Danh sách ngành nghề MLTSSL là gì?
Danh sách MLTSSL (Medium and Long-term Strategic Skills List) là danh sách gồm 212 ngành nghề được xem là “chiến lược trung và dài hạn” tại Úc.
“Trung và dài hạn” ở đây có nghĩa là những ngành nghề mà Chính phủ Úc dự báo sẽ thiếu hụt lao động trong nhiều năm tới, không chỉ nhất thời. Vì vậy, những nghề này được ưu tiên trong chính sách nhập cư, nhằm phục vụ mục tiêu thu hút nhân lực tay nghề cao, hỗ trợ phát triển kinh tế và đảm bảo nhu cầu lao động bền vững.
Những người có công việc nằm trong danh sách MLTSSL Úc có thể nộp hồ sơ xin visa định cư theo các diện tay nghề:
- Visa 189 – Tay nghề độc lập (Skilled Independent visa),
- Visa 190 – Tay nghề bảo lãnh bang (Skilled Nominated visa),
- Visa 491 – Tay nghề vùng bảo lãnh bang hoặc thân nhân (Skilled Work Regional visa),
- Visa 494 – Tay nghề vùng do doanh nghiệp bảo lãnh (Skilled Employer Sponsored Regional visa)
Danh sách MLTSSL Úc cũng thường được gọi là “danh sách tay nghề visa 189”, bởi vì visa 189 chỉ áp dụng cho các ngành nghề trong MLTSSL.
Những lợi ích khi công việc của bạn nằm trong danh sách MLTSSL Úc
- Cơ hội định cư lâu dài cao hơn: Vì MLTSSL là danh sách ngành nghề dài hạn, người lao động có thể tiếp cận nhiều loại visa thường trú (PR) hơn so với danh sách ngắn hạn STSOL hoặc danh sách vùng miền ROL.
- Được ưu tiên trong chính sách nhập cư: Chính phủ Úc xem đây là những nghề thiết yếu cho nền kinh tế. Do đó, khi xét duyệt hồ sơ, nhóm nghề này thường có lộ trình rõ ràng và nhiều cơ hội được mời nộp đơn (Invitation).
- Cơ hội việc làm rộng mở: Nhu cầu lao động thực tế cao, nên khả năng tìm được việc tại Úc cũng lớn hơn, đặc biệt trong các ngành y tế, kỹ thuật, giáo dục, IT.
- Tính ổn định lâu dài: Danh sách MLTSSL Úc ít thay đổi hơn so với STSOL (ngắn hạn). Nghĩa là nếu nghề đã nằm trong MLTSSL thì khả năng bị loại bỏ khỏi danh sách trong tương lai gần là rất thấp.
Danh sách ngành nghề MLTSSL Úc
Dưới đây là danh sách 212 ngành nghề MLTSSL Úc áp dụng cho các visa 189, 190, 491, 494.
STT | ANZSCO | Tiếng Anh | Ngành | Thẩm định |
---|---|---|---|---|
1 | 133111 | Construction Project Manager | Quản lý dự án xây dựng | VETASSESS |
2 | 133211 | Engineering Manager | Quản lý kỹ thuật | Engineers Australia/IML |
3 | 134111 | Child Care Centre Manager | Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em | ACECQA |
4 | 134212 | Nursing Clinical Director | Giám đốc lâm sàng điều dưỡng | ANMAC |
5 | 134213 | Primary Health Organisation Manager | Quản lý tổ chức y tế tuyến đầu | VETASSESS |
6 | 134214 | Welfare Centre Manager | Quản lý trung tâm phúc lợi | ACWA |
7 | 139911 | Arts Administrator Or Manager | Quản lý hoặc điều phối nghệ thuật | VETASSESS |
8 | 139912 | Environmental Manager | Quản lý môi trường | VETASSESS |
9 | 211112 | Dancer Or Choreographer | Vũ công hoặc biên đạo múa | VETASSESS |
10 | 211212 | Music Director | Giám đốc âm nhạc | VETASSESS |
11 | 211213 | Musician (Instrumental) | Nhạc công (nhạc cụ) | VETASSESS |
12 | 212111 | Artistic Director | Giám đốc nghệ thuật | VETASSESS |
13 | 221111 | Accountant (General) | Kế toán (tổng hợp) | CPAA/CAANZ/IPA |
14 | 221112 | Management Accountant | Kế toán quản trị | CPAA/CAANZ/IPA |
15 | 221113 | Taxation Accountant | Kế toán thuế | CPAA/CAANZ/IPA |
16 | 221213 | External Auditor | Kiểm toán viên bên ngoài | CPAA/CAANZ/IPA |
17 | 221214 | Internal Auditor | Kiểm toán viên nội bộ | VETASSESS |
18 | 224111 | Actuary | Chuyên gia định phí bảo hiểm | VETASSESS |
19 | 224113 | Statistician | Nhà thống kê | VETASSESS |
20 | 224311 | Economist | Nhà kinh tế | VETASSESS |
21 | 224511 | Land Economist | Nhà kinh tế đất đai | VETASSESS |
22 | 224512 | Valuer | Thẩm định viên | VETASSESS |
23 | 224711 | Management Consultant | Tư vấn quản lý | VETASSESS |
24 | 232111 | Architect | Kiến trúc sư | AACA |
25 | 232112 | Landscape Architect | Kiến trúc sư cảnh quan | VETASSESS |
26 | 232212 | Surveyor | Trắc địa viên | GCA |
27 | 232213 | Cartographer | Nhà bản đồ học | VETASSESS |
28 | 232214 | Other Spatial Scientist | Nhà khoa học không gian khác | VETASSESS |
29 | 233111 | Chemical Engineer | Kỹ sư hóa học | Engineers Australia |
30 | 233112 | Materials Engineer | Kỹ sư vật liệu | Engineers Australia |
31 | 233211 | Civil Engineer | Kỹ sư xây dựng | Engineers Australia |
32 | 233212 | Geotechnical Engineer | Kỹ sư địa kỹ thuật | Engineers Australia |
33 | 233213 | Quantity Surveyor | Kỹ sư dự toán | AIQS |
34 | 233214 | Structural Engineer | Kỹ sư kết cấu | Engineers Australia |
35 | 233215 | Transport Engineer | Kỹ sư giao thông | Engineers Australia |
36 | 233311 | Electrical Engineer | Kỹ sư điện | Engineers Australia |
37 | 233411 | Electronics Engineer | Kỹ sư điện tử | Engineers Australia |
38 | 233511 | Industrial Engineer | Kỹ sư công nghiệp | Engineers Australia |
39 | 233512 | Mechanical Engineer | Kỹ sư cơ khí | Engineers Australia |
40 | 233513 | Production Or Plant Engineer | Kỹ sư sản xuất hoặc kỹ sư nhà máy | Engineers Australia |
41 | 233611 | Mining Engineer (Excluding Petroleum) | Kỹ sư khai thác mỏ (trừ dầu khí) | Engineers Australia |
42 | 233612 | Petroleum Engineer | Kỹ sư dầu khí | Engineers Australia |
43 | 233911 | Aeronautical Engineer | Kỹ sư hàng không | Engineers Australia |
44 | 233912 | Agriculture Engineer | Kỹ sư nông nghiệp | Engineers Australia |
45 | 233913 | Biomedical Engineer | Kỹ sư y sinh | Engineers Australia |
46 | 233914 | Engineering Technologist | Kỹ thuật viên công nghệ kỹ thuật | Engineers Australia |
47 | 233915 | Environmental Engineer | Kỹ sư môi trường | Engineers Australia |
48 | 233916 | Naval Architect | Kỹ sư thiết kế tàu thủy | Engineers Australia |
49 | 233999 | Engineering Professionals (Nec) | Chuyên gia kỹ thuật khác (không phân loại) | Engineers Australia |
50 | 234111 | Agricultural Consultant | Tư vấn nông nghiệp | VETASSESS |
51 | 234112 | Agricultural Scientist | Nhà khoa học nông nghiệp | VETASSESS |
52 | 234113 | Forester | Kỹ sư lâm nghiệp | VETASSESS |
53 | 234211 | Chemist | Nhà hóa học | VETASSESS |
54 | 234212 | Food Technologist | Chuyên gia công nghệ thực phẩm | VETASSESS |
55 | 234312 | Environmental Consultant | Tư vấn môi trường | VETASSESS |
56 | 234313 | Environmental Research Scientist | Nhà nghiên cứu khoa học môi trường | VETASSESS |
57 | 234399 | Environmental Scientist (Nec) | Nhà khoa học môi trường (khác) | VETASSESS |
58 | 234412 | Geophysicist | Nhà địa vật lý | VETASSESS |
59 | 234413 | Hydrogeologist | Chuyên gia thủy văn | VETASSESS |
60 | 234511 | Life Scientist (General) | Nhà khoa học sinh học (chung) | VETASSESS |
61 | 234513 | Biochemist | Nhà sinh hóa học | VETASSESS |
62 | 234514 | Biotechnologist | Nhà công nghệ sinh học | VETASSESS |
63 | 234515 | Botanist | Nhà thực vật học | VETASSESS |
64 | 234516 | Marine Biologist | Nhà sinh học biển | VETASSESS |
65 | 234517 | Microbiologist | Nhà vi sinh vật học | VETASSESS |
66 | 234518 | Zoologist | Nhà động vật học | VETASSESS |
67 | 234599 | Life Scientists (Nec) | Nhà khoa học sinh học (khác) | VETASSESS |
68 | 234611 | Medical Laboratory Scientist | Nhà khoa học xét nghiệm y khoa | AIMS |
69 | 234711 | Veterinarian | Bác sĩ thú y | AVBC |
70 | 234911 | Conservator | Chuyên viên bảo tồn | VETASSESS |
71 | 234912 | Metallurgist | Nhà luyện kim | VETASSESS |
72 | 234913 | Meteorologist | Nhà khí tượng học | VETASSESS |
73 | 234914 | Physicist | Nhà vật lý | Xem phụ lục |
74 | 234999 | Natural And Physical Science Professionals (Nec) | Chuyên gia khoa học tự nhiên và vật lý khác (không phân loại) | VETASSESS |
75 | 241111 | Early Childhood (Pre Primary School) Teacher | Giáo viên mầm non (trước tiểu học) | ACECQA |
76 | 241411 | Secondary School Teacher | Giáo viên trung học | AITSL |
77 | 241511 | Special Needs Teacher | Giáo viên giáo dục đặc biệt | AITSL |
78 | 241512 | Teacher Of The Hearing Impaired | Giáo viên dạy trẻ khiếm thính | AITSL |
79 | 241513 | Teacher Of The Sight Impaired | Giáo viên dạy trẻ khiếm thị | AITSL |
80 | 241599 | Special Education Teachers (Nec) | Giáo viên giáo dục đặc biệt khác (không phân loại) | AITSL |
81 | 242111 | University Lecturer | Giảng viên đại học | VETASSESS |
82 | 251211 | Medical Diagnostic Radiographer | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh y khoa | ASMIRT |
83 | 251212 | Medical Radiation Therapist | Chuyên viên trị xạ y học | ASMIRT |
84 | 251213 | Nuclear Medicine Technologist | Kỹ thuật viên y học hạt nhân | ANZSNM |
85 | 251214 | Sonographer | Kỹ thuật viên siêu âm | ASMIRT |
86 | 251411 | Optometrist | Bác sĩ nhãn khoa | OCANZ |
87 | 251912 | Orthotist Or Prosthetist | Chuyên gia chỉnh hình và lắp ghép chi giả | AOPA |
88 | 252111 | Chiropractor | Bác sĩ nắn chỉnh xương | CCEA |
89 | 252112 | Osteopath | Bác sĩ chỉnh hình nắn xương | AOAC |
90 | 252411 | Occupational Therapist | Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp | OTC |
91 | 252511 | Physiotherapist | Chuyên viên vật lý trị liệu | APC |
92 | 252611 | Podiatrist | Chuyên viên chăm sóc chân | PodBA |
93 | 252711 | Audiologist | Chuyên viên thính học | VETASSESS |
94 | 252712 | Speech Pathologist | Chuyên viên ngôn ngữ trị liệu | SPA |
95 | 253111 | General Practitioner | Bác sĩ đa khoa | MedBA |
96 | 253311 | Specialist Physician (General Medicine) | Bác sĩ nội khoa (tổng quát) | MedBA |
97 | 253312 | Cardiologist | Bác sĩ tim mạch | MedBA |
98 | 253313 | Clinical Haematologist | Bác sĩ huyết học lâm sàng | MedBA |
99 | 253314 | Medical Oncologist | Bác sĩ ung bướu | MedBA |
100 | 253315 | Endocrinologist | Bác sĩ nội tiết | MedBA |
101 | 253316 | Gastroenterologist | Bác sĩ tiêu hóa | MedBA |
102 | 253317 | Intensive Care Specialist | Bác sĩ hồi sức cấp cứu | MedBA |
103 | 253318 | Neurologist | Bác sĩ thần kinh | MedBA |
104 | 253321 | Paediatrician | Bác sĩ nhi khoa | MedBA |
105 | 253322 | Renal Medicine Specialist | Bác sĩ thận | MedBA |
106 | 253323 | Rheumatologist | Bác sĩ thấp khớp | MedBA |
107 | 253324 | Thoracic Medicine Specialist | Bác sĩ hô hấp | MedBA |
108 | 253399 | Specialist Physicians (Nec) | Bác sĩ chuyên khoa nội khác (không phân loại) | MedBA |
109 | 253411 | Psychiatrist | Bác sĩ tâm thần | MedBA |
110 | 253511 | Surgeon (General) | Bác sĩ phẫu thuật (tổng quát) | MedBA |
111 | 253512 | Cardiothoracic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật tim – lồng ngực | MedBA |
112 | 253513 | Neurosurgeon | Bác sĩ phẫu thuật thần kinh | MedBA |
113 | 253514 | Orthopaedic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình | MedBA |
114 | 253515 | Otorhinolaryngologist | Bác sĩ tai mũi họng | MedBA |
115 | 253516 | Paediatric Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật nhi | MedBA |
116 | 253517 | Plastic And Reconstructive Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ | MedBA |
117 | 253518 | Urologist | Bác sĩ tiết niệu | MedBA |
118 | 253521 | Vascular Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật mạch máu | MedBA |
119 | 253911 | Dermatologist | Bác sĩ da liễu | MedBA |
120 | 253912 | Emergency Medicine Specialist | Bác sĩ cấp cứu | MedBA |
121 | 253913 | Obstetrician And Gynaecologist | Bác sĩ sản phụ khoa | MedBA |
122 | 253914 | Ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa | MedBA |
123 | 253915 | Pathologist | Bác sĩ giải phẫu bệnh | MedBA |
124 | 253917 | Diagnostic And Interventional Radiologist | Bác sĩ chẩn đoán và can thiệp hình ảnh | MedBA |
125 | 253918 | Radiation Oncologist | Bác sĩ xạ trị ung thư | MedBA |
126 | 253999 | Medical Practitioners (Nec) | Bác sĩ y khoa khác (không phân loại) | MedBA |
127 | 254111 | Midwife | Nữ hộ sinh | ANMAC |
128 | 254411 | Nurse Practitioner | Y tá hành nghề cao cấp | ANMAC |
129 | 254412 | Registered Nurse (Aged Care) | Y tá đã đăng ký (chăm sóc người cao tuổi) | ANMAC |
130 | 254413 | Registered Nurse (Child And Family Health) | Y tá đã đăng ký (sức khỏe trẻ em và gia đình) | ANMAC |
131 | 254414 | Registered Nurse (Community Health) | Y tá đã đăng ký (y tế cộng đồng) | ANMAC |
132 | 254415 | Registered Nurse (Critical Care And Emergency) | Y tá đã đăng ký (chăm sóc đặc biệt và cấp cứu) | ANMAC |
133 | 254416 | Registered Nurse (Developmental Disability) | Y tá đã đăng ký (khuyết tật phát triển) | ANMAC |
134 | 254417 | Registered Nurse (Disability And Rehabilitation) | Y tá đã đăng ký (khuyết tật và phục hồi chức năng) | ANMAC |
135 | 254418 | Registered Nurse (Medical) | Y tá đã đăng ký (nội khoa) | ANMAC |
136 | 254421 | Registered Nurse (Medical Practice) | Y tá đã đăng ký (phòng khám) | ANMAC |
137 | 254422 | Registered Nurse (Mental Health) | Y tá đã đăng ký (sức khỏe tâm thần) | ANMAC |
138 | 254423 | Registered Nurse (Perioperative) | Y tá đã đăng ký (phẫu thuật tiền mê) | ANMAC |
139 | 254424 | Registered Nurse (Surgical) | Y tá đã đăng ký (ngoại khoa) | ANMAC |
140 | 254425 | Registered Nurse (Paediatrics) | Y tá đã đăng ký (nhi khoa) | ANMAC |
141 | 254499 | Registered Nurses (Nec) | Y tá đã đăng ký khác (không phân loại) | ANMAC |
142 | 261111 | Ict Business Analyst | Chuyên viên phân tích nghiệp vụ CNTT | ACS |
143 | 261112 | Systems Analyst | Chuyên viên phân tích hệ thống | ACS |
144 | 261211 | Multimedia Specialist | Chuyên gia đa phương tiện | ACS |
145 | 261311 | Analyst Programmer | Lập trình viên phân tích | ACS |
146 | 261312 | Developer Programmer | Lập trình viên phát triển | ACS |
147 | 261313 | Software Engineer | Kỹ sư phần mềm | ACS |
148 | 261399 | Software And Applications Programmers (Nec) | Lập trình viên phần mềm và ứng dụng khác (không phân loại) | ACS |
149 | 262112 | Ict Security Specialist | Chuyên gia an ninh mạng | ACS |
150 | 263111 | Computer Network And Systems Engineer | Kỹ sư mạng và hệ thống máy tính | ACS |
151 | 263311 | Telecommunications Engineer | Kỹ sư viễn thông | Engineers Australia |
152 | 263312 | Telecommunications Network Engineer | Kỹ sư mạng viễn thông | Engineers Australia |
153 | 271111 | Barrister | Luật sư tranh tụng | Tùy tiểu bang |
154 | 271311 | Solicitor | Luật sư tư vấn | Tùy tiểu bang |
155 | 272311 | Clinical Psychologist | Chuyên gia tâm lý lâm sàng | APS |
156 | 272312 | Educational Psychologist | Chuyên gia tâm lý giáo dục | APS |
157 | 272313 | Organisational Psychologist | Chuyên gia tâm lý tổ chức | APS |
158 | 272399 | Psychologists (Nec) | Chuyên gia tâm lý khác (không phân loại) | APS |
159 | 272511 | Social Worker | Nhân viên công tác xã hội | AASW |
160 | 312211 | Civil Engineering Draftsperson | Nhân viên vẽ kỹ thuật xây dựng dân dụng | Engineers Australia/VETASSESS |
161 | 312212 | Civil Engineering Technician | Kỹ thuật viên xây dựng dân dụng | VETASSESS |
162 | 312311 | Electrical Engineering Draftsperson | Nhân viên vẽ kỹ thuật điện | Engineers Australia |
163 | 312312 | Electrical Engineering Technician | Kỹ thuật viên điện | TRA |
164 | 313211 | Radio Communications Technician | Kỹ thuật viên truyền thông vô tuyến | TRA |
165 | 313212 | Telecommunications Field Engineer | Kỹ sư hiện trường viễn thông | Engineers Australia |
166 | 313213 | Telecommunications Network Planner | Nhà hoạch định mạng viễn thông | Engineers Australia |
167 | 313214 | Telecommunications Technical Officer Or Technologist | Chuyên viên kỹ thuật hoặc công nghệ viễn thông | Engineers Australia |
168 | 321111 | Automotive Electrician | Thợ điện ô tô | TRA |
169 | 321211 | Motor Mechanic (General) | Thợ cơ khí ô tô (chung) | TRA |
170 | 321212 | Diesel Motor Mechanic | Thợ máy động cơ diesel | TRA |
171 | 321213 | Motorcycle Mechanic | Thợ sửa xe gắn máy | TRA |
172 | 321214 | Small Engine Mechanic | Thợ sửa máy động cơ nhỏ | TRA |
173 | 322211 | Sheetmetal Trades Worker | Thợ kim loại tấm | TRA |
174 | 322311 | Metal Fabricator | Thợ kết cấu kim loại | TRA |
175 | 322312 | Pressure Welder | Thợ hàn áp lực | TRA |
176 | 322313 | Welder (First Class) | Thợ hàn (loại 1) | TRA |
177 | 323211 | Fitter (General) | Thợ nguội (chung) | TRA |
178 | 323212 | Fitter And Turner | Thợ nguội và tiện | TRA |
179 | 323213 | Fitter Welder | Thợ nguội và hàn | TRA |
180 | 323214 | Metal Machinist (First Class) | Thợ tiện kim loại (loại 1) | TRA |
181 | 323313 | Locksmith | Thợ khóa | TRA |
182 | 324111 | Panelbeater | Thợ gò | TRA |
183 | 331111 | Bricklayer | Thợ xây gạch | TRA |
184 | 331112 | Stonemason | Thợ xây đá | TRA |
185 | 331211 | Carpenter And Joiner | Thợ mộc và thợ lắp ráp đồ gỗ | TRA |
186 | 331212 | Carpenter | Thợ mộc | TRA |
187 | 331213 | Joiner | Thợ lắp ráp đồ gỗ | TRA |
188 | 332211 | Painting Trades Worker | Thợ sơn | TRA |
189 | 333111 | Glazier | Thợ lắp kính | TRA |
190 | 333211 | Fibrous Plasterer | Thợ trát vữa tấm | TRA |
191 | 333212 | Solid Plasterer | Thợ trát vữa đặc | TRA |
192 | 333411 | Wall And Floor Tiler | Thợ ốp tường và lát sàn | TRA |
193 | 334111 | Plumber (General) | Thợ ống nước (chung) | TRA |
194 | 334112 | Airconditioning And Mechanical Services Plumber | Thợ ống nước hệ thống cơ khí và điều hòa không khí | TRA |
195 | 334113 | Drainer | Thợ làm hệ thống thoát nước | TRA |
196 | 334114 | Gasfitter | Thợ lắp đặt hệ thống gas | TRA |
197 | 334115 | Roof Plumber | Thợ lắp đặt ống nước mái | TRA |
198 | 341111 | Electrician (General) | Thợ điện (chung) | TRA |
199 | 341112 | Electrician (Special Class) | Thợ điện (loại đặc biệt) | TRA |
200 | 341113 | Lift Mechanic | Thợ cơ khí thang máy | TRA |
201 | 342111 | Airconditioning And Refrigeration Mechanic | Thợ cơ khí điều hòa không khí và làm lạnh | TRA |
202 | 342212 | Technical Cable Jointer | Thợ nối cáp kỹ thuật | TRA |
203 | 342313 | Electronic Equipment Trades Worker | Thợ thiết bị điện tử | TRA |
204 | 342314 | Electronic Instrument Trades Worker (General) | Thợ thiết bị đo lường điện tử (chung) | TRA |
205 | 342315 | Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | Thợ thiết bị đo lường điện tử (loại đặc biệt) | TRA |
206 | 351311 | Chef | Bếp trưởng | TRA |
207 | 361112 | Horse Trainer | Huấn luyện viên ngựa | TRA |
208 | 394111 | Cabinetmaker | Thợ đóng tủ | TRA |
209 | 399111 | Boat Builder And Repairer | Thợ đóng và sửa chữa thuyền | TRA |
210 | 399112 | Shipwright | Thợ đóng tàu | TRA |
211 | 452316 | Tennis Coach | Huấn luyện viên quần vợt | VETASSESS |
212 | 452411 | Footballer | Cầu thủ bóng đá | VETASSESS |
Lưu ý quan trọng: Thông tin trong bài viết này được tổng hợp tại thời điểm soạn thảo và có thể chưa phản ánh những cập nhật mới nhất từ Chính phủ Úc. Để đảm bảo độ chính xác, vui lòng liên hệ tư vấn viên của Evertrust qua số điện thoại 0936807837 hoặc email info@evertrust.vn hoặc Quý khách có thể tự kiểm tra trực tiếp tại trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc:
https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/working-in-australia/skill-occupation-list
Danh sách ngành nghề khác
Ngoài danh sách nghề nghiệp MLTSSL, Úc còn có các danh sách nghề nghiệp khác áp dụng cho từng loại visa, bao gồm:
- Danh sách nghề nghiệp vùng nông thôn (ROL): Áp dụng cho Visa 491 (Skilled Work Regional).
- Danh sách nghề nghiệp ngắn hạn (SSOL): Áp dụng cho Visa 491 và Visa 190.
- Danh sách nghề nghiệp cốt lõi (CSOL): Áp dụng cho visa 482 (skills in Demand Visa) và visa 186 (Employer Nomination Scheme)
Vui lòng liên hệ hotline 0936.807.837 của Evertrust để được tư vấn nhanh chóng và đầy đủ về danh sách nghề nghiệp CSOL Úc các chương trình định cư Úc diện lao động/tay nghề (visa 482, visa 186, visa 491, visa 190, visa 189) – Cơ hội làm việc và định cư tại Úc đang chờ bạn!
Tìm hiểu về nước Úc
Nước Úc (Australia)
Lãnh thổ Úc bao gồm sáu tiểu bang New South Wales, Victoria, Queensland, Tây Úc, Nam Úc, Tasmania và hai vùng lãnh thổ nội địa: Lãnh thổ phía Bắc và Lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT). Quốc gia có diện tích lớn thứ sáu này cũng là nước duy nhất bao trọn toàn bộ một châu lục
Tại sao chọn Evertrust?
Kinh nghiệm
Evertrust được sáng lập bởi chị Nguyễn Thị Tú Trinh – chuyên gia với 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Từ năm 2008, chị Tú Trinh đã hỗ trợ thành công hàng trăm nhà đầu tư hoàn tất hồ sơ định cư tại Úc, Mỹ, Canada và Bồ Đào Nha.
Tận tâm
Dưới sự định hướng của sáng lập viên, đội ngũ Evertrust luôn song hành cùng triết lý lấy sự hài lòng của khách hàng làm phương châm phát triển doanh nghiệp và đặt sự tận tâm, trung thực trong từng sản phẩm, dịch vụ.
Trung thực
Evertrust hiểu rằng niềm tin là thước đo của sự thành công và là yếu tố then chốt để khách hàng lựa chọn dịch vụ của mình. Chúng tôi tin rằng sự trung thực và minh bạch là nền tảng vững chắc để chúng tôi có được niềm tin từ khách hàng.
Dịch vụ
Evertrust hiểu được quá trình định cư kéo dài nhiều năm sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch về tài chính, thời gian và cuộc sống của khách hàng. Vì vậy, đa dạng hóa dịch vụ là giải pháp giúp chúng tôi kết nối và chăm sóc khách hàng hiệu quả và lâu dài.