Danh sách ngành nghề STSOL là gì?
STSOL (Short-term Skilled Occupation List) là danh sách gồm khoảng 215 ngành nghề được Chính phủ Úc xác định là đang thiếu hụt trong ngắn hạn.
“Ngắn hạn” ở đây có nghĩa là nhu cầu lao động của các ngành nghề này có thể thay đổi nhanh chóng theo tình hình kinh tế và thị trường việc làm.
Các loại visa áp dụng cho danh sách ngành nghề STSOL Úc
Người lao động có ngành nghề thuộc danh sách STSOL có thể xin các loại visa tay nghề sau:
- Visa 190 – Tay nghề bảo lãnh bang (Skilled Nominated visa) – Đây là visa thường trú
- Visa 491 – Tay nghề vùng bảo lãnh bang hoặc thân nhân (Skilled Work Regional visa) → tạm trú 5 năm, có lộ trình lên PR.
- Visa 494 – Tay nghề vùng do doanh nghiệp bảo lãnh (Skilled Employer Sponsored Regional visa) → tạm trú 5 năm, có thể lên PR.
Do tính chất “ngắn hạn”, STSOL chủ yếu áp dụng cho visa có yếu tố bảo lãnh bang/vùng thay vì cho định cư độc lập như danh sách MLTSSL. Điều này trao quyền cho các bang và vùng lãnh thổ quyết định ngành nghề cần thiết tại địa phương.
Danh sách ngành nghề STSOL Úc
Dưới đây là danh sách 215 ngành nghề STSOL Úc áp dụng cho các visa 190, 491, 494.
STT | ANZSCO | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thẩm định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 121212 | Flower Grower | Người trồng hoa | VETASSESS | ||||
2 | 121215 | Grape Grower | Người trồng nho | VETASSESS | ||||
3 | 121221 | Vegetable Grower (Aus)/Market Gardener (Nz) | Người trồng rau | VETASSESS | ||||
4 | 121311 | Apiarist | Người nuôi ong | VETASSESS | ||||
5 | 121321 | Poultry Farmer | Người nuôi gia cầm | VETASSESS | ||||
6 | 131112 | Sales And Marketing Manager | Giám đốc kinh doanh và tiếp thị | IML | ||||
7 | 131113 | Advertising Manager | Giám đốc quảng cáo | IML | ||||
8 | 132111 | Corporate Services Manager | Giám đốc dịch vụ doanh nghiệp | VETASSESS | ||||
9 | 132211 | Finance Manager | Giám đốc tài chính | CPAA/ IPA/CAANZ | ||||
10 | 132311 | Human Resource Manager | Giám đốc nhân sự | IML | ||||
11 | 132511 | Research And Development Manager | Giám đốc nghiên cứu và phát triển | VETASSESS | ||||
12 | 133411 | Manufacturer | Nhà sản xuất | VETASSESS | ||||
13 | 133511 | Production Manager (Forestry) | Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) | VETASSESS | ||||
14 | 133512 | Production Manager (Manufacturing) | Quản lý sản xuất (sản xuất chế tạo) | VETASSESS | ||||
15 | 133513 | Production Manager (Mining) | Quản lý sản xuất (khai khoáng) | VETASSESS | ||||
16 | 133611 | Supply And Distribution Manager | Quản lý cung ứng và phân phối | IML | ||||
17 | 134299 | Health And Welfare Services Managers (Nec) | Quản lý dịch vụ y tế và phúc lợi khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
18 | 134311 | School Principal | Hiệu trưởng | VETASSESS | ||||
19 | 134499 | Education Managers (Nec) | Quản lý giáo dục khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
20 | 135112 | Ict Project Manager | Quản lý dự án CNTT | ACS | ||||
21 | 135199 | Ict Managers (Nec) | Quản lý CNTT khác (không phân loại) | ACS | ||||
22 | 139913 | Laboratory Manager | Quản lý phòng thí nghiệm | VETASSESS | ||||
23 | 139914 | Quality Assurance Manager | Quản lý đảm bảo chất lượng | VETASSESS | ||||
24 | 139999 | Specialist Managers | Chuyên gia quản lý đặc biệt khác | VETASSESS | ||||
25 | 141111 | Cafe Or Restaurant Manager | Quản lý quán cà phê hoặc nhà hàng | VETASSESS | ||||
26 | 141311 | Hotel Or Motel Manager | Quản lý khách sạn hoặc nhà nghỉ | VETASSESS | ||||
27 | 141999 | Accommodation And Hospitality Managers (Nec) | Quản lý lưu trú và dịch vụ nhà hàng khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
28 | 149212 | Customer Service Manager | Quản lý dịch vụ khách hàng | VETASSESS | ||||
29 | 149311 | Conference And Event Organiser | Tổ chức hội nghị và sự kiện | VETASSESS | ||||
30 | 149413 | Transport Company Manager | Quản lý công ty vận tải | VETASSESS | ||||
31 | 149913 | Facilities Manager | Quản lý cơ sở vật chất | VETASSESS | ||||
32 | 211299 | Music Professionals (Nec) | Chuyên gia âm nhạc khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
33 | 211311 | Photographer | Nhiếp ảnh gia | VETASSESS | ||||
34 | 212212 | Book Or Script Editor | Biên tập viên sách hoặc kịch bản | VETASSESS | ||||
35 | 212312 | Director (Film | Television | Radio Or Stage) | Đạo diễn (phim | truyền hình | phát thanh hoặc sân khấu) | VETASSESS |
36 | 212314 | Film And Video Editor | Biên tập phim và video | VETASSESS | ||||
37 | 212315 | Program Director (Television Or Radio) | Giám đốc chương trình (truyền hình hoặc phát thanh) | VETASSESS | ||||
38 | 212316 | Stage Manager | Quản lý sân khấu | VETASSESS | ||||
39 | 212317 | Technical Director | Giám đốc kỹ thuật | VETASSESS | ||||
40 | 212318 | Video Producer | Nhà sản xuất video | VETASSESS | ||||
41 | 212411 | Copywriter | Người viết nội dung quảng cáo | VETASSESS | ||||
42 | 212412 | Newspaper Or Periodical Editor | Biên tập viên báo chí hoặc tạp chí | VETASSESS | ||||
43 | 212413 | Print Journalist | Phóng viên in ấn | VETASSESS | ||||
44 | 212415 | Technical Writer | Người viết kỹ thuật | VETASSESS | ||||
45 | 212416 | Television Journalist | Phóng viên truyền hình | VETASSESS | ||||
46 | 212499 | Journalists And Other Writers (Nec) | Nhà báo và nhà văn khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
47 | 221211 | Company Secretary | Thư ký công ty | VETASSESS | ||||
48 | 222111 | Commodities Trader | Nhà giao dịch hàng hóa | VETASSESS | ||||
49 | 222112 | Finance Broker | Môi giới tài chính | VETASSESS | ||||
50 | 222113 | Insurance Broker | Môi giới bảo hiểm | VETASSESS | ||||
51 | 222199 | Financial Brokers (Nec) | Nhà môi giới tài chính khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
52 | 222211 | Financial Market Dealer | Nhà giao dịch thị trường tài chính | VETASSESS | ||||
53 | 222213 | Stockbroking Dealer | Nhà môi giới chứng khoán | VETASSESS | ||||
54 | 222299 | Financial Dealers (Nec) | Nhà giao dịch tài chính khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
55 | 222311 | Financial Investment Adviser | Cố vấn đầu tư tài chính | VETASSESS | ||||
56 | 222312 | Financial Investment Manager | Quản lý đầu tư tài chính | VETASSESS | ||||
57 | 223112 | Recruitment Consultant | Tư vấn tuyển dụng | VETASSESS | ||||
58 | 223211 | Ict Trainer | Giảng viên CNTT | ACS | ||||
59 | 224112 | Mathematician | Nhà toán học | VETASSESS | ||||
60 | 224212 | Gallery Or Museum Curator | Người quản lý phòng trưng bày hoặc bảo tàng | VETASSESS | ||||
61 | 224213 | Health Information Manager | Quản lý thông tin y tế | VETASSESS | ||||
62 | 224214 | Records Manager | Quản lý hồ sơ lưu trữ | VETASSESS | ||||
63 | 224611 | Librarian | Thủ thư | VETASSESS | ||||
64 | 224712 | Organisation And Methods Analyst | Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp | VETASSESS | ||||
65 | 224914 | Patents Examiner | Chuyên viên kiểm định sáng chế | VETASSESS | ||||
66 | 224999 | Information And Organisation Professionals (Nec) | Chuyên gia thông tin và tổ chức khác (không phân loại) | Xem phụ lục | ||||
67 | 225111 | Advertising Specialist | Chuyên viên quảng cáo | VETASSESS | ||||
68 | 225113 | Marketing Specialist | Chuyên viên marketing | VETASSESS | ||||
69 | 225211 | Ict Account Manager | Quản lý tài khoản CNTT | VETASSESS | ||||
70 | 225212 | Ict Business Development Manager | Quản lý phát triển kinh doanh CNTT | VETASSESS | ||||
71 | 225213 | Ict Sales Representative | Nhân viên kinh doanh CNTT | VETASSESS | ||||
72 | 225311 | Public Relations Professional | Chuyên viên quan hệ công chúng | VETASSESS | ||||
73 | 225499 | Technical Sales Representatives (Nec) | Đại diện kinh doanh kỹ thuật khác | VETASSESS | ||||
74 | 232311 | Fashion Designer | Nhà thiết kế thời trang | VETASSESS | ||||
75 | 232312 | Industrial Designer | Nhà thiết kế công nghiệp | VETASSESS | ||||
76 | 232313 | Jewellery Designer | Nhà thiết kế trang sức | VETASSESS | ||||
77 | 232411 | Graphic Designer | Nhà thiết kế đồ họa | VETASSESS | ||||
78 | 232412 | Illustrator | Họa sĩ minh họa | VETASSESS | ||||
79 | 232414 | Web Designer | Nhà thiết kế web | VETASSESS | ||||
80 | 232511 | Interior Designer | Nhà thiết kế nội thất | VETASSESS | ||||
81 | 232611 | Urban And Regional Planner | Nhà quy hoạch đô thị và vùng | VETASSESS | ||||
82 | 234411 | Geologist | Nhà địa chất | VETASSESS | ||||
83 | 241213 | Primary School Teacher | Giáo viên tiểu học | AITSL | ||||
84 | 241311 | Middle School Teacher | Giáo viên trung học cơ sở | AITSL | ||||
85 | 249111 | Education Adviser | Cố vấn giáo dục | VETASSESS | ||||
86 | 249211 | Art Teacher (Private Tuition) | Giáo viên mỹ thuật (dạy kèm) | VETASSESS | ||||
87 | 249212 | Dance Teacher (Private Tuition) | Giáo viên múa (dạy kèm) | VETASSESS | ||||
88 | 249214 | Music Teacher (Private Tuition) | Giáo viên âm nhạc (dạy kèm) | VETASSESS | ||||
89 | 249299 | Private Tutors And Teachers (Nec) | Gia sư và giáo viên dạy kèm khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
90 | 249311 | Teacher Of English To Speakers Of Other Languages | Giáo viên dạy tiếng Anh cho người không nói tiếng Anh | VETASSESS | ||||
91 | 251111 | Dietitian | Chuyên gia dinh dưỡng điều trị | DAA | ||||
92 | 251112 | Nutritionist | Chuyên gia dinh dưỡng | VETASSESS | ||||
93 | 251312 | Occupational Health And Safety Adviser | Cố vấn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp | VETASSESS | ||||
94 | 251412 | Orthoptist | Chuyên gia đo thị lực | VETASSESS | ||||
95 | 251511 | Hospital Pharmacist | Dược sĩ bệnh viện | APharmC | ||||
96 | 251512 | Industrial Pharmacist | Dược sĩ công nghiệp | VETASSESS | ||||
97 | 251513 | Retail Pharmacist | Dược sĩ bán lẻ | APharmC | ||||
98 | 251911 | Health Promotion Officer | Cán bộ tuyên truyền sức khỏe | VETASSESS | ||||
99 | 251999 | Health Diagnostic And Promotion Professionals (Nec) | Chuyên gia chẩn đoán và tuyên truyền sức khỏe khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
100 | 252211 | Acupuncturist | Chuyên gia châm cứu | Chinese Medicine Board of Australia | ||||
101 | 252213 | Naturopath | Chuyên gia liệu pháp thiên nhiên | VETASSESS | ||||
102 | 252214 | Traditional Chinese Medicine Practitioner | Thầy thuốc y học cổ truyền Trung Quốc | Chinese Medicine Board of Australia | ||||
103 | 252299 | Complementary Health Therapists (Nec) | Chuyên gia trị liệu bổ sung khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
104 | 252311 | Dental Specialist | Chuyên gia nha khoa | ADC | ||||
105 | 253112 | Resident Medical Officer | Bác sĩ nội trú | MedBA | ||||
106 | 254211 | Nurse Educator | Giảng viên điều dưỡng | ANMAC | ||||
107 | 254212 | Nurse Researcher | Nhà nghiên cứu điều dưỡng | ANMAC | ||||
108 | 254311 | Nurse Manager | Quản lý điều dưỡng | ANMAC | ||||
109 | 261212 | Web Developer | Lập trình viên web | ACS | ||||
110 | 261314 | Software Tester | Kiểm thử phần mềm | ACS | ||||
111 | 262111 | Database Administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu | ACS | ||||
112 | 262113 | Systems Administrator | Quản trị hệ thống | ACS | ||||
113 | 263112 | Network Administrator | Quản trị mạng | ACS | ||||
114 | 263113 | Network Analyst | Phân tích mạng | ACS | ||||
115 | 263211 | Ict Quality Assurance Engineer | Kỹ sư đảm bảo chất lượng CNTT | ACS | ||||
116 | 263212 | Ict Support Engineer | Kỹ sư hỗ trợ CNTT | ACS | ||||
117 | 263213 | Ict Systems Test Engineer | Kỹ sư kiểm thử hệ thống CNTT | ACS | ||||
118 | 263299 | Ict Support And Test Engineers (Nec) | Kỹ sư hỗ trợ và kiểm thử CNTT khác (không phân loại) | ACS | ||||
119 | 271299 | Judicial And Other Legal Professionals (Nec) | Chuyên gia pháp lý và tư pháp khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
120 | 272111 | Careers Counsellor | Cố vấn nghề nghiệp | VETASSESS | ||||
121 | 272112 | Drug And Alcohol Counsellor | Cố vấn cai nghiện và ma túy | VETASSESS | ||||
122 | 272113 | Family And Marriage Counsellor | Cố vấn gia đình và hôn nhân | VETASSESS | ||||
123 | 272114 | Rehabilitation Counsellor | Cố vấn phục hồi chức năng | VETASSESS | ||||
124 | 272115 | Student Counsellor | Cố vấn học sinh | VETASSESS | ||||
125 | 272199 | Counsellors (Nec) | Nhà tư vấn khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
126 | 272314 | Psychotherapist | Nhà tâm lý trị liệu | VETASSESS | ||||
127 | 272412 | Interpreter | Phiên dịch | NAATI | ||||
128 | 272499 | Social Professionals (Nec) | Chuyên gia xã hội khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
129 | 272612 | Recreation Officer | Nhân viên tổ chức giải trí | VETASSESS | ||||
130 | 272613 | Welfare Worker | Nhân viên phúc lợi xã hội | ACWA | ||||
131 | 311211 | Anaesthetic Technician | Kỹ thuật viên gây mê | VETASSESS | ||||
132 | 311212 | Cardiac Technician | Kỹ thuật viên tim mạch | VETASSESS | ||||
133 | 311213 | Medical Laboratory Technician | Kỹ thuật viên xét nghiệm y học | AIMS | ||||
134 | 311215 | Pharmacy Technician | Kỹ thuật viên dược | VETASSESS | ||||
135 | 311299 | Medical Technicians (Nec) | Kỹ thuật viên y tế khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
136 | 311312 | Meat Inspector | Nhân viên kiểm tra thịt | VETASSESS | ||||
137 | 311399 | Primary Products Inspectors Nec | Thanh tra sản phẩm nông nghiệp khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
138 | 311411 | Chemistry Technician | Kỹ thuật viên hóa học | VETASSESS | ||||
139 | 311412 | Earth Science Technician | Kỹ thuật viên khoa học trái đất | VETASSESS | ||||
140 | 311413 | Life Science Technician | Kỹ thuật viên khoa học đời sống | VETASSESS | ||||
141 | 311499 | Science Technicians (Nec) | Kỹ thuật viên khoa học khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
142 | 312111 | Architectural Draftsperson | Nhân viên vẽ kỹ thuật kiến trúc | VETASSESS | ||||
143 | 312113 | Building Inspector | Thanh tra xây dựng | VETASSESS | ||||
144 | 312199 | Architectural | Building And Surveying Technicians (Nec) | Kỹ thuật viên kiến trúc | xây dựng và đo đạc khác (không phân loại) | VETASSESS | ||
145 | 312512 | Mechanical Engineering Technician | Kỹ thuật viên cơ khí | TRA | ||||
146 | 312912 | Metallurgical Or Materials Technician | Kỹ thuật viên luyện kim hoặc vật liệu | VETASSESS | ||||
147 | 312913 | Mine Deputy | Giám sát khai thác mỏ | VETASSESS | ||||
148 | 313111 | Hardware Technician | Kỹ thuật viên phần cứng | TRA | ||||
149 | 313112 | Ict Customer Support Officer | Nhân viên hỗ trợ khách hàng CNTT | TRA | ||||
150 | 313113 | Web Administrator | Quản trị viên website | ACS | ||||
151 | 313199 | Ict Support Technicians (Nec) | Kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT khác (không phân loại) | TRA | ||||
152 | 322113 | Farrier | Thợ rèn móng ngựa | TRA | ||||
153 | 323111 | Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) | Kỹ sư bảo trì máy bay (thiết bị điện tử hàng không) | TRA | ||||
154 | 323112 | Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) | Kỹ sư bảo trì máy bay (cơ khí) | TRA | ||||
155 | 323113 | Aircraft Maintenance Engineer (Structures) | Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu) | TRA | ||||
156 | 323299 | Metal Fitters And Machinists (Nec) | Thợ lắp ráp và vận hành máy cơ khí kim loại khác | TRA | ||||
157 | 323314 | Precision Instrument Maker And Repairer | Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo chính xác | TRA | ||||
158 | 323412 | Toolmaker | Thợ chế tạo khuôn | TRA | ||||
159 | 324211 | Vehicle Body Builder | Thợ đóng khung xe | TRA | ||||
160 | 324212 | Vehicle Trimmer | Thợ bọc nội thất xe | TRA | ||||
161 | 333311 | Roof Tiler | Thợ lợp mái ngói | TRA | ||||
162 | 342311 | Business Machine Mechanic | Thợ sửa máy văn phòng | TRA | ||||
163 | 342411 | Cabler (Data And Telecommunications) | Thợ lắp đặt cáp (dữ liệu và viễn thông) | TRA | ||||
164 | 342413 | Telecommunications Linesworker | Công nhân đường dây viễn thông | TRA | ||||
165 | 351111 | Baker | Thợ làm bánh | TRA | ||||
166 | 351112 | Pastrycook | Thợ làm bánh ngọt | TRA | ||||
167 | 351211 | Butcher Or Smallgoods Maker | Thợ thịt hoặc thợ làm đồ nguội | TRA | ||||
168 | 351411 | Cook | Đầu bếp phụ | TRA | ||||
169 | 361111 | Dog Handler Or Trainer | Người huấn luyện hoặc dắt chó | VETASSESS | ||||
170 | 361199 | Animal Attendants And Trainers (Nec) | Nhân viên chăm sóc và huấn luyện động vật khác | VETASSESS | ||||
171 | 361311 | Veterinary Nurse | Y tá thú y | VETASSESS | ||||
172 | 362111 | Florist | Người bán hoa | TRA | ||||
173 | 362211 | Gardener (General) | Thợ làm vườn (chung) | TRA | ||||
174 | 362212 | Arborist | Chuyên gia chăm sóc cây (arborist) | TRA | ||||
175 | 362213 | Landscape Gardener | Thợ làm vườn cảnh quan | TRA | ||||
176 | 362311 | Greenkeeper | Nhân viên chăm sóc sân cỏ | TRA | ||||
177 | 391111 | Hairdresser | Thợ làm tóc | TRA | ||||
178 | 392111 | Print Finisher | Thợ hoàn thiện in ấn | TRA | ||||
179 | 392311 | Printing Machinist | Thợ in | TRA | ||||
180 | 393213 | Dressmaker Or Tailor | Thợ may hoặc thợ may đo | TRA | ||||
181 | 393311 | Upholsterer | Thợ bọc ghế | TRA | ||||
182 | 394211 | Furniture Finisher | Thợ hoàn thiện đồ gỗ | TRA | ||||
183 | 394213 | Wood Machinist | Thợ gia công gỗ | TRA | ||||
184 | 394299 | Wood Machinists And Other Wood Trades Workers (Nec) | Thợ gia công gỗ và các nghề gỗ khác (không phân loại) | TRA | ||||
185 | 399213 | Power Generation Plant Operator | Nhân viên vận hành nhà máy điện | TRA | ||||
186 | 399411 | Jeweller | Thợ kim hoàn | TRA | ||||
187 | 399512 | Camera Operator (Film | Television Or Video) | Người quay phim (phim | truyền hình hoặc video) | TRA | ||
188 | 399514 | Make-Up Artist | Chuyên gia trang điểm | TRA | ||||
189 | 399516 | Sound Technician | Kỹ thuật viên âm thanh | TRA | ||||
190 | 399599 | Performing Arts Technicians (Nec) | Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
191 | 399611 | Signwriter | Thợ viết bảng hiệu | TRA | ||||
192 | 411111 | Ambulance Officer | Nhân viên cấp cứu | VETASSESS | ||||
193 | 411112 | Intensive Care Ambulance Paramedic | Nhân viên y tế cấp cứu hồi sức | VETASSESS | ||||
194 | 411213 | Dental Technician | Kỹ thuật viên nha khoa | TRA | ||||
195 | 411311 | Diversional Therapist | Chuyên viên trị liệu giải trí | VETASSESS | ||||
196 | 411411 | Enrolled Nurse | Y tá thực hành | ANMAC | ||||
197 | 411611 | Massage Therapist | Chuyên viên trị liệu xoa bóp | VETASSESS | ||||
198 | 411711 | Community Worker | Nhân viên cộng đồng | ACWA | ||||
199 | 411712 | Disabilities Services Officer | Nhân viên dịch vụ người khuyết tật | ACWA | ||||
200 | 411713 | Family Support Worker | Nhân viên hỗ trợ gia đình | ACWA | ||||
201 | 411715 | Residential Care Officer | Nhân viên chăm sóc cư trú | ACWA | ||||
202 | 411716 | Youth Worker | Nhân viên công tác thanh thiếu niên | ACWA | ||||
203 | 452311 | Diving Instructor (Open Water) | Huấn luyện viên lặn (nước mở) | VETASSESS | ||||
204 | 452312 | Gymnastics Coach Or Instructor | Huấn luyện viên thể dục dụng cụ | VETASSESS | ||||
205 | 452313 | Horse Riding Coach Or Instructor | Huấn luyện viên cưỡi ngựa | VETASSESS | ||||
206 | 452314 | Snowsport Instructor | Huấn luyện viên thể thao tuyết | VETASSESS | ||||
207 | 452315 | Swimming Coach Or Instructor | Huấn luyện viên bơi lội | VETASSESS | ||||
208 | 452317 | Other Sports Coach Or Instructor | Huấn luyện viên thể thao khác | VETASSESS | ||||
209 | 452321 | Sports Development Officer | Nhân viên phát triển thể thao | VETASSESS | ||||
210 | 452499 | Sportspersons (Nec) | Vận động viên khác (không phân loại) | VETASSESS | ||||
211 | 511111 | Contract Administrator | Nhân viên quản lý hợp đồng | VETASSESS | ||||
212 | 511112 | Program Or Project Administrator | Nhân viên quản lý chương trình hoặc dự án | VETASSESS | ||||
213 | 599612 | Insurance Loss Adjuster | Chuyên viên giám định tổn thất bảo hiểm | VETASSESS | ||||
214 | 611211 | Insurance Agent | Nhân viên đại lý bảo hiểm | VETASSESS | ||||
215 | 639211 | Retail Buyer | Nhân viên mua hàng bán lẻ | VETASSESS |
Lưu ý quan trọng: Thông tin trong bài viết này được tổng hợp tại thời điểm soạn thảo và có thể chưa phản ánh những cập nhật mới nhất từ Chính phủ Úc. Để đảm bảo độ chính xác, vui lòng liên hệ tư vấn viên của Evertrust qua số điện thoại 0936807837 hoặc email info@evertrust.vn hoặc Quý khách có thể tự kiểm tra trực tiếp tại trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc:
https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/working-in-australia/skill-occupation-list
Danh sách ngành nghề khác
Ngoài danh sách nghề nghiệp STSOL Úc còn có các danh sách nghề nghiệp khác áp dụng cho từng loại visa, bao gồm:
- Danh sách nghề nghiệp vùng nông thôn (ROL): Áp dụng cho Visa 491 (Skilled Work Regional).
- Danh sách nghề nghiệp trung và dài hạn (MLTSSL): Áp dụng cho visa 189, visa 190 và visa 491.
- Danh sách nghề nghiệp cốt lõi (CSOL): Áp dụng cho visa 482 (skills in Demand Visa) và visa 186 (Employer Nomination Scheme)
Vui lòng liên hệ hotline 0936.807.837 của Evertrust để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ về danh sách nghề nghiệp Úc các chương trình định cư Úc diện lao động/tay nghề (visa 482, visa 186, visa 491, visa 190, visa 189) – Cơ hội làm việc và định cư tại Úc đang chờ bạn!
Tìm hiểu về nước Úc
Nước Úc (Australia)
Lãnh thổ Úc bao gồm sáu tiểu bang New South Wales, Victoria, Queensland, Tây Úc, Nam Úc, Tasmania và hai vùng lãnh thổ nội địa: Lãnh thổ phía Bắc và Lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT). Quốc gia có diện tích lớn thứ sáu này cũng là nước duy nhất bao trọn toàn bộ một châu lục
Tại sao chọn Evertrust?
Kinh nghiệm
Evertrust được sáng lập bởi chị Nguyễn Thị Tú Trinh – chuyên gia với 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Từ năm 2008, chị Tú Trinh đã hỗ trợ thành công hàng trăm nhà đầu tư hoàn tất hồ sơ định cư tại Úc, Mỹ, Canada và Bồ Đào Nha.
Tận tâm
Dưới sự định hướng của sáng lập viên, đội ngũ Evertrust luôn song hành cùng triết lý lấy sự hài lòng của khách hàng làm phương châm phát triển doanh nghiệp và đặt sự tận tâm, trung thực trong từng sản phẩm, dịch vụ.
Trung thực
Evertrust hiểu rằng niềm tin là thước đo của sự thành công và là yếu tố then chốt để khách hàng lựa chọn dịch vụ của mình. Chúng tôi tin rằng sự trung thực và minh bạch là nền tảng vững chắc để chúng tôi có được niềm tin từ khách hàng.
Dịch vụ
Evertrust hiểu được quá trình định cư kéo dài nhiều năm sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch về tài chính, thời gian và cuộc sống của khách hàng. Vì vậy, đa dạng hóa dịch vụ là giải pháp giúp chúng tôi kết nối và chăm sóc khách hàng hiệu quả và lâu dài.