primary Products Quality Assurance OfficerNhân viên Đảm bảo Chất lượng Sản phẩm Nông nghiệpVETASSESS
294311399Primary Products Assurance and Inspection Officers necNhân viên Đảm bảo và Kiểm tra Sản phẩm Nông nghiệp necVETASSESS
295311411Chemistry TechnicianKỹ thuật viên Hóa họcVETASSESS
296311412Earth Science TechnicianKỹ thuật viên Khoa học Địa chấtVETASSESS
297311499Science Technicians necKỹ thuật viên Khoa học necVETASSESS
298312111Architectural DraftspersonNgười vẽ thiết kế Kiến trúcVETASSESS
299312112Building AssociateNhân viên Xây dựngVETASSESS
300312113Building InspectorThanh tra Xây dựngVETASSESS
301312114Construction EstimatorNhân viên Ước tính Xây dựngVETASSESS
302312116Surveying or Spatial Science TechnicianKỹ thuật viên Đo đạc hoặc Khoa học Không gianVETASSESS
303312199Architectural, Building and Surveying Technicians necKỹ thuật viên Kiến trúc, Xây dựng và Đo đạc necVETASSESS
304312211Civil Engineering DraftspersonNgười vẽ thiết kế Kỹ thuật Xây dựng Dân dụngEA, VETASSESS
305312212Civil Engineering TechnicianKỹ thuật viên Kỹ thuật Xây dựng Dân dụngVETASSESS
306312311Electrical Engineering DraftspersonNgười vẽ thiết kế Kỹ thuật ĐiệnEA
307312312Electrical Engineering TechnicianKỹ thuật viên Kỹ thuật ĐiệnTRA
308312412Electronic Engineering TechnicianKỹ thuật viên Kỹ thuật Điện tửTRA
309312511Mechanical Engineering DraftspersonNgười vẽ thiết kế Kỹ thuật Cơ khíEA
310312512Mechanical Engineering TechnicianKỹ thuật viên Kỹ thuật Cơ khíTRA
311312911Maintenance PlannerNgười lập kế hoạch Bảo trìVETASSESS
312312912Metallurgical or Materials TechnicianKỹ thuật viên Luyện kim hoặc Vật liệuVETASSESS
313312913Mine DeputyPhó Quản đốc MỏVETASSESS
314312914Other DraftspersonNgười vẽ thiết kế khácVETASSESS
315312999Building and Engineering Technicians necKỹ thuật viên Xây dựng và Kỹ thuật necEA, VETASSESS
316313111Hardware TechnicianKỹ thuật viên Phần cứngTRA
317313112ICT Customer Support OfficerNhân viên Hỗ trợ Khách hàng ICTTRA
318313113Web AdministratorQuản trị viên WebACS
319313199ICT Support Technicians necKỹ thuật viên Hỗ trợ ICT necTRA
320313212Telecommunications Field EngineerKỹ sư hiện trường Viễn thôngEA
321313213Telecommunications Network PlannerNgười lập kế hoạch Mạng Viễn thôngEA
322313214Telecommunications Technical Officer or TechnologistNhân viên Kỹ thuật hoặc Kỹ thuật viên Viễn thôngEA
323321111Automotive ElectricianThợ Điện Ô tôTRA
324321211Motor Mechanic (General)Thợ Máy Ô tô (Chung)TRA
325321212Diesel Motor MechanicThợ Máy DieselTRA
326321213Motorcycle MechanicThợ Máy Xe máyTRA
327321214Small Engine MechanicThợ Máy Động cơ NhỏTRA
328322112ElectroplaterThợ Mạ ĐiệnTRA
329322113FarrierThợ Rèn Móng NgựaTRA
330322114Metal Casting Trades WorkerThợ Đúc Kim loạiTRA
331322211Sheetmetal WorkerThợ Kim loại TấmTRA
332322311Metal FabricatorThợ Gia công Kim loạiTRA
333322312Pressure WelderThợ Hàn Áp lựcTRA
334322313Welder (First Class)Thợ Hàn (Hạng Nhất)TRA
335323111Aircraft Maintenance Engineer (Avionics)Kỹ sư Bảo trì Máy bay (Điện tử hàng không)TRA
336323112Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical)Kỹ sư Bảo trì Máy bay (Cơ khí)TRA
337323113Aircraft Maintenance Engineer (Structures)Kỹ sư Bảo trì Máy bay (Kết cấu)TRA
338323211Fitter (General)Thợ Lắp ráp (Chung)TRA
339323212Fitter and TurnerThợ Lắp ráp và TiệnTRA
340323213Fitter-WelderThợ Lắp ráp-HànTRA
341323214Metal Machinist (First Class)Thợ Tiện Kim loại (Hạng Nhất)TRA
342323215Textile, Clothing and Footwear MechanicThợ Máy Dệt may, May mặc và Giày dépTRA
343323299Metal Fitters and Machinists necThợ Lắp ráp và Gia công Kim loại necTRA
344323313LocksmithThợ KhóaTRA
345323314Precision Instrument Maker and RepairerThợ Làm và Sửa chữa Dụng cụ Chính xácTRA
346323411Engineering PatternmakerThợ Làm mẫu Kỹ thuậtTRA
347323412ToolmakerThợ Làm Dụng cụTRA
348324111PanelbeaterThợ Sửa chữa Thân xeTRA
349324211Vehicle Body BuilderThợ Lắp ráp Thân xeTRA
350324212Vehicle TrimmerThợ Bọc Nệm xeTRA
351324311Vehicle PainterThợ Sơn xeTRA
352331111BricklayerThợ XâyTRA
353331112StonemasonThợ ĐáTRA
354331211Carpenter and JoinerThợ Mộc và Lắp ghépTRA
355331212CarpenterThợ MộcTRA
356331213JoinerThợ Lắp ghépTRA
357332111Floor FinisherThợ Hoàn thiện Sàn nhàTRA
358332211PainterThợ SơnTRA
359333111GlazierThợ Lắp kínhTRA
360333211Plasterer (Wall and Ceiling)Thợ Trét Vữa (Tường và Trần)TRA
361333212Renderer (Solid Plaster)Thợ Trét Vữa (Vữa Cứng)TRA
362333311Roof TilerThợ Lợp Ngói Mái nhàTRA
363333411Wall and Floor TilerThợ Ốp lát Tường và SànTRA
364334112Airconditioning and Mechanical Services PlumberThợ Ống nước và Dịch vụ Cơ khí Điều hòa không khíTRA
365334113DrainerThợ Đào ống nướcTRA
366334114GasfitterThợ Lắp đặt Hệ thống Khí gasTRA
367334115Roof PlumberThợ Ống nước Mái nhàTRA
368334116Plumber (General)Thợ Ống nước (Chung)TRA
369334117Fire Protection PlumberThợ Ống nước Bảo vệ CháyTRA
370341111Electrician (General)Thợ Điện (Chung)TRA
371341112Electrician (Special Class)Thợ Điện (Loại Đặc biệt)TRA
372342111Airconditioning and Refrigeration MechanicThợ Cơ khí Điều hòa không khí và Làm lạnhTRA
373342211Electrical Linesworker \ Electrical Line MechanicCông nhân Dây Điện lực \ Công nhân Đường dây ĐiệnTRA
374342212Technical Cable JointerThợ Nối Cáp Kỹ thuậtTRA
375342311Business Machine MechanicThợ Sửa chữa Máy Văn phòngTRA
376342313Electronic Equipment Trades WorkerThợ Điện tử Thiết bịTRA
377342314Electronic Instrument Trades Worker (General)Thợ Điện tử Thiết bị (Chung)TRA
378342315Electronic Instrument Trades Worker (Special Class)Thợ Điện tử Thiết bị (Loại Đặc biệt)TRA
379342411Cabler (Data and Telecommunications)Thợ Cáp (Dữ liệu và Viễn thông)TRA
380342412Telecommunications Cable JointerThợ Nối Cáp Viễn thôngTRA
381342413Telecommunications Linesworker \ Telecommunications Line MechanicCông nhân Đường dây Viễn thông \ Công nhân Đường dây Viễn thôngTRA
382342414Telecommunications TechnicianKỹ thuật viên Viễn thôngTRA
383351111BakerThợ Làm BánhTRA
384351112PastrycookThợ Làm Bánh ngọtTRA
385351211Butcher or Smallgoods MakerThợ Mổ thịt hoặc Làm Đồ nguộiTRA
386351311ChefĐầu bếpTRA
387351411CookNgười Nấu ănTRA
388361111Dog Handler or TrainerNgười Huấn luyện hoặc Dẫn chóVETASSESS
389361112Horse TrainerHuấn luyện viên NgựaTRA
390361311Veterinary NurseY tá Thú yVETASSESS
391362411NurserypersonNgười Chăm sóc Vườn ươmTRA
392362511ArboristChuyên viên Cây xanhTRA
393362512Tree WorkerCông nhân Chăm sóc CâyVETASSESS
394362711Landscape GardenerThợ Làm vườn Cảnh quanTRA
395362712Irrigation TechnicianKỹ thuật viên Tưới tiêuVETASSESS
396391111HairdresserThợ Làm tócTRA
397392111Print FinisherThợ Hoàn thiện In ấnTRA
398392112Screen PrinterThợ In lướiTRA
399392211Graphic Pre-press Trades WorkerThợ Chế bản Đồ họaTRA
400392311Printing MachinistThợ Máy InTRA
401393114ShoemakerThợ Làm giàyTRA
402393311UpholstererThợ Bọc nệm ghếTRA
403394112Cabinet MakerThợ Làm TủTRA
404394113Furniture MakerThợ Làm Đồ gỗTRA
405394211Furniture FinisherThợ Hoàn thiện Đồ gỗTRA
406394212Picture FramerThợ Làm Khung tranhTRA
407394213Wood MachinistThợ Gia công GỗTRA
408394299Wood Machinists and Other Wood Trades Workers necThợ Gia công Gỗ và Các Công việc Gỗ khác necTRA
409399111Boat Builder and RepairerThợ Đóng và Sửa chữa ThuyềnTRA
410399112ShipwrightThợ Đóng tàuTRA
411399211Chemical Plant OperatorNhân viên Vận hành Nhà máy Hóa chấtTRA
412399212Gas or Petroleum OperatorNhân viên Vận hành Khí đốt hoặc Dầu khíTRA
413399213Power Generation Plant OperatorNhân viên Vận hành Nhà máy Phát điệnTRA
414399513Light TechnicianKỹ thuật viên Ánh sángTRA
415399516Sound TechnicianKỹ thuật viên Âm thanhTRA
416399599Performing Arts Technicians necKỹ thuật viên Nghệ thuật Biểu diễn necVETASSESS
417399611SignwriterThợ Làm Bảng hiệuTRA
418399911DiverThợ LặnVETASSESS
419399913Optical Dispenser \ Dispensing OpticianNgười Phát kính \ Nhân viên Phát kính Đo thị lựcTRA
420399914Optical MechanicThợ Cơ khí KínhTRA
421399916Plastics TechnicianKỹ thuật viên NhựaTRA
422399918Fire Protection Equipment TechnicianKỹ thuật viên Thiết bị Phòng cháyTRA
423399999Technicians and Trades Workers necKỹ thuật viên và Công nhân Lành nghề necTRA
424411111Ambulance OfficerNhân viên Cấp cứuVETASSESS
425411112Intensive Care Ambulance ParamedicNhân viên Cấp cứu Chăm sóc Tích cựcVETASSESS
426411211Dental HygienistNhân viên Vệ sinh Răng miệngVETASSESS
427411212Dental ProsthetistNhân viên Chỉnh hình Răng giảTRA
428411213Dental TechnicianKỹ thuật viên Nha khoaTRA
429411214Dental TherapistNhà trị liệu Nha khoaVETASSESS
430411311Diversional TherapistNhà trị liệu Giải tríVETASSESS
431411411Enrolled NurseY tá Đăng ký cấp 2ANMAC
432411611Massage TherapistNhà trị liệu MassageVETASSESS
433411711Community WorkerNhân viên Cộng đồngACWA
434411713Family Support WorkerNhân viên Hỗ trợ Gia đìnhACWA
435411715Residential Care OfficerNhân viên Chăm sóc Nội trúACWA
436411716Youth WorkerNhân viên Thanh niênACWA
437421111Child Care WorkerNhân viên Chăm sóc Trẻ emACECQA
438421114Out of School Hours Care WorkerNhân viên Chăm sóc Sau giờ họcACECQA
439431411Hotel Service ManagerQuản lý Dịch vụ Khách sạnVETASSESS
440451111Beauty TherapistChuyên viên Làm đẹpVETASSESS
441451412Tour GuideHướng dẫn viên Du lịchVETASSESS
442451612Travel ConsultantNhân viên Tư vấn Du lịchVETASSESS
443451711Flight AttendantTiếp viên Hàng khôngVETASSESS
444452311Diving Instructor (Open Water)Huấn luyện viên Lặn (Nước mở)VETASSESS
445452317Other Sports Coach or Instructor (Wushu Martial Arts Coach or Yoga Instructor Only)Huấn luyện viên hoặc HLV Thể thao khác (Chỉ Huấn luyện viên Võ thuật Wushu hoặc Yoga)VETASSESS
446452321Sports Development OfficerNhân viên Phát triển Thể thaoVETASSESS
447511111Contract AdministratorNhân viên Quản lý Hợp đồngVETASSESS
448511112Program or Project AdministratorNhân viên Quản lý Chương trình hoặc Dự ánVETASSESS
449512111Office ManagerQuản lý Văn phòngVETASSESS
450521212Legal SecretaryThư ký Pháp lýVETASSESS
451599111ConveyancerNhân viên Chuyển nhượngVETASSESS
452599211Clerk of CourtThư ký Tòa ánVETASSESS
453599612Insurance Loss AdjusterNhân viên Giám định Tổn thất Bảo hiểmVETASSESS
454599915Clinical CoderNhân viên Mã hóa Lâm sàngVETASSESS
455611211Insurance AgentĐại lý Bảo hiểmVETASSESS
456639211Retail BuyerNgười mua Bán lẻVETASSESS

Ngoài danh sách nghề nghiệp CSOL còn danh sách nào khác?

Ngoài danh sách nghề nghiệp CSOL, Úc còn có các danh sách nghề nghiệp khác áp dụng cho từng loại visa, bao gồm:

  • Danh sách nghề nghiệp vùng nông thôn (ROL): Áp dụng cho Visa 491.
  • Danh sách nghề nghiệp ngắn hạn (SSOL): Áp dụng cho Visa 491Visa 190.
  • Danh sách nghề nghiệp dài và trung hạn (MLTSSL): Áp dụng cho Visa 491, Visa 190Visa 189.

Vui lòng liên hệ hotline 0936.807.837 của Evertrust để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ về danh sách nghề nghiệp CSOL Úc các chương trình định cư Úc diện lao động/tay nghề (visa 482, visa 186, visa 491, visa 190, visa 189) – Cơ hội làm việc và định cư tại Úc đang chờ bạn!

Tại sao chọn Evertrust?

kinh nghiệm

Evertrust được sáng lập bởi chị Nguyễn Thị Tú Trinh – chuyên gia với 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Từ năm 2008, chị Tú Trinh đã hỗ trợ thành công hàng trăm nhà đầu tư hoàn tất hồ sơ định cư tại Úc, Mỹ, Canada và Bồ Đào Nha.

tận tâm

Dưới sự định hướng của sáng lập viên, đội ngũ Evertrust luôn song hành cùng triết lý lấy sự hài lòng của khách hàng làm phương châm phát triển doanh nghiệp và đặt sự tận tâm, trung thực trong từng sản phẩm, dịch vụ.

trung thực

Evertrust hiểu rằng niềm tin là thước đo của sự thành công và là yếu tố then chốt để khách hàng lựa chọn dịch vụ của mình. Chúng tôi tin rằng sự trung thực và minh bạch là nền tảng vững chắc để chúng tôi có được niềm tin từ khách hàng.

dịch vụ

Evertrust hiểu được quá trình định cư kéo dài nhiều năm sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch về tài chính, thời gian và cuộc sống của khách hàng. Vì vậy, đa dạng hóa dịch vụ là giải pháp giúp chúng tôi kết nối và chăm sóc khách hàng hiệu quả và lâu dài.

Evertrust luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình hiện thực hóa giấc mơ làm việc và định cư Úc!