Trang chủ

Visa

Tin tức

Liên hệ

Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc 2024 2025 - Dịch vụ visa Evertrust - Baker

Danh sách nghề nghiệp CSOL Úc (Visa 482/Visa 186)

Core Skills Occupation List
(CSOL)
Số ngành: 456
Visa áp dụng: 482, 186

Danh sách ngành nghề CSOL là gì?

  • CSOL là viết tắt của Core Skills Occupation List, nghĩa là “Danh sách ngành nghề cốt lõi”.
  • Danh sách CSOL được ban hành từ ngày 07/12/2024, áp dụng cho 2 loại visa lao động Úc:
    • Visa 482 – nhánh Kỹ năng Cốt lõi (Core Skills Stream)
    • Visa 186 – nhánh Định cư Trực tiếp (Employer Nomination Scheme – ENS)

Cả hai diện visa này đều yêu cầu có nhà tuyển dụng tại Úc bảo lãnh. Trong đó, visa 482 là visa tạm trú, còn visa 186 là visa thường trú.

Điểm nổi bật của danh sách ngành nghề CSOL Úc:

  • Hợp nhất thành một danh sách duy nhất, được xây dựng dựa trên phân tích thị trường lao động và tham vấn với Cơ quan Việc làm & Kỹ năng Úc (JSA).
  • Mở rộng cơ hội định cư cho nhiều ngành nghề trước đây không thể xin trực tiếp visa thường trú 186 (ví dụ ngành làm bánh, marketing, nhân sự…), nay đã đủ điều kiện đăng ký.

Danh sách CSOL

Dưới đây là danh sách nghề nghiệp CSOL Úc áp dụng từ 07/12/2024 cho visa 482 (nhánh Kỹ năng cốt lõi) và visa 186 (nhánh Định cư Trực tiếp):
STT ANZSCO Tiếng Anh Tiếng Việt Thẩm định
1 111111 Chief Executive or Managing Director Giám đốc Điều hành hoặc Tổng Giám đốc IML
2 111211 Corporate General Manager Tổng giám đốc Doanh nghiệp IML
3 121111 Aquaculture Farmer Nông dân Nuôi trồng Thủy sản VETASSESS
4 121311 Apiarist Người nuôi ong VETASSESS
5 121313 Dairy Cattle Farmer Nông dân Chăn nuôi Bò Sữa VETASSESS
6 121315 Goat Farmer Nông dân Nuôi Dê VETASSESS
7 121318 Pig Farmer Nông dân Nuôi Lợn VETASSESS
8 121321 Poultry Farmer Nông dân Nuôi Gia cầm VETASSESS
9 121611 Flower Grower Người trồng Hoa VETASSESS
10 131112 Sales and Marketing Manager Quản lý Kinh doanh và Tiếp thị IML
11 131113 Advertising Manager Quản lý Quảng cáo IML
12 132111 Corporate Services Manager Quản lý Dịch vụ Doanh nghiệp VETASSESS
13 132211 Finance Manager Quản lý Tài chính CAANZ/ CPAA/ IPA
14 132311 Human Resource Manager Quản lý Nhân sự IML
15 132411 Policy and Planning Manager Quản lý Chính sách và Kế hoạch VETASSESS
16 132511 Research and Development Manager Quản lý Nghiên cứu và Phát triển VETASSESS
17 133111 Construction Project Manager Quản lý Dự án Xây dựng VETASSESS
18 133112 Project Builder Nhà thầu Dự án VETASSESS
19 133211 Engineering Manager Quản lý Kỹ thuật EA/ IML
20 133511 Production Manager (Forestry) Quản lý Sản xuất (Lâm nghiệp) VETASSESS
21 133512 Production Manager (Manufacturing) Quản lý Sản xuất (Chế tạo) VETASSESS
22 133611 Supply and Distribution Manager Quản lý Cung ứng và Phân phối IML
23 133612 Procurement Manager Quản lý Thu mua IML
24 134211 Medical Administrator \ Medical Superintendent Quản trị Y tế \ Giám đốc Y tế VETASSESS
25 134212 Nursing Clinical Director Giám đốc Lâm sàng Điều dưỡng ANMAC
26 134213 Primary Health Organisation Manager Quản lý Tổ chức Y tế Ban đầu VETASSESS
27 134311 School Principal Hiệu trưởng Trường học VETASSESS
28 134411 Faculty Head Trưởng Khoa VETASSESS
29 134499 Education Managers nec Quản lý Giáo dục nec VETASSESS
30 135111 Chief Information Officer Giám đốc Thông tin ACS
31 135112 ICT Project Manager Quản lý Dự án ICT ACS
32 135199 ICT Managers nec Quản lý ICT nec ACS
33 139911 Arts Administrator or Manager Quản trị hoặc Quản lý Nghệ thuật VETASSESS
34 139912 Environmental Manager Quản lý Môi trường VETASSESS
35 139913 Laboratory Manager Quản lý Phòng thí nghiệm VETASSESS
36 139916 Quality Assurance Manager Quản lý Đảm bảo Chất lượng VETASSESS
37 139917 Regulatory Affairs Manager Quản lý Quan hệ Pháp lý VETASSESS
38 141311 Hotel or Motel Manager Quản lý Khách sạn hoặc Nhà trọ VETASSESS
39 141411 Licensed Club Manager Quản lý Câu lạc bộ có Giấy phép VETASSESS
40 141999 Accommodation and Hospitality Managers nec Quản lý Lưu trú và Dịch vụ Khách hàng nec VETASSESS
41 142111 Retail Manager (General) Quản lý Bán lẻ (Chung) VETASSESS
42 142116 Travel Agency Manager Quản lý Đại lý Du lịch VETASSESS
43 149411 Fleet Manager Quản lý Đội xe VETASSESS
44 149911 Boarding Kennel or Cattery Operator Người điều hành Nhà trọ hoặc Cơ sở Chăm sóc Thú cưng VETASSESS
45 149912 Cinema or Theatre Manager Quản lý Rạp chiếu phim hoặc Nhà hát VETASSESS
46 149915 Equipment Hire Manager Quản lý Thuê thiết bị VETASSESS
47 149999 Hospitality Retail and Service Managers nec Quản lý Khách sạn Bán lẻ và Dịch vụ nec VETASSESS
48 211212 Music Director Giám đốc Âm nhạc VETASSESS
49 212111 Artistic Director Giám đốc Nghệ thuật VETASSESS
50 212315 Program Director (Television or Radio) Giám đốc Chương trình (Truyền hình hoặc Đài phát thanh) VETASSESS
51 212316 Stage Manager Quản lý Sân khấu VETASSESS
52 212317 Technical Director Giám đốc Kỹ thuật VETASSESS
53 212318 Video Producer Nhà sản xuất Video VETASSESS
54 212413 Print Journalist Nhà báo In ấn VETASSESS
55 212414 Radio Journalist Nhà báo Đài phát thanh VETASSESS
56 212415 Technical Writer Nhà văn Kỹ thuật VETASSESS
57 212416 Television Journalist Nhà báo Truyền hình VETASSESS
58 212499 Journalists and Other Writers nec Nhà báo và Các Nhà văn khác nec VETASSESS
59 221111 Accountant (General) Kế toán (Chung) CAANZ/ CPAA/ IPA
60 221112 Management Accountant Kế toán Quản lý CAANZ/ CPAA/ IPA
61 221113 Taxation Accountant Kế toán Thuế CAANZ/ CPAA/ IPA
62 221211 Company Secretary Thư ký Công ty VETASSESS
63 221213 External Auditor Kiểm toán viên bên ngoài CAANZ/ CPAA/ IPA
64 221214 Internal Auditor Kiểm toán viên nội bộ VETASSESS
65 222112 Finance Broker Nhà môi giới Tài chính VETASSESS
66 222113 Insurance Broker Nhà môi giới Bảo hiểm VETASSESS
67 222311 Financial Investment Adviser Cố vấn Đầu tư Tài chính VETASSESS
68 223111 Human Resource Adviser Cố vấn Nhân sự VETASSESS
69 223112 Recruitment Consultant Tư vấn Tuyển dụng VETASSESS
70 223113 Workplace Relations Adviser Cố vấn Quan hệ Nơi làm việc VETASSESS
71 224111 Actuary Chuyên gia Thẩm định Rủi ro VETASSESS
72 224112 Mathematician Nhà Toán học VETASSESS
73 224114 Data Analyst Chuyên gia Phân tích Dữ liệu ACS
74 224115 Data Scientist Nhà Khoa học Dữ liệu ACS
75 224116 Statistician Nhà Thống kê học VETASSESS
76 224511 Land Economist Chuyên gia Kinh tế Đất đai VETASSESS
77 224512 Valuer Nhà Định giá VETASSESS
78 224712 Organisation and Methods Analyst Chuyên viên Phân tích Tổ chức và Phương pháp VETASSESS
79 224713 Management Consultant Tư vấn Quản lý VETASSESS
80 224714 Supply Chain Analyst Chuyên viên Phân tích Chuỗi Cung ứng VETASSESS
81 224914 Patents Examiner Chuyên viên Thẩm định Bằng sáng chế VETASSESS
82 224999 Information and Organisation Professionals nec Chuyên gia Thông tin và Tổ chức nec VETASSESS/
83 225111 Advertising Specialist Chuyên gia Quảng cáo VETASSESS
84 225113 Marketing Specialist Chuyên gia Tiếp thị VETASSESS
85 225114 Content Creator (Marketing) Người sáng tạo Nội dung (Tiếp thị) VETASSESS
86 225211 ICT Account Manager Quản lý Tài khoản ICT VETASSESS
87 225212 ICT Business Development Manager Quản lý Phát triển Kinh doanh ICT VETASSESS
88 225213 ICT Sales Representative Đại diện Bán hàng ICT VETASSESS
89 225311 Public Relations Professional Chuyên gia Quan hệ Công chúng VETASSESS
90 225411 Sales Representative (Industrial Products) Đại diện Bán hàng (Sản phẩm Công nghiệp) VETASSESS
91 225412 Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products) Đại diện Bán hàng (Sản phẩm Y tế và Dược phẩm) VETASSESS
92 225499 Technical Sales Representatives nec Đại diện Bán hàng Kỹ thuật nec VETASSESS
93 231111 Aeroplane Pilot Phi công Máy bay CASA
94 231113 Flying Instructor Giảng viên Bay VETASSESS
95 231114 Helicopter Pilot Phi công Trực thăng CASA
96 231199 Air Transport Professionals nec Chuyên gia Vận tải Hàng không nec VETASSESS
97 231212 Ship's Engineer Kỹ sư Tàu biển AMSA
98 232111 Architect Kiến trúc sư AACA
99 232112 Landscape Architect Kiến trúc sư Cảnh quan VETASSESS
100 232212 Surveyor Kỹ sư Đo đạc GCA
101 232213 Cartographer Nhà bản đồ học VETASSESS
102 232214 Other Spatial Scientist Nhà khoa học Không gian khác VETASSESS
103 232313 Jewellery Designer Nhà thiết kế Trang sức VETASSESS
104 232412 Illustrator Nhà minh họa VETASSESS
105 232413 Multimedia Designer Nhà thiết kế Đa phương tiện VETASSESS
106 232414 Web Designer Nhà thiết kế Web VETASSESS
107 232511 Interior Designer Nhà thiết kế Nội thất VETASSESS
108 232611 Urban and Regional Planner Nhà quy hoạch Đô thị và Vùng VETASSESS
109 233111 Chemical Engineer Kỹ sư Hóa học EA
110 233112 Materials Engineer Kỹ sư Vật liệu EA
111 233211 Civil Engineer Kỹ sư Xây dựng EA
112 233212 Geotechnical Engineer Kỹ sư Địa kỹ thuật EA
113 233213 Quantity Surveyor Kỹ sư Dự toán AIQS
114 233214 Structural Engineer Kỹ sư Kết cấu EA
115 233215 Transport Engineer Kỹ sư Giao thông EA
116 233311 Electrical Engineer Kỹ sư Điện EA
117 233411 Electronics Engineer Kỹ sư Điện tử EA
118 233511 Industrial Engineer Kỹ sư Công nghiệp EA
119 233512 Mechanical Engineer Kỹ sư Cơ khí EA
120 233513 Production or Plant Engineer Kỹ sư Sản xuất hoặc Nhà máy EA
121 233611 Mining Engineer (excluding Petroleum) Kỹ sư Khai thác Mỏ (trừ Dầu khí) EA
122 233612 Petroleum Engineer Kỹ sư Dầu khí EA
123 233911 Aeronautical Engineer Kỹ sư Hàng không EA
124 233912 Agricultural Engineer Kỹ sư Nông nghiệp EA
125 233913 Biomedical Engineer Kỹ sư Y sinh EA
126 233914 Engineering Technologist Kỹ thuật viên Kỹ sư EA
127 233915 Environmental Engineer Kỹ sư Môi trường EA
128 233916 Naval Architect \ Marine Designer Kiến trúc sư Hải quân \ Nhà thiết kế Hàng hải EA
129 233999 Engineering Professionals nec Chuyên gia Kỹ thuật nec EA
130 234111 Agricultural Consultant Tư vấn Nông nghiệp VETASSESS
131 234114 Agricultural Research Scientist Nhà khoa học Nghiên cứu Nông nghiệp VETASSESS
132 234115 Agronomist Nhà nông học VETASSESS
133 234116 Aquaculture or Fisheries Scientist Nhà khoa học Nuôi trồng Thủy sản hoặc Nghề cá VETASSESS
134 234211 Chemist Nhà hóa học VETASSESS
135 234212 Food Technologist Chuyên gia Công nghệ Thực phẩm VETASSESS
136 234213 Wine Maker Nhà sản xuất Rượu vang VETASSESS
137 234312 Environmental Consultant Tư vấn Môi trường VETASSESS
138 234399 Environmental Scientists nec Nhà khoa học Môi trường nec VETASSESS
139 234411 Geologist Nhà địa chất học VETASSESS
140 234412 Geophysicist Nhà địa vật lý học VETASSESS
141 234413 Hydrogeologist Nhà thủy địa chất học VETASSESS
142 234511 Life Scientist (General) Nhà khoa học Sự sống (Chung) VETASSESS
143 234513 Biochemist Nhà hóa sinh VETASSESS
144 234515 Botanist Nhà thực vật học VETASSESS
145 234516 Marine Biologist Nhà sinh học Biển VETASSESS
146 234521 Entomologist Nhà côn trùng học VETASSESS
147 234522 Zoologist Nhà động vật học VETASSESS
148 234599 Life Scientists nec Nhà khoa học Sự sống nec VETASSESS
149 234612 Respiratory Scientist Nhà khoa học Hô hấp VETASSESS
150 234711 Veterinarian Bác sĩ Thú y AVBC
151 234911 Conservator Nhà bảo tồn VETASSESS
152 234912 Metallurgist Nhà luyện kim VETASSESS
153 234913 Meteorologist Nhà khí tượng học VETASSESS
154 234914 Physicist Nhà vật lý học ACPSEM/ VETASSESS
155 234999 Natural and Physical Science Professionals nec Chuyên gia Khoa học Tự nhiên và Vật lý nec VETASSESS
156 241111 Early Childhood (Pre-primary School) Teacher Giáo viên Mầm non (Trường mẫu giáo) ACECQA
157 241213 Primary School Teacher Giáo viên Tiểu học AITSL
158 241311 Middle School Teacher \ Intermediate School Teacher Giáo viên Trung học Cơ sở \ Giáo viên Trường trung cấp AITSL
159 241411 Secondary School Teacher Giáo viên Trung học Phổ thông AITSL
160 241511 Special Needs Teacher Giáo viên Giáo dục Đặc biệt AITSL
161 241512 Teacher of the Hearing Impaired Giáo viên cho Trẻ Khiếm thính AITSL
162 241513 Teacher of the Sight Impaired Giáo viên cho Trẻ Khiếm thị AITSL
163 241599 Special Education Teachers nec Giáo viên Giáo dục Đặc biệt nec AITSL
164 242111 University Lecturer Giảng viên Đại học VETASSESS
165 242211 Vocational Education Teacher \ Polytechnic Teacher Giáo viên Giáo dục Nghề nghiệp \ Giáo viên Trường Cao đẳng Kỹ thuật TRA/ VETASSESS
166 249112 Education Reviewer Người đánh giá Giáo dục VETASSESS
167 249214 Music Teacher (Private Tuition) Giáo viên Âm nhạc (Dạy kèm Tư nhân) VETASSESS
168 249299 Private Tutors and Teachers nec Gia sư và Giáo viên Tư nhân nec VETASSESS
169 251111 Dietitian Chuyên gia Dinh dưỡng DAA
170 251211 Medical Diagnostic Radiographer Chuyên viên Chẩn đoán X-quang Y tế ASMIRT
171 251212 Medical Radiation Therapist Chuyên viên Xạ trị Y tế ASMIRT
172 251213 Nuclear Medicine Technologist Chuyên viên Công nghệ Y học Hạt nhân ANZSNM
173 251214 Sonographer Chuyên viên Siêu âm Y khoa ASMIRT
174 251312 Occupational Health and Safety Adviser Cố vấn Sức khỏe và An toàn Nghề nghiệp VETASSESS
175 251411 Optometrist Chuyên viên Khúc xạ Nhãn khoa OCANZ
176 251412 Orthoptist Chuyên viên Nhãn quang VETASSESS
177 251511 Hospital Pharmacist Dược sĩ Bệnh viện APharmC
178 251512 Industrial Pharmacist Dược sĩ Công nghiệp VETASSESS
179 251513 Retail Pharmacist Dược sĩ Bán lẻ APharmC
180 251912 Orthotist or Prosthetist Chuyên viên Chỉnh hình hoặc Lắp chi giả AOPA
181 251999 Health Diagnostic and Promotion Professionals nec Chuyên gia Chẩn đoán và Thúc đẩy Sức khỏe nec VETASSESS
182 252214 Traditional Chinese Medicine Practitioner Chuyên viên Thực hành Y học Cổ truyền Trung Quốc CMBA
183 252299 Complementary Health Therapists nec Chuyên viên Liệu pháp Sức khỏe Bổ sung nec VETASSESS
184 252311 Dental Specialist Chuyên gia Nha khoa ADC
185 252312 Dentist Nha sĩ ADC
186 252411 Occupational Therapist Chuyên viên Trị liệu Nghề nghiệp OTC
187 252511 Physiotherapist Chuyên viên Vật lý trị liệu APC
188 252611 Podiatrist Chuyên viên Chăm sóc Chân PodBA
189 252711 Audiologist Chuyên viên Thính học VETASSESS
190 252712 Speech Pathologist \ Speech Language Therapist Chuyên viên Ngôn ngữ trị liệu \ Chuyên viên Ngôn ngữ và Nói SPA
191 253111 General Practitioner Bác sĩ Đa khoa MedBA
192 253112 Resident Medical Officer Bác sĩ Nội trú MedBA
193 253211 Anaesthetist Bác sĩ Gây mê MedBA
194 253311 Specialist Physician (General Medicine) Bác sĩ Chuyên khoa (Y học Tổng quát) MedBA
195 253312 Cardiologist Bác sĩ Tim mạch MedBA
196 253313 Clinical Haematologist Bác sĩ Huyết học Lâm sàng MedBA
197 253314 Medical Oncologist Bác sĩ Ung thư Nội khoa MedBA
198 253315 Endocrinologist Bác sĩ Nội tiết MedBA
199 253316 Gastroenterologist Bác sĩ Tiêu hóa MedBA
200 253317 Intensive Care Specialist Chuyên gia Chăm sóc Tích cực MedBA
201 253318 Neurologist Bác sĩ Thần kinh MedBA
202 253321 Paediatrician Bác sĩ Nhi khoa MedBA
203 253322 Renal Medicine Specialist Chuyên gia Thận học MedBA
204 253323 Rheumatologist Bác sĩ Thấp khớp MedBA
205 253324 Thoracic Medicine Specialist Bác sĩ Chuyên khoa Hô hấp MedBA
206 253399 Specialist Physicians nec Bác sĩ Chuyên khoa nec MedBA
207 253411 Psychiatrist Bác sĩ Tâm thần MedBA
208 253511 Surgeon (General) Bác sĩ Ngoại tổng quát MedBA
209 253512 Cardiothoracic Surgeon Bác sĩ Ngoại Lồng ngực và Tim mạch MedBA
210 253513 Neurosurgeon Bác sĩ Ngoại Thần kinh MedBA
211 253514 Orthopaedic Surgeon Bác sĩ Ngoại Chỉnh hình MedBA
212 253515 Otorhinolaryngologist Bác sĩ Tai Mũi Họng MedBA
213 253516 Paediatric Surgeon Bác sĩ Ngoại Nhi khoa MedBA
214 253517 Plastic and Reconstructive Surgeon Bác sĩ Ngoại Phẫu thuật Tạo hình và Tái tạo MedBA
215 253518 Urologist Bác sĩ Ngoại Tiết niệu MedBA
216 253521 Vascular Surgeon Bác sĩ Ngoại Mạch máu MedBA
217 253911 Dermatologist Bác sĩ Da liễu MedBA
218 253912 Emergency Medicine Specialist Chuyên gia Y học Cấp cứu MedBA
219 253913 Obstetrician and Gynaecologist Bác sĩ Sản phụ khoa MedBA
220 253914 Ophthalmologist Bác sĩ Nhãn khoa MedBA
221 253915 Pathologist Bác sĩ Giải phẫu bệnh MedBA
222 253917 Diagnostic and Interventional Radiologist Bác sĩ Chẩn đoán và Can thiệp X-quang MedBA
223 253918 Radiation Oncologist Bác sĩ Ung thư Xạ trị MedBA
224 253999 Medical Practitioners nec Bác sĩ Đa khoa nec MedBA
225 254111 Midwife Hộ sinh ANMAC
226 254211 Nurse Educator Giáo viên Điều dưỡng ANMAC
227 254212 Nurse Researcher Nhà nghiên cứu Điều dưỡng ANMAC
228 254411 Nurse Practitioner Y tá Hành nghề ANMAC
229 254412 Registered Nurse (Aged Care) Y tá Đăng ký (Chăm sóc Người cao tuổi) ANMAC
230 254413 Registered Nurse (Child and Family Health) Y tá Đăng ký (Sức khỏe Trẻ em và Gia đình) ANMAC
231 254414 Registered Nurse (Community Health) Y tá Đăng ký (Sức khỏe Cộng đồng) ANMAC
232 254415 Registered Nurse (Critical Care and Emergency) Y tá Đăng ký (Chăm sóc Tích cực và Cấp cứu) ANMAC
233 254416 Registered Nurse (Developmental Disability) Y tá Đăng ký (Khuyết tật Phát triển) ANMAC
234 254417 Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) Y tá Đăng ký (Khuyết tật và Phục hồi chức năng) ANMAC
235 254418 Registered Nurse (Medical) Y tá Đăng ký (Y tế) ANMAC
236 254421 Registered Nurse (Medical Practice) Y tá Đăng ký (Thực hành Y khoa) ANMAC
237 254422 Registered Nurse (Mental Health) Y tá Đăng ký (Sức khỏe Tâm thần) ANMAC
238 254423 Registered Nurse (Perioperative) Y tá Đăng ký (Chuẩn bị phẫu thuật) ANMAC
239 254424 Registered Nurse (Surgical) Y tá Đăng ký (Phẫu thuật) ANMAC
240 254425 Registered Nurse (Paediatrics) Y tá Đăng ký (Nhi khoa) ANMAC
241 254499 Registered Nurses nec Y tá Đăng ký nec ANMAC
242 261111 ICT Business Analyst Chuyên viên Phân tích Kinh doanh ICT ACS
243 261112 Systems Analyst Chuyên viên Phân tích Hệ thống ACS
244 261211 Multimedia Specialist Chuyên gia Đa phương tiện ACS
245 261212 Web Developer Nhà phát triển Web ACS
246 261311 Analyst Programmer Lập trình viên Phân tích ACS
247 261312 Developer Programmer Lập trình viên Phát triển ACS
248 261313 Software Engineer Kỹ sư Phần mềm ACS
249 261314 Software Tester Kiểm thử viên Phần mềm ACS
250 261315 Cyber Security Engineer Kỹ sư An ninh Mạng ACS
251 261316 Devops Engineer Kỹ sư DevOps ACS
252 261317 Penetration Tester Người Kiểm thử Xâm nhập ACS
253 261399 Software and Applications Programmers nec Lập trình viên Phần mềm và Ứng dụng nec ACS
254 262111 Database Administrator Quản trị viên Cơ sở dữ liệu ACS
255 262113 Systems Administrator Quản trị viên Hệ thống ACS
256 262114 Cyber Governance Risk and Compliance Specialist Chuyên gia Quản trị Rủi ro và Tuân thủ An ninh Mạng ACS
257 262115 Cyber Security Advice and Assessment Specialist Chuyên gia Tư vấn và Đánh giá An ninh Mạng ACS
258 262116 Cyber Security Analyst Chuyên viên Phân tích An ninh Mạng ACS
259 262117 Cyber Security Architect Kiến trúc sư An ninh Mạng ACS
260 262118 Cyber Security Operations Coordinator Điều phối viên Hoạt động An ninh Mạng ACS
261 263111 Computer Network and Systems Engineer Kỹ sư Mạng và Hệ thống Máy tính ACS
262 263112 Network Administrator Quản trị viên Mạng ACS
263 263113 Network Analyst Nhà phân tích Mạng ACS
264 263211 ICT Quality Assurance Engineer Kỹ sư Đảm bảo Chất lượng ICT ACS
265 263213 ICT Systems Test Engineer Kỹ sư Kiểm tra Hệ thống ICT ACS
266 263299 ICT Support and Test Engineers nec Kỹ sư Hỗ trợ và Kiểm tra ICT nec ACS
267 263312 Telecommunications Network Engineer Kỹ sư Mạng Viễn thông EA
268 271111 Barrister Luật sư Bào chữa SLAA
269 271214 Intellectual Property Lawyer Luật sư Sở hữu Trí tuệ VETASSESS
270 271299 Judicial and Other Legal Professionals nec Chuyên gia Tư pháp và Pháp lý nec VETASSESS
271 271311 Solicitor Luật sư SLAA
272 272112 Drug and Alcohol Counsellor Nhà tư vấn Ma túy và Rượu VETASSESS
273 272114 Rehabilitation Counsellor Nhà tư vấn Phục hồi chức năng VETASSESS
274 272115 Student Counsellor Nhà tư vấn Học sinh VETASSESS
275 272311 Clinical Psychologist Nhà tâm lý học Lâm sàng APS
276 272312 Educational Psychologist Nhà tâm lý học Giáo dục APS
277 272313 Organisational Psychologist Nhà tâm lý học Tổ chức APS
278 272314 Psychotherapist Nhà trị liệu Tâm lý VETASSESS
279 272399 Psychologists nec Nhà tâm lý học nec APS
280 272413 Translator Phiên dịch viên NAATI
281 272511 Social Worker Nhân viên Công tác Xã hội AASW
282 272612 Recreation Officer \ Recreation Coordinator Nhân viên Giải trí \ Điều phối viên Giải trí VETASSESS
283 311112 Agricultural and Agritech Technician Kỹ thuật viên Nông nghiệp và Công nghệ Nông nghiệp VETASSESS
284 311113 Animal Husbandry Technician Kỹ thuật viên Chăn nuôi VETASSESS
285 311114 Aquaculture or Fisheries Technician Kỹ thuật viên Nuôi trồng Thủy sản hoặc Nghề cá VETASSESS
286 311115 Irrigation Designer Nhà thiết kế Hệ thống Tưới tiêu VETASSESS
287 311211 Anaesthetic Technician Kỹ thuật viên Gây mê VETASSESS
288 311212 Cardiac Technician Kỹ thuật viên Tim mạch VETASSESS
289 311215 Pharmacy Technician Kỹ thuật viên Dược VETASSESS
290 311217 Respiratory Technician Kỹ thuật viên Hô hấp VETASSESS
291 311299 Medical Technicians nec Kỹ thuật viên Y tế nec VETASSESS
292 311312 Meat Inspector Thanh tra Thịt VETASSESS
293 311314 Primary Products Quality Assurance Officer Nhân viên Đảm bảo Chất lượng Sản phẩm Nông nghiệp VETASSESS
294 311399 Primary Products Assurance and Inspection Officers nec Nhân viên Đảm bảo và Kiểm tra Sản phẩm Nông nghiệp nec VETASSESS
295 311411 Chemistry Technician Kỹ thuật viên Hóa học VETASSESS
296 311412 Earth Science Technician Kỹ thuật viên Khoa học Địa chất VETASSESS
297 311499 Science Technicians nec Kỹ thuật viên Khoa học nec VETASSESS
298 312111 Architectural Draftsperson Người vẽ thiết kế Kiến trúc VETASSESS
299 312112 Building Associate Nhân viên Xây dựng VETASSESS
300 312113 Building Inspector Thanh tra Xây dựng VETASSESS
301 312114 Construction Estimator Nhân viên Ước tính Xây dựng VETASSESS
302 312116 Surveying or Spatial Science Technician Kỹ thuật viên Đo đạc hoặc Khoa học Không gian VETASSESS
303 312199 Architectural Building and Surveying Technicians nec Kỹ thuật viên Kiến trúc Xây dựng và Đo đạc nec VETASSESS
304 312211 Civil Engineering Draftsperson Người vẽ thiết kế Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng EA/ VETASSESS
305 312212 Civil Engineering Technician Kỹ thuật viên Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng VETASSESS
306 312311 Electrical Engineering Draftsperson Người vẽ thiết kế Kỹ thuật Điện EA
307 312312 Electrical Engineering Technician Kỹ thuật viên Kỹ thuật Điện TRA
308 312412 Electronic Engineering Technician Kỹ thuật viên Kỹ thuật Điện tử TRA
309 312511 Mechanical Engineering Draftsperson Người vẽ thiết kế Kỹ thuật Cơ khí EA
310 312512 Mechanical Engineering Technician Kỹ thuật viên Kỹ thuật Cơ khí TRA
311 312911 Maintenance Planner Người lập kế hoạch Bảo trì VETASSESS
312 312912 Metallurgical or Materials Technician Kỹ thuật viên Luyện kim hoặc Vật liệu VETASSESS
313 312913 Mine Deputy Phó Quản đốc Mỏ VETASSESS
314 312914 Other Draftsperson Người vẽ thiết kế khác VETASSESS
315 312999 Building and Engineering Technicians nec Kỹ thuật viên Xây dựng và Kỹ thuật nec EA/ VETASSESS
316 313111 Hardware Technician Kỹ thuật viên Phần cứng TRA
317 313112 ICT Customer Support Officer Nhân viên Hỗ trợ Khách hàng ICT TRA
318 313113 Web Administrator Quản trị viên Web ACS
319 313199 ICT Support Technicians nec Kỹ thuật viên Hỗ trợ ICT nec TRA
320 313212 Telecommunications Field Engineer Kỹ sư hiện trường Viễn thông EA
321 313213 Telecommunications Network Planner Người lập kế hoạch Mạng Viễn thông EA
322 313214 Telecommunications Technical Officer or Technologist Nhân viên Kỹ thuật hoặc Kỹ thuật viên Viễn thông EA
323 321111 Automotive Electrician Thợ Điện Ô tô TRA
324 321211 Motor Mechanic (General) Thợ Máy Ô tô (Chung) TRA
325 321212 Diesel Motor Mechanic Thợ Máy Diesel TRA
326 321213 Motorcycle Mechanic Thợ Máy Xe máy TRA
327 321214 Small Engine Mechanic Thợ Máy Động cơ Nhỏ TRA
328 322112 Electroplater Thợ Mạ Điện TRA
329 322113 Farrier Thợ Rèn Móng Ngựa TRA
330 322114 Metal Casting Trades Worker Thợ Đúc Kim loại TRA
331 322211 Sheetmetal Worker Thợ Kim loại Tấm TRA
332 322311 Metal Fabricator Thợ Gia công Kim loại TRA
333 322312 Pressure Welder Thợ Hàn Áp lực TRA
334 322313 Welder (First Class) Thợ Hàn (Hạng Nhất) TRA
335 323111 Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) Kỹ sư Bảo trì Máy bay (Điện tử hàng không) TRA
336 323112 Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) Kỹ sư Bảo trì Máy bay (Cơ khí) TRA
337 323113 Aircraft Maintenance Engineer (Structures) Kỹ sư Bảo trì Máy bay (Kết cấu) TRA
338 323211 Fitter (General) Thợ Lắp ráp (Chung) TRA
339 323212 Fitter and Turner Thợ Lắp ráp và Tiện TRA
340 323213 Fitter-Welder Thợ Lắp ráp-Hàn TRA
341 323214 Metal Machinist (First Class) Thợ Tiện Kim loại (Hạng Nhất) TRA
342 323215 Textile Clothing and Footwear Mechanic Thợ Máy Dệt may May mặc và Giày dép TRA
343 323299 Metal Fitters and Machinists nec Thợ Lắp ráp và Gia công Kim loại nec TRA
344 323313 Locksmith Thợ Khóa TRA
345 323314 Precision Instrument Maker and Repairer Thợ Làm và Sửa chữa Dụng cụ Chính xác TRA
346 323411 Engineering Patternmaker Thợ Làm mẫu Kỹ thuật TRA
347 323412 Toolmaker Thợ Làm Dụng cụ TRA
348 324111 Panelbeater Thợ Sửa chữa Thân xe TRA
349 324211 Vehicle Body Builder Thợ Lắp ráp Thân xe TRA
350 324212 Vehicle Trimmer Thợ Bọc Nệm xe TRA
351 324311 Vehicle Painter Thợ Sơn xe TRA
352 331111 Bricklayer Thợ Xây TRA
353 331112 Stonemason Thợ Đá TRA
354 331211 Carpenter and Joiner Thợ Mộc và Lắp ghép TRA
355 331212 Carpenter Thợ Mộc TRA
356 331213 Joiner Thợ Lắp ráp đồ gỗ TRA
357 332111 Floor Finisher Thợ Hoàn thiện Sàn nhà TRA
358 332211 Painter Thợ Sơn TRA
359 333111 Glazier Thợ Lắp kính TRA
360 333211 Plasterer (Wall and Ceiling) Thợ Trét Vữa (Tường và Trần) TRA
361 333212 Renderer (Solid Plaster) Thợ Trét Vữa (Vữa Cứng) TRA
362 333311 Roof Tiler Thợ Lợp Ngói Mái nhà TRA
363 333411 Wall and Floor Tiler Thợ Ốp lát Tường và Sàn TRA
364 334112 Airconditioning and Mechanical Services Plumber Thợ Ống nước và Dịch vụ Cơ khí Điều hòa không khí TRA
365 334113 Drainer Thợ Đào ống nước TRA
366 334114 Gasfitter Thợ Lắp đặt Hệ thống Khí gas TRA
367 334115 Roof Plumber Thợ Ống nước Mái nhà TRA
368 334116 Plumber (General) Thợ Ống nước (Chung) TRA
369 334117 Fire Protection Plumber Thợ Ống nước Bảo vệ Cháy TRA
370 341111 Electrician (General) Thợ Điện (Chung) TRA
371 341112 Electrician (Special Class) Thợ Điện (Loại Đặc biệt) TRA
372 342111 Airconditioning and Refrigeration Mechanic Thợ Cơ khí Điều hòa không khí và Làm lạnh TRA
373 342211 Electrical Linesworker \ Electrical Line Mechanic Công nhân Dây Điện lực \ Công nhân Đường dây Điện TRA
374 342212 Technical Cable Jointer Thợ Nối Cáp Kỹ thuật TRA
375 342311 Business Machine Mechanic Thợ Sửa chữa Máy Văn phòng TRA
376 342313 Electronic Equipment Trades Worker Thợ Điện tử Thiết bị TRA
377 342314 Electronic Instrument Trades Worker (General) Thợ Điện tử Thiết bị (Chung) TRA
378 342315 Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) Thợ Điện tử Thiết bị (Loại Đặc biệt) TRA
379 342411 Cabler (Data and Telecommunications) Thợ Cáp (Dữ liệu và Viễn thông) TRA
380 342412 Telecommunications Cable Jointer Thợ Nối Cáp Viễn thông TRA
381 342413 Telecommunications Linesworker \ Telecommunications Line Mechanic Công nhân Đường dây Viễn thông \ Công nhân Đường dây Viễn thông TRA
382 342414 Telecommunications Technician Kỹ thuật viên Viễn thông TRA
383 351111 Baker Thợ Làm Bánh TRA
384 351112 Pastrycook Thợ Làm Bánh ngọt TRA
385 351211 Butcher or Smallgoods Maker Thợ Mổ thịt hoặc Làm Đồ nguội TRA
386 351311 Chef Đầu bếp TRA
387 351411 Cook Người Nấu ăn TRA
388 361111 Dog Handler or Trainer Người Huấn luyện hoặc Dẫn chó VETASSESS
389 361112 Horse Trainer Huấn luyện viên Ngựa TRA
390 361311 Veterinary Nurse Y tá Thú y VETASSESS
391 362411 Nurseryperson Người Chăm sóc Vườn ươm TRA
392 362511 Arborist Chuyên viên Cây xanh TRA
393 362512 Tree Worker Công nhân Chăm sóc Cây VETASSESS
394 362711 Landscape Gardener Thợ Làm vườn Cảnh quan TRA
395 362712 Irrigation Technician Kỹ thuật viên Tưới tiêu VETASSESS
396 391111 Hairdresser Thợ Làm tóc TRA
397 392111 Print Finisher Thợ Hoàn thiện In ấn TRA
398 392112 Screen Printer Thợ In lưới TRA
399 392211 Graphic Pre-press Trades Worker Thợ Chế bản Đồ họa TRA
400 392311 Printing Machinist Thợ Máy In TRA
401 393114 Shoemaker Thợ Làm giày TRA
402 393311 Upholsterer Thợ Bọc nệm ghế TRA
403 394112 Cabinet Maker Thợ Làm Tủ TRA
404 394113 Furniture Maker Thợ Làm Đồ gỗ TRA
405 394211 Furniture Finisher Thợ Hoàn thiện Đồ gỗ TRA
406 394212 Picture Framer Thợ Làm Khung tranh TRA
407 394213 Wood Machinist Thợ Gia công Gỗ TRA
408 394299 Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec Thợ Gia công Gỗ và Các Công việc Gỗ khác nec TRA
409 399111 Boat Builder and Repairer Thợ Đóng và Sửa chữa Thuyền TRA
410 399112 Shipwright Thợ Đóng tàu TRA
411 399211 Chemical Plant Operator Nhân viên Vận hành Nhà máy Hóa chất TRA
412 399212 Gas or Petroleum Operator Nhân viên Vận hành Khí đốt hoặc Dầu khí TRA
413 399213 Power Generation Plant Operator Nhân viên Vận hành Nhà máy Phát điện TRA
414 399513 Light Technician Kỹ thuật viên Ánh sáng TRA
415 399516 Sound Technician Kỹ thuật viên Âm thanh TRA
416 399599 Performing Arts Technicians nec Kỹ thuật viên Nghệ thuật Biểu diễn nec VETASSESS
417 399611 Signwriter Thợ Làm Bảng hiệu TRA
418 399911 Diver Thợ Lặn VETASSESS
419 399913 Optical Dispenser \ Dispensing Optician Người Phát kính \ Nhân viên Phát kính Đo thị lực TRA
420 399914 Optical Mechanic Thợ Cơ khí Kính TRA
421 399916 Plastics Technician Kỹ thuật viên Nhựa TRA
422 399918 Fire Protection Equipment Technician Kỹ thuật viên Thiết bị Phòng cháy TRA
423 399999 Technicians and Trades Workers nec Kỹ thuật viên và Công nhân Lành nghề nec TRA
424 411111 Ambulance Officer Nhân viên Cấp cứu VETASSESS
425 411112 Intensive Care Ambulance Paramedic Nhân viên Cấp cứu Chăm sóc Tích cực VETASSESS
426 411211 Dental Hygienist Nhân viên Vệ sinh Răng miệng VETASSESS
427 411212 Dental Prosthetist Nhân viên Chỉnh hình Răng giả TRA
428 411213 Dental Technician Kỹ thuật viên Nha khoa TRA
429 411214 Dental Therapist Nhà trị liệu Nha khoa VETASSESS
430 411311 Diversional Therapist Nhà trị liệu Giải trí VETASSESS
431 411411 Enrolled Nurse Y tá Đăng ký cấp 2 ANMAC
432 411611 Massage Therapist Nhà trị liệu Massage VETASSESS
433 411711 Community Worker Nhân viên Cộng đồng ACWA
434 411713 Family Support Worker Nhân viên Hỗ trợ Gia đình ACWA
435 411715 Residential Care Officer Nhân viên Chăm sóc Nội trú ACWA
436 411716 Youth Worker Nhân viên Thanh niên ACWA
437 421111 Child Care Worker Nhân viên Chăm sóc Trẻ em ACECQA
438 421114 Out of School Hours Care Worker Nhân viên Chăm sóc Sau giờ học ACECQA
439 431411 Hotel Service Manager Quản lý Dịch vụ Khách sạn VETASSESS
440 451111 Beauty Therapist Chuyên viên Làm đẹp VETASSESS
441 451412 Tour Guide Hướng dẫn viên Du lịch VETASSESS
442 451612 Travel Consultant Nhân viên Tư vấn Du lịch VETASSESS
443 451711 Flight Attendant Tiếp viên Hàng không VETASSESS
444 452311 Diving Instructor (Open Water) Huấn luyện viên Lặn (Nước mở) VETASSESS
445 452317 Other Sports Coach or Instructor (Wushu Martial Arts Coach or Yoga Instructor Only) Huấn luyện viên hoặc HLV Thể thao khác (Chỉ Huấn luyện viên Võ thuật Wushu hoặc Yoga) VETASSESS
446 452321 Sports Development Officer Nhân viên Phát triển Thể thao VETASSESS
447 511111 Contract Administrator Nhân viên Quản lý Hợp đồng VETASSESS
448 511112 Program or Project Administrator Nhân viên Quản lý Chương trình hoặc Dự án VETASSESS
449 512111 Office Manager Quản lý Văn phòng VETASSESS
450 521212 Legal Secretary Thư ký Pháp lý VETASSESS
451 599111 Conveyancer Nhân viên Chuyển nhượng VETASSESS
452 599211 Clerk of Court Thư ký Tòa án VETASSESS
453 599612 Insurance Loss Adjuster Nhân viên Giám định Tổn thất Bảo hiểm VETASSESS
454 599915 Clinical Coder Nhân viên Mã hóa Lâm sàng VETASSESS
455 611211 Insurance Agent Đại lý Bảo hiểm VETASSESS
456 639211 Retail Buyer Người mua Bán lẻ VETASSESS

Danh sách ngành nghề khác

Ngoài danh sách nghề nghiệp CSOL, Úc còn có các danh sách nghề nghiệp khác áp dụng cho từng loại visa, bao gồm:

  • Danh sách nghề nghiệp vùng nông thôn (ROL): Áp dụng cho Visa 491.
  • Danh sách nghề nghiệp ngắn hạn (SSOL): Áp dụng cho Visa 491Visa 190.
  • Danh sách nghề nghiệp dài và trung hạn (MLTSSL): Áp dụng cho Visa 491, Visa 190Visa 189.

Vui lòng liên hệ hotline 0936.807.837 của Evertrust để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ về danh sách nghề nghiệp CSOL Úc các chương trình định cư Úc diện lao động/tay nghề (visa 482, visa 186, visa 491, visa 190, visa 189) – Cơ hội làm việc và định cư tại Úc đang chờ bạn!

Tìm hiểu về nước Úc

Nước Úc (Australia)

Lãnh thổ Úc bao gồm sáu tiểu bang New South Wales, Victoria, Queensland, Tây Úc, Nam Úc, Tasmania và hai vùng lãnh thổ nội địa: Lãnh thổ phía Bắc và Lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT). Quốc gia có diện tích lớn thứ sáu này cũng là nước duy nhất bao trọn toàn bộ một châu lục

→ Tìm hiểu thêm về nước Úc

Tại sao chọn Evertrust?

Kinh nghiệm

Evertrust được sáng lập bởi chị Nguyễn Thị Tú Trinh – chuyên gia với 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Từ năm 2008, chị Tú Trinh đã hỗ trợ thành công hàng trăm nhà đầu tư hoàn tất hồ sơ định cư tại Úc, Mỹ, Canada và Bồ Đào Nha.

Tận tâm

Dưới sự định hướng của sáng lập viên, đội ngũ Evertrust luôn song hành cùng triết lý lấy sự hài lòng của khách hàng làm phương châm phát triển doanh nghiệp và đặt sự tận tâm, trung thực trong từng sản phẩm, dịch vụ.

Trung thực

Evertrust hiểu rằng niềm tin là thước đo của sự thành công và là yếu tố then chốt để khách hàng lựa chọn dịch vụ của mình. Chúng tôi tin rằng sự trung thực và minh bạch là nền tảng vững chắc để chúng tôi có được niềm tin từ khách hàng.

Dịch vụ

Evertrust hiểu được quá trình định cư kéo dài nhiều năm sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch về tài chính, thời gian và cuộc sống của khách hàng. Vì vậy, đa dạng hóa dịch vụ là giải pháp giúp chúng tôi kết nối và chăm sóc khách hàng hiệu quả và lâu dài.

Liên hệ hotline 0936.807.837 của Evertrust để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ về các chương trình visa Ú

Xem thêm danh sách ngành nghề định cư Úc

Đặt lịch tư vấn

Thông tin của Quý khách sẽ được Evertrust bảo mật. Sau khi nhận được yêu cầu đặt lịch hẹn, tư vấn viên của chúng tôi sẽ liên hệ xác nhận trong vòng 60 phút.

Trong trường hợp khẩn cấp, Quý khách vui lòng gọi trực tiếp tới số 0936 807 837 để được hỗ trợ nhanh chóng.