Danh sách ngành nghề ROL là gì?
ROL (Regional Occupation List) là danh sách gồm khoảng 77 ngành nghề được Chính phủ Úc xác định là đang thiếu hụt nhân lực tại các vùng regional.
“Regional” được định nghĩa là những khu vực nằm ngoài các thành phố lớn như Sydney, Melbourne và Brisbane. Các bang/vùng khuyến khích lao động tay nghề đến làm việc tại đây nhằm phân bổ dân số và phát triển kinh tế đồng đều hơn.
Danh sách ROL cũng thường được gọi là danh sách tay nghề visa 491.
Các loại visa áp dụng cho danh sách ngành nghề ROL Úc
Người lao động có công việc thuộc danh sách ngành nghề ROL có thể xin định cư Úc bằng các loại visa tay nghề sau:
Danh sách ngành nghề ROL Úc
Dưới đây là danh sách 77 ngành nghề ROL Úc áp dụng cho các visa 491, 494.
STT | ANZSCO | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thẩm định |
---|---|---|---|---|
1 | 121111 | Aquaculture Farmer | Nông dân nuôi trồng thủy sản | VETASSESS |
2 | 121211 | Cotton Grower | Người trồng bông | VETASSESS |
3 | 121213 | Fruit Or Nut Grower | Người trồng trái cây hoặc hạt | VETASSESS |
4 | 121214 | Grain; Oilseed Or Pasture Grower (Aus)/Field Crop Grower (Nz) | Người trồng ngũ cốc; hạt dầu hoặc đồng cỏ | VETASSESS |
5 | 121216 | Mixed Crop Farmer | Nông dân trồng cây hỗn hợp | VETASSESS |
6 | 121217 | Sugar Cane Grower | Người trồng mía | VETASSESS |
7 | 121299 | Crop Farmers (Nec) | Nông dân trồng trọt khác (nec) | VETASSESS |
8 | 121312 | Beef Cattle Farmer | Nông dân nuôi bò thịt | VETASSESS |
9 | 121313 | Dairy Cattle Farmer | Nông dân nuôi bò sữa | VETASSESS |
10 | 121314 | Deer Farmer | Nông dân nuôi hươu | VETASSESS |
11 | 121315 | Goat Farmer | Nông dân nuôi dê | VETASSESS |
12 | 121316 | Horse Breeder | Người chăn nuôi ngựa | VETASSESS |
13 | 121317 | Mixed Livestock Farmer | Nông dân nuôi gia súc hỗn hợp | VETASSESS |
14 | 121318 | Pig Farmer | Nông dân nuôi heo | VETASSESS |
15 | 121322 | Sheep Farmer | Nông dân nuôi cừu | VETASSESS |
16 | 121399 | Livestock Farmers (Nec) | Nông dân chăn nuôi khác (nec) | VETASSESS |
17 | 121411 | Mixed Crop And Livestock Farmer | Nông dân trồng trọt và chăn nuôi kết hợp | VETASSESS |
18 | 131114 | Public Relations Manager | Quản lý quan hệ công chúng | IML |
19 | 132411 | Policy And Planning Manager | Quản lý chính sách và kế hoạch | VETASSESS |
20 | 133112 | Project Builder | Chủ thầu xây dựng | VETASSESS |
21 | 133612 | Procurement Manager | Quản lý thu mua | IML |
22 | 134211 | Medical Administrator | Quản lý y tế | VETASSESS |
23 | 134412 | Regional Education Manager | Quản lý giáo dục khu vực | VETASSESS |
24 | 139915 | Sports Administrator | Quản lý thể thao | VETASSESS |
25 | 141211 | Caravan Park And Camping Ground Manager | Quản lý khu cắm trại và công viên di động | VETASSESS |
26 | 142115 | Post Office Manager | Quản lý bưu điện | VETASSESS |
27 | 149111 | Amusement Centre Manager | Quản lý trung tâm giải trí | VETASSESS |
28 | 149112 | Fitness Centre Manager | Quản lý trung tâm thể dục | VETASSESS |
29 | 149113 | Sports Centre Manager | Quản lý trung tâm thể thao | VETASSESS |
30 | 149912 | Cinema Or Theatre Manager | Quản lý rạp chiếu phim hoặc nhà hát | VETASSESS |
31 | 149914 | Financial Institution Branch Manager | Quản lý chi nhánh tổ chức tài chính | VETASSESS |
32 | 223111 | Human Resource Adviser | Cố vấn nhân sự | VETASSESS |
33 | 223113 | Workplace Relations Adviser | Cố vấn quan hệ lao động | VETASSESS |
34 | 224412 | Policy Analyst | Nhà phân tích chính sách | VETASSESS |
35 | 224912 | Liaison Officer | Nhân viên liên lạc | VETASSESS |
36 | 225112 | Market Research Analyst | Nhà phân tích nghiên cứu thị trường | VETASSESS |
37 | 231111 | Aeroplane Pilot | Phi công máy bay | CASA |
38 | 231113 | Flying Instructor | Giảng viên huấn luyện bay | VETASSESS |
39 | 231114 | Helicopter Pilot | Phi công trực thăng | CASA |
40 | 231213 | Ship’S Master | Thuyền trưởng tàu | AMSA |
41 | 232413 | Multimedia Designer | Nhà thiết kế đa phương tiện | VETASSESS |
42 | 234213 | Wine Maker | Người sản xuất rượu vang | VETASSESS |
43 | 234311 | Conservation Officer | Nhân viên bảo tồn | VETASSESS |
44 | 234915 | Exercise Physiologist | Chuyên gia sinh lý học thể dục | VETASSESS |
45 | 242211 | Vocational Education Teacher | Giáo viên dạy nghề | Xem phụ lục |
46 | 251311 | Environmental Health Officer | Nhân viên y tế môi trường | VETASSESS |
47 | 252312 | Dentist | Nha sĩ | ADC |
48 | 253211 | Anaesthetist | Bác sĩ gây mê | MedBA |
49 | 271214 | Intellectual Property Lawyer | Luật sư sở hữu trí tuệ | VETASSESS |
50 | 272413 | Translator | Biên dịch viên | NAATI |
51 | 272611 | Community Arts Worker | Nhân viên nghệ thuật cộng đồng | VETASSESS |
52 | 311111 | Agricultural Technician | Kỹ thuật viên nông nghiệp | VETASSESS |
53 | 311214 | Operating Theatre Technician | Kỹ thuật viên phòng mổ | VETASSESS |
54 | 311216 | Pathology Collector | Nhân viên lấy mẫu xét nghiệm | AIMS |
55 | 312114 | Construction Estimator | Nhân viên dự toán xây dựng | VETASSESS |
56 | 312116 | Surveying Or Spatial Science Technician | Kỹ thuật viên khảo sát hoặc khoa học không gian | VETASSESS |
57 | 312511 | Mechanical Engineering Draftsperson | Nhân viên vẽ kỹ thuật cơ khí | Engineers Australia |
58 | 312611 | Safety Inspector | Thanh tra an toàn | VETASSESS |
59 | 312911 | Maintenance Planner | Nhân viên lập kế hoạch bảo trì | VETASSESS |
60 | 312999 | Building And Engineering Technicians (Nec) | Kỹ thuật viên xây dựng và kỹ thuật khác | VETASSESS/Engineers Australia |
61 | 324311 | Vehicle Painter | Thợ sơn xe | TRA |
62 | 332111 | Floor Finisher | Thợ hoàn thiện sàn | TRA |
63 | 342211 | Electrical Linesworker | Công nhân đường dây điện | TRA |
64 | 361114 | Zookeeper | Người chăm sóc vườn thú | VETASSESS |
65 | 362411 | Nurseryperson | Nhân viên ươm giống cây | TRA |
66 | 399212 | Gas Or Petroleum Operator | Nhân viên vận hành khí hoặc dầu mỏ | TRA |
67 | 411211 | Dental Hygienist | Nhân viên vệ sinh răng miệng | VETASSESS |
68 | 411214 | Dental Therapist | Nhân viên điều trị nha khoa | VETASSESS |
69 | 441211 | Emergency Service Worker | Nhân viên dịch vụ khẩn cấp | VETASSESS |
70 | 451211 | Driving Instructor | Giáo viên dạy lái xe | VETASSESS |
71 | 451399 | Funeral Workers (Nec) | Nhân viên tang lễ khác (nec) | VETASSESS |
72 | 451711 | Flight Attendant | Tiếp viên hàng không | VETASSESS |
73 | 451815 | First Aid Trainer | Giảng viên sơ cứu | VETASSESS |
74 | 452413 | Jockey | Nài ngựa | TRA |
75 | 599915 | Clinical Coder | Nhân viên mã hóa bệnh án | VETASSESS |
76 | 612112 | Property Manager | Quản lý bất động sản | VETASSESS |
77 | 612115 | Real Estate Representative | Nhân viên môi giới bất động sản | VETASSESS |
Lưu ý quan trọng: Nội dung bài viết được biên soạn dựa trên thông tin tại thời điểm công bố, do đó có thể không phản ánh những thay đổi mới nhất từ Chính phủ Úc. Để chắc chắn về tính cập nhật, Quý khách có thể liên hệ đội ngũ tư vấn Evertrust qua số 0936.807.837, email info@evertrust.vn, hoặc tham khảo trực tiếp trên trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/working-in-australia/skill-occupation-list
Danh sách ngành nghề khác
Bên cạnh danh sách ROL, Úc còn ban hành nhiều danh sách ngành nghề khác, mỗi danh sách gắn với những loại visa tay nghề nhất định, bao gồm:
- Danh sách ngành nghề ngắn hạn (STSOL): Áp dụng cho Visa 190 (Skilled Nominated).
- Danh sách nghề nghiệp trung và dài hạn (MLTSSL): Áp dụng cho visa 189, visa 190 và visa 491.
- Danh sách nghề nghiệp cốt lõi (CSOL): Áp dụng cho visa 482 (skills in Demand Visa) và visa 186 (Employer Nomination Scheme)
Vui lòng liên hệ hotline 0936.807.837 của Evertrust để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ về danh sách nghề nghiệp Úc các chương trình định cư Úc diện lao động/tay nghề (visa 482, visa 186, visa 491, visa 190, visa 189) – Cơ hội làm việc và định cư tại Úc đang chờ bạn!
Tìm hiểu về nước Úc
Nước Úc (Australia)
Lãnh thổ Úc bao gồm sáu tiểu bang New South Wales, Victoria, Queensland, Tây Úc, Nam Úc, Tasmania và hai vùng lãnh thổ nội địa: Lãnh thổ phía Bắc và Lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT). Quốc gia có diện tích lớn thứ sáu này cũng là nước duy nhất bao trọn toàn bộ một châu lục
Tại sao chọn Evertrust?
Kinh nghiệm
Evertrust được sáng lập bởi chị Nguyễn Thị Tú Trinh – chuyên gia với 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Từ năm 2008, chị Tú Trinh đã hỗ trợ thành công hàng trăm nhà đầu tư hoàn tất hồ sơ định cư tại Úc, Mỹ, Canada và Bồ Đào Nha.
Tận tâm
Dưới sự định hướng của sáng lập viên, đội ngũ Evertrust luôn song hành cùng triết lý lấy sự hài lòng của khách hàng làm phương châm phát triển doanh nghiệp và đặt sự tận tâm, trung thực trong từng sản phẩm, dịch vụ.
Trung thực
Evertrust hiểu rằng niềm tin là thước đo của sự thành công và là yếu tố then chốt để khách hàng lựa chọn dịch vụ của mình. Chúng tôi tin rằng sự trung thực và minh bạch là nền tảng vững chắc để chúng tôi có được niềm tin từ khách hàng.
Dịch vụ
Evertrust hiểu được quá trình định cư kéo dài nhiều năm sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch về tài chính, thời gian và cuộc sống của khách hàng. Vì vậy, đa dạng hóa dịch vụ là giải pháp giúp chúng tôi kết nối và chăm sóc khách hàng hiệu quả và lâu dài.